Lesson 4 - Unit 7. Clothes - Tiếng Anh 2 - English Discovery
Listen and say.
Bài 8
Task 8. Listen. Then say and colour. (Nghe. Sau đó nói và tô màu) track 11_CD3
Lời giải chi tiết:
Nội dung bài nghe:
I’m a boy. I’m wearing a blue jumper. I’m wearing red trousers. I’m wearing yellow socks and brown shoes.
Tạm dịch:
Tớ là con trai. Tớ đang mặc một chiếc áo liền quần màu xanh lam. Tớ đang mặc một chiếc quần dài màu đỏ. Tớ đang đi tất vàng và giày nâu.
Học sinh tương tự miêu tả và tô màu cho nhân vật nữ trong bài.
Gợi ý:
I’m a girl. I’m wearing an orange T-shirt. I’m wearing a purple skirt. I’m wearing green shoes and white socks
Tạm dịch:
Mình là một cô gái. Mình đang mặc một chiếc áo phông màu cam. Mình đang mặc một chiếc váy màu tím. Mình đang đi đôi giày màu xanh lá cây và tất trắng.
Bài 9
Task 9. Listen and say. (Nghe và nói) track 12_CD3
Lời giải chi tiết:
Nội dung bài nghe:
The letter i makes the sound/ail.
The letter p makes the sound /p/.
i *
mice + bikes white rice*
mice on bikes with white rice*
p*
cap * ship * map
a cap and a ship *
a cap and a ship on a map *
mice on bikes with white rice *
a cap and a ship on a map *
Tạm dịch bài nghe:
Chữ cái i tạo ra âm / ail.
Chữ p tạo thành âm / p /.
i *
chuột *xe đạp *cơm trắng *
chuột trên xe đạp cùng với cơm trắng *
p *
mũ lưỡi trai * tàu * bản đồ
một chiếc mũ lưỡi trai và một con tàu *
mũ lưỡi trai và con tàu trên bản đồ *
chuột trên xe đạp với cơm trắng *
mũ lưỡi trai và con tàu trên bản đồ *
Từ vựng
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.