Giải Progress review 4 SGK tiếng Anh 6 – Friends plus — Không quảng cáo

Tiếng anh 6 - Friends plus


Progress review 4 – Tiếng Anh 6 – Friends Plus

Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần Progress review 4 – SGK tiếng Anh 6 - Friends plus

Bài 1

VOCABULARY Describing people

(TỪ VỰNG Mô tả người)

1. Complete the words.

(Hoàn thành các từ.)

1. My uncle is average h______ . He isn't very t___.

2. My hair wasn't straight and dark when I was young. It was c____and b_____

3. Our grandmother had g ___ eyes and l____ brown hair.

4. What colour is your dad's hair? He hasn't got any hair now - he's b___. But his hair was bl___ before.

5. Tony does a lot of exercises. He isn't o_____, he's s______

6. My mum's face is quite r _______. She's got some new g______ for reading.

Lời giải chi tiết:

1. height, tall

2. curly, bright

3. green, light

4. bald, black

5. overweight, slim

6. round, glasses.

Dịch các câu:

1. Bác tôi có chiều cao trung bình. Ông ấy không cao lắm.

2. Tóc của tôi không thẳng và đen khi tôi còn trẻ. Nó xoăn và sáng màu.

3. Bà của chúng tôi có đôi mắt màu xanh lá cây và mái tóc màu nâu nhạt.

4. Tóc của bố bạn màu gì? Bây giờ ông ấy không có bất kỳ sợi tóc nào - ông ấy bị hói. Nhưng trước đây tóc ông ấy đen.

5. Tony làm rất nhiều bài tập. Anh ấy không bị thừa cân, anh ấy mảnh mai.

6. Khuôn mặt của mẹ tôi khá tròn. Bà ấy có một cặp kính để đọc sách.

I can describle people.

Tôi có thể mô tả người.

My evaluation: I can do this very well.

Đánh giá của tôi: Tôi có thể làm điều này rất tốt.

Bài 2

EADING Childhood photos

(ĐỌC Những bức ảnh về tuổi thơ)

2. Complete the sentences using the past simple form of the verbs.

(Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng dạng quá khứ đơn của động từ.)

change                 collect                  have                  give

grow                     make                    take

1. When the girl was young she ______ big brown eyes and dark hair.

2. Her father ___ a photo of her every day

3. Every year, the girl _______  bigger and she ______ a little.

4. He _____ all the photos and he _____ an enormous picture from them.

5. He_____ the big picture to his daughter.

Phương pháp giải:

Change (v): thay đổi

Collect (v): sưu tập

Have (v): có.

Give (v): đưa, trao

Grow (v): mọc, lớn lên

Make (v): làm

Take (v) : lấy đi

Lời giải chi tiết:

1. had

2. took

3. grew, changed

4. collected, made

5. gave

Dịch các câu:

1. Khi cô gái còn trẻ, cô ấy có đôi mắt nâu to và mái tóc đen.

2. Bố cô ấy chụp ảnh cô ấy mỗi ngày

3. Mỗi năm, cô gái ấy lớn hơn và cô ấy thay đổi một chút.

4. Ông ấy đã thu thập tất cả các bức ảnh và anh ấy đã tạo ra một bức tranh khổng lồ từ chúng.

5. Ông ấy đã đưa bức tranh lớn cho con gái mình.

I can understand the general ideas of the text.

Tôi có thể hiểu những ý chung của văn bản.

My evaluation: I can do this very well.

Đánh giá của tôi: Tôi có thể làm điều này rất tốt.

Bài 3

LANGUAGE FOCUS Past simple: affirmative and negative

(TRỌNG TÂM NGÔN NGỮ Quá khứ đơn: khẳng định và phủ định)

3. Write affirmative and negative sentences using the past simple.

(Viết câu khẳng định và câu phủ định sử dụng thì quá khứ đơn.)

