Giải Preview - Unit 6 SGK Tiếng Anh 6 - Explore English — Không quảng cáo

Tiếng anh 6 - Explore English


Preview – Unit 6. What time do you go to school? - Tiếng Anh 6 – Explore English

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Preview – Unit 6. What time do you go to school? - Tiếng Anh 6 – Explore English

Bài A

A. Match. Write the expressions in the box under the picture.

(Nối. Viết các cụm từ trong khung bên dưới các ảnh.)

go to school             go to bed             do homework

get up             go home             have dinner

Phương pháp giải:

- go to school: đi học

- go to bed: đi ngủ

- do homework: làm bài tập về nhà

- get up: thức dậy

- go home: về nhà

- have dinner: ăn tối

Lời giải chi tiết:

1. do homework

2. have dinner

3. get up

4. go to school

5. go home

6. go to bed

Bài B

B. Complete the chart. Listen to three students talking about their school day. Write the correct times in the chart.

(Hoàn thành bảng. Nghe ba học sinh nói về một ngày ở trường của họ. Viết thời gian đúng vào bảng.)

ACTIVITY

PAULO

IRA

THEO

YOU

get up

6:30

6 o’clock

7. ___________

go to school

1. ___________

8 o’clock

8. ___________

go home

2. ___________

4. ___________

3:30

do homework

2 o’clock

3 o’clock

5 o’clock

have dinner

3. ___________

5. ___________

9. ___________

go to bed

9 o’clock

6. ___________

9:30

Lời giải chi tiết:

Đang cập nhật!

Bài C

C. Complete the chart with your own times. Then compare your answers with a partner.

(Hoàn thành bảng với các thời điểm của riêng em. Sau đó so sánh câu trả lời của em với bạn.)

Lời giải chi tiết:

ACTIVITY

(hoạt động)

YOU

get up

(thức dậy)

6 o’clock

go to school

(đi học)

6:30

go home

(về nhà)

11:30

do homework

(làm bài tập về nhà)

3 o’clock

have dinner

(ăn tối)

6 o’clock

go to bed

(đi ngủ)

10 o’clock

Từ vựng

1.

go to school /gəʊ/ /tuː/ /skuːl/
(v): đi học

2.

go to bed /gəʊ/ /tuː/ /bɛd/
(v): đi ngủ

3.

do homework /duː/ /ˈhəʊmˌwɜːk/
(v): làm bài tập về nhà

4.

get up /gɛt/ /ʌp/
(v): thức dậy

5.

go home /gəʊ/ /həʊm/
(v): về nhà

6.

have dinner /hæv/ /ˈdɪnə/
(v): ăn tối


Cùng chủ đề:

Giải Language focus - Unit 7 SGK Tiếng Anh 6 - Explore English
Giải Preview - Unit 2 SGK Tiếng Anh 6 - Explore English
Giải Preview - Unit 3 SGK Tiếng Anh 6 - Explore English
Giải Preview - Unit 4 SGK Tiếng Anh 6 - Explore English
Giải Preview - Unit 5 SGK Tiếng Anh 6 - Explore English
Giải Preview - Unit 6 SGK Tiếng Anh 6 - Explore English
Giải Preview - Unit 7 SGK Tiếng Anh 6 - Explore English
Giải Pronunciation - Unit 1 SGK Tiếng Anh 6 - Explore English
Giải Pronunciation - Unit 2 SGK Tiếng Anh 6 - Explore English
Giải Pronunciation - Unit 3 SGK Tiếng Anh 6 - Explore English
Giải Pronunciation - Unit 4 SGK Tiếng Anh 6 - Explore English