Tiếng Anh lớp 5 Unit 6 lesson 6 trang 99 Explore Our World
On weekend, I come to the English club. What do you do here, Tom? We read books and play board games in English.
Câu 1
1. Look and listen. Repeat.
(Nhìn và lắng nghe. Nhắc lại.)
Phương pháp giải:
1.
On weekend, I come to the English club.
(Vào cuối tuần, tôi đến câu lạc bộ tiếng Anh đấy.)
What do you do here, Tom?
(Bạn làm gì ở đây vậy Tom?)
We read books and play board games in English.
(Chúng tôi đọc sách và chơi board game bằng tiếng Anh.)
2.
And we go on field trips, too, sometimes.
(Và đôi khi chúng tôi cũng đi dã ngoại nữa.)
Really? Where do you go?
(Thật sao? Bạn đi đâu vậy?)
We go to a farm and do volunteer work there twice a month.
(Chúng tôi đến một trang trại và làm công việc tình nguyện ở đó hai lần một tháng.)
3.
That's lovely. Do you make videos about your work?
(Dễ thương thế. Bạn có làm video về công việc của mình không?)
Yes. We make a video once a month.
(Đúng. Chúng tôi làm video mỗi tháng một lần.)
That's great.
(Thật tuyệt.)
4.
Do you make posters, too?
(Bạn cũng làm áp phích à?)
Yes, we make posters about animals and plants.
(Vâng, chúng tôi làm áp phích về động vật và thực vật.)
I want to join this club!
(Tôi muốn tham gia câu lạc bộ này!)
Câu 2
2. Role-play the conversation.
(Đóng vai cuộc trò chuyện.)
Phương pháp giải:
1.
On weekend, I come to the English club.
(Vào cuối tuần, tôi đến câu lạc bộ tiếng Anh đấy.)
What do you do here, Tom?
(Bạn làm gì ở đây vậy Tom?)
We read books and play board games in English.
(Chúng tôi đọc sách và chơi board game bằng tiếng Anh.)
2.
And we go on field trips, too, sometimes.
(Và đôi khi chúng tôi cũng đi dã ngoại nữa.)
Really? Where do you go?
(Thật sao? Bạn đi đâu vậy?)
We go to a farm and do volunteer work there twice a month.
(Chúng tôi đến một trang trại và làm công việc tình nguyện ở đó hai lần một tháng.)
3.
That's lovely. Do you make videos about your work?
(Dễ thương thế. Bạn có làm video về công việc của mình không?)
Yes. We make a video once a month.
(Đúng. Chúng tôi làm video mỗi tháng một lần.)
That's great.
(Thật tuyệt.)
4.
Do you make posters, too?
(Bạn cũng làm áp phích phải không?)
Yes, we make posters about animals and plants.
(Đúng rồi, chúng tôi làm áp phích về động vật và thực vật.)
I want to join this club!
(Tôi muốn tham gia câu lạc bộ này!)
Câu 3
3. Read again and check.
(Đọc và kiểm tra.)
1. Tom doesn't play any games in his club.
2. His club does volunteer work on a farm.
3. He makes videos once a week.
4. Mary doesn't want to join Tom's club.
Phương pháp giải:
1. Tom không chơi bất kỳ trò chơi nào trong câu lạc bộ của anh ấy.
2. Câu lạc bộ của anh ấy làm công việc tình nguyện ở một trang trại.
3. Anh ấy làm video mỗi tuần một lần.
4. Mary không muốn tham gia câu lạc bộ của Tom.
Lời giải chi tiết:
1. F |
2. T |
3. F |
4. F |