1. I /see / a nice photo of you

2. we/ not enjoy /that boring film

3. she /teach / her grandmother about computers

4. you /eat /a big pizza last night

5. he / not read / that old book

Lời giải chi tiết:

1. I saw a nice photo of you.

2. We didn't enjoy that boring film.

3. She taught her grandmother about computers.

4. You ate a big pizza last night.

5. He didn't read that old book.

Dịch các câu:

1. Tôi đã thấy một bức ảnh đẹp của bạn.

2. Chúng tôi đã không thích bộ phim nhàm chán đó.

3. Cô ấy đã dạy bà cô ấy về máy tính.

4. Bạn đã ăn một chiếc bánh pizza lớn vào đêm qua.

5. Anh ấy không đọc cuốn sách cũ đó.

I can talk about situations and events in the past.

Tôi có thể nói về các tình huống và sự kiện trong quá khứ.

My evaluation: I can do this very well.

Đánh giá của tôi: Tôi có thể làm điều này rất tốt.

Bài 4

VOCABULARY AND LISTENING Life events

(TỪ VỰNG VÀ NGHE Sự kiện trong đời)

4. Listen and choose the correct answers.

(Nghe và chọn câu trả lời đúng.)

1. Where was Jeanne Calment born? She was born in the ____ of France.

a. north                  b. south                c. east

2. Why was she an amazing person? She was special because she was the _____ person who ever lived.

a. tallest                 b. richest               c. oldest

3. What type of food did she eat a lot? She ate a lot _____ .

a. pasta                   b. crisps               c. chocolate

4. What did she appear in? She appeared in a film about _____

a. a singer              b. an artist             c. a teacher

5. When did she die? In _____

a. 1995                   b. 1996                   c. 1997

Phương pháp giải:

Dịch câu hỏi:

1. Jeanne Calment sinh ra ở đâu? Cô sinh ra ở ____ của Pháp.

a. phía bắc b. phía nam c. phía đông

2. Tại sao cô ấy là một người tuyệt vời? Cô ấy đặc biệt bởi vì cô ấy là _____ người đã từng sống.

a. cao nhất b. giàu có nhất c. lâu đời nhất

3. Loại thức ăn nào cô ấy đã ăn nhiều? Cô ấy đã ăn rất nhiều _____.

a. mì ống b. khoai tây chiên giòn c. sô cô la

4. Cô ấy xuất hiện trong trang phục nào? Cô ấy đã xuất hiện trong một bộ phim về _____

a. một ca sĩ b. một nghệ sĩ c. một giáo viên

5. Cô ấy chết khi nào? Trong _____

a. Năm 1995 b. Năm 1996 c. Năm 1997

Transcript:

Welcome to this week amazing life. To start with this week, we are looking at the life of a French woman called Jeanne Calment. Jeanne Calment was born on the twenty-third of February 1875 in the town  of Arles in the south of France and she spent all her life there. She lived a very quiet life in her hometown and she only became famous in her later years. And why did she become well-known? Because she lived to a very old date. At the age of 113 in 1988, she became the world oldest living person. And she continued to live for a long time after that. She said she lived for a long time because she ate very healthy food. But she also likes chocolate, and she ate a lot of chocolate every week. She was also famous because she met the well-known artist Vincent van Gogh when she was 13 years old. And at the age of 114, she appeared in a film called Vincent and me. It was about the  life of a famous artist. Jeanne Calment died on the 4th of August, 1997 at the age of 122. At that time she was the oldest living person ever.

Dịch bài nghe:

Chào mừng đến với cuộc sống tuyệt vời của tuần này. Để bắt đầu tuần này, chúng ta cùng tìm hiểu cuộc đời của một phụ nữ Pháp tên là Jeanne Calment. Jeanne Calment sinh ngày 23 tháng 2 năm 1875 tại thị trấn Arles, miền nam nước Pháp và bà đã dành cả cuộc đời ở đó. Bà ấy đã sống một cuộc sống rất yên tĩnh ở quê hương của mình và bà ấy chỉ trở nên nổi tiếng trong những năm sau đó. Và tại sao bà ấy trở nên nổi tiếng? Bởi vì bàấy đã sống đến một ngày rất cũ. Ở tuổi 113 vào năm 1988, bà trở thành người sống thọ nhất thế giới. Và bà ấy tiếp tục sống trong một thời gian dài sau đó. Bà cho biết mình sống lâu là nhờ ăn những thực phẩm rất tốt cho sức khỏe. Nhưng bà ấy cũng thích sô cô la, và bà ấy đã ăn rất nhiều sô cô la mỗi tuần. Bà cũng nổi tiếng vì đã gặp nghệ sĩ nổi tiếng Vincent van Gogh khi bà mới 13 tuổi. Và ở tuổi 114, bà xuất hiện trong bộ phim mang tên “Vincent và tôi”. Đó là về cuộc đời của một nghệ sĩ nổi tiếng. Jeanne Calment qua đời vào ngày 4 tháng 8 năm 1997 ở tuổi 122. Khi đó bà là người sống lâu nhất cho đến nay.

