New Words - Lesson 1 - Unit 8. The World around Us - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World
Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần New Words – Lesson 1 - Unit 8 SGK tiếng Anh 6 - iLearn Smart World
a
a. Fill in the blank. Listen and repeat.
(Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)
rafting canyon cave hinking kayaking campsite |
Phương pháp giải:
- rafting: đi thuyền bè
- canyon: hẻm núi
- cave: hang động
- hinking: đi bộ ngắm cảnh
- kayaking: chèo thuyền kayak
- campsite: khu cắm trại
Lời giải chi tiết:
1. rafting |
2. hinking |
3. canyon |
4. cave |
5. campsite |
6. kayaking |
b
b. Discuss outdoor acticities you want to go.
(Thảo luận về hoạt động ngoài trời mà bạn muốn tham gia.)
- I want to go rafting.
(Tôi muốn đi thuyền bè.)
- Yes, me too.
(Vâng, mình cũng muốn.)
Lời giải chi tiết:
A: I want to go kayaking.
(Tôi muốn đi chèo thuyền kayaking.)
B: Yes, me too. It is so funny.
( Tôi cũng muốn. Nó thì rất thú vị.)
***
A: Do you want to visit cave?
(Bạn có muốn tham quan hang động không?)
B: Yes, definitely.
( Chắc chắn rồi.)
***
A: I love going canyon.
(Tôi rất thích đi hẻm núi.)
B: Can I go with you?
(Tôi có thẻ đi cùng bạn chứ)
***
A: I want to go hinking.
(Tôi muốn đi bộ ngắm cảnh.)
B: Yes, me too.
(Đúng vậy, tôi cũng thế.)