Lời giải chi tiết:

1.b

2.c

3.c

4.b

5.c

I can understand a Podcast  about an amazing person.

Tôi có thể hiểu một tệp âm thanh về một con người thú vị.

My evaluation: I can do this very well.

Đánh giá của tôi: Tôi có thể làm điều này rất tốt.

Bài 5

LANGUAGE FOCUS Past simple: questions

TRỌNG TÂM NGÔN NGỮ Quá khứ đơn: câu hỏi

5. Complete the questions using the words.

(Hoàn thành các câu hỏi bằng cách sử dụng các từ.)

Anna / play you / eat you / listen you / revise your friends/watch your sister /go

1. What _____ for breakfast today?

2. _______  for this exam?

3. _______  basketball after school?

4. What ______ on TV in the evening?

5. When ______ to bed last night?

6. ______  to a good song earlier?

Lời giải chi tiết:

1. did you eat

2. Did you revise

3. Did Anna play

4. did your friends watch

5. did your sister go

6. Did you listen

Dịch các câu:

1. Bạn đã ăn gì cho bữa sáng hôm nay?

2. Bạn đã ôn tập cho kỳ thi này?

3. Anna có chơi bóng rổ sau giờ học không?

4. Bạn bè của bạn đã xem gì trên TV vào buổi tối?

5. Em gái của bạn đi ngủ khi nào tối qua?

6. Ban nãy bạn có nghe một bài hát hay không?

I can ask questions about event in the past.

Tôi có thể đặt câu hỏi về sự kiện trong quá khứ.

My evaluation: I can do this very well.

Đánh giá của tôi: Tôi có thể làm điều này rất tốt.

Bài 6

SPEAKING Role-play: an interview with a famous person

(LUYỆN NÓI: Nhập vai: phỏng vấn một người nổi tiếng)

6. Read the dialogue and choose the best answer. Write a letter (A-H) for each answer. There are two extra answers.

(Đọc đoạn đối thoại và chọn câu trả lời đúng nhất. Viết một chữ cái (từ A đến H) cho mỗi câu trả lời. Có hai câu trả lời phụ.)

Layla: Hi. It's good to meet you (1)____

Jake: (2)____

Layla: When did you decide to become an actor?

Jake: (3)_____ I decided when I was at school.

Layla: Cool! Where did you go to school?

Jake: In San Francisco.

Layla: (4)______ What was your most interesting film role?

Jake: (5)______ I think it was the boy in Last Train.

Layla: That was great. (6)_______

A. Good question!

B. When did you learn to sing?

C. I've got a few questions for you, if that's OK.

D. One more question.

E. Do you like travelling?

F. Thanks for your time.

G. Sure. Go ahead.

H. That's a difficult one.

Phương pháp giải:

Dịch đoạn hội thoại:

Layla: Xin chào. Rất vui được gặp bạn, tôi có một vài câu hỏi dành cho bạn, nếu điều đó ổn.

Jake: Chắc chắn rồi. Bạn cứ tự nhiên.

Layla: Bạn quyết định trở thành một diễn viên khi nào?

Jake: Đó là một câu hỏi hay! Tôi đã quyết định khi tôi còn đi học.

Layla: Tuyệt! Bạn đã đi học ở đâu?

Jake: Ở San Francisco.

Layla: Một câu hỏi nữa. Vai diễn thú vị nhất của bạn trong phim là gì?

Jake: Đó là một sự khó khăn. Tôi nghĩ đó là cậu bé trong “Chuyến tàu cuối cùng”.

Layla: Điều đó thật tuyệt. Cảm ơn bạn vì đã dành thời gian cho tôi.

Lời giải chi tiết:

1 - C

2 - G

3 - A

4 - D

5 - H

6 – F

Bài 7

WRITING Description a person

(VIẾT Mô tả một người)

7. Complete the question and answer with the words.

(Hoàn thành câu hỏi và trả lời bằng các từ.)

Anything apparently become big eyes exactly grew grow key lifesinging tall well won

Taylor Swift FAQ

What's Taylor Swift like in real 1 .........?She's quite 2 ............... (one metre eighty) and she's got blonde hair and blue 3 ……………….

Where 4 .................. did she 5 ................... up. She 6 .................... up in Pennsylvania in the east of the USA, but she moved to Nashville Tennessee at the age of fourteen. Did she study to 7 .................. singer? Yes, she had 8 ...................... and acting lessons when she was young When did she really make it 9 .....................? She became 10 ............... known in 2006 at the age of sixteen, when she was successful with the song called Tim McGraw.

Were there any other 11 ................moments in her career? She 12 ……….. four Grammy awards in 2010. She has now got many other awards too. Do we know 13 .............. about her hobbies?

14 . ......., she likes cooking and dancing

Phương pháp giải:

Anything: Bất cứ điều gì

Apparently: có vẻ như

Become (v): trở thành

Exactly (adv): chính xác

Grew(v): đã lớn

Grow (v): lớn lên

Key (n): chìa khóa

Lời giải chi tiết:

1. life               2. tall               3. eyes               4. exactly               5. grow

6. grew            7. become      8. singing            9. apparently        10. Well

11. big 12. won 13. anything 14. well

Dịch bài đọc:

Câu hỏi thường gặp về Taylor Swift

Taylor Swift ngoài đời trông như thế nào? Cô ấy khá cao (một mét tám mươi), có mái tóc vàng và đôi mắt xanh.

Chính xác thì cô ấy đã lớn lên ở đâu. Cô lớn lên ở Pennsylvania ở phía đông Hoa Kỳ, nhưng cô chuyển đến Nashville Tennessee khi mới mười bốn tuổi. Cô ấy đã học để trở thành ca sĩ có phải không? Đúng vậy, cô ấy đã có những bài học về ca hát và diễn xuất khi còn nhỏ. Cô được nhiều người biết đến vào năm 2006 khi mới 16 tuổi, khi cô thành công với ca khúc mang tên Tim McGraw.

Có khoảnh khắc lớn nào khác trong sự nghiệp của cô ấy không? Cô đã giành được bốn giải Grammy vào năm 2010. Hiện cô cũng đã nhận được nhiều giải thưởng khác. Chúng ta có biết gì về sở thích của cô ấy không?

Ồ, cô ấy thích nấu ăn và khiêu vũ.

I can describe a person.

Tôi có thể mô tả một người.

My evaluation: I can do this very well.

Đánh giá của tôi: Tôi có thể làm điều này rất tốt.

Bài 8

VOCABULARY Means of a transport

TỪ VỰNG Phương tiện giao thông

8. Read the clue and write the object.

(Đọc gợi ý và viết tên các vật sau.)

bicycle                ferry            cable car                taxi

spaceship          truck            helicopter

1. When you go in a group, you should take it.

2. This helps you cross a river or a channel.

3. This helps you travel between hills or mountains.

4. This can take off vertically.

5. This helps you do exercise and relax.

6. This sends people into space.

7. This carries things away.

Lời giải chi tiết:

1. taxi

2. ferry

3. cable car

4. helicopter

5. bicycle

6. spaceship

7. Truck

Giải thích:

1. Khi đi theo nhóm, bạn nên đi phương tiện này. -taxi

2. Phương tiện này này giúp bạn vượt qua một con sông hoặc một con kênh. –cái phà

3. Phương tiện này giúp bạn đi lại giữa các ngọn đồi hoặc núi.-cáp treo

4. Phương tiện này có thể cất cánh thẳng đứng. –trực thăng

5. Phương tiện này giúp bạn tập thể dục và thư giãn. – xe đạp

6. Phương tiện này đưa mọi người vào không gian. –tàu vũ trụ

7. Phương tiện này mang những vật khác đi. –xe tải

I can talk about means of transport.

Tôi có thể nói về phương tiện giao thông.

My evaluation: I can do this very well.

Đánh giá củ atôi: Tôi có thể làm điều này rất tốt.

Bài 9

READING Summer holidays

LUYỆN ĐỌC Những kỳ nghỉ hè

9. Choose the correct words.

(Chọn từ đúng.)

1.This summer we're going to stay in a five-star hotel! It's awesome/cold / boring !

2. I don't want to visit that old museum with my parents. It looks really cool/new / boring.

3. We're going to explore Fansipan peak. The scenery there is new /magnificent/expensive .

4. Ed is going to swim in the boring/expensive/new swimming pool — it opened last week and it's really cheap.

5. We want to visit that small skatepark — people say it's fantastic and really cool/huge/cold.

6. My holiday is in Switzerland. It isn't a cheap country. It's very expensive / new / cool.

Phương pháp giải:

1.Mùa hè này chúng ta sẽ ở trong một khách sạn năm sao! Thật tuyệt vời .

2. Tôi không muốn đến thăm viện bảo tàng cũ đó với bố mẹ tôi. Nó trông thực sự nhàm chán.

3. Chúng ta sẽ khám phá đỉnh Fansipan. Phong cảnh ở đó mới tráng lệ .

4. Ed sẽ đi bơi ở bể bơi mới - nó mở cửa vào tuần trước và nó thực sự rất rẻ .

5. Chúng tôi muốn đến thăm công viên trượt băng nhỏ đó - mọi người nói rằng nó thật tuyệt vời và thực sự thú vị.

6. Kỳ nghỉ của tôi ở Thụy Sĩ. Nó không phải là một đất nước rẻ tiền. Nó rất là đắt tiền.

Lời giải chi tiết:

1. awesome               2. boring                3. magnificent

4. new                       5. cool                   6. expensive

I can read for detailed information.

Tôi có thể đọc để biết thông tin chi tiết.

My evaluation: I can do this very well.

Đánh giá củ atôi: Tôi có thể làm điều này rất tốt.

Bài 10

LANGUAGE FOCUS be going to affirmative, negative and questions

10. Complete the sentences using the correct form of be going to and the verb.

(Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng dạng đúng của be going to và động từ.)

1. I ____ (see) him later.

2. My friends ____ (travel) to Italy this summer.

3. Ella _____ (not take) a trolleybus on holiday

4. _____ (you /go) by boat to Can Tho?

Phương pháp giải:

Dịch các câu:

1. Tôi sẽ gặp anh ấy sau.

2. Những người bạn của tôi sẽ đi du lịch đến Ý vào mùa hè này.

3. Ella sẽ không đi xe buýt vào kỳ nghỉ

4. Bạn sẽ đi bằng thuyền đến Cần Thơ phải không?

Lời giải chi tiết:

1. am going to see

2. are going to travel

3. isn't going to take

4. Are you going to go

I can talk about future plans and intentions.

Tôi có thể nói về những kế hoạch và dự định trong tương lai.

My evaluation: I can do this very well.

Đánh giá của tôi: Tôi có thể làm điều này rất tốt.

Bài 11

LANGUAGE FOCUS will and won't

TRỌNG TÂM NGÔN NGỮ will và won't

11. Complete the sentences using the correct form of will and one of the verbs.

(Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng hình thức đúng của ý muốn và một trong các động từ.)

not be                   eat                  tell                need

1. You _____ a good sleeping bag on your trip to Scotland. It's cold at night.

2. It___ very sunny tomorrow.

3. ______you _____them?

4. What food we _____ in Italy?

Lời giải chi tiết:

1. will need

2. won't

3. Will you tell

4. will eat

Dịch câu:

1. Bạn sẽ cần  một chiếc túi ngủ tốt trong chuyến đi đến Scotland. Trời lạnh về đêm.

2. Ngày mai trời sẽ không  nắng.

3. Bạn sẽ nói với họ chứ?

4. Chúng tôi sẽ ăn thức ăn gì ở Ý?

Bài 12

VOCABULARY AND LISTENING Weather conditions

TỪ VỰNG VÀ LUYỆN NGHE  Điều kiện thời tiết

12. Listen and match the places 1-6 with pictures a-f.

(Nghe và nối các địa điểm 1-6 với các hình a-f)

Phương pháp giải:

Transcript:

We’re going to look at weather for next week. Some of these will changes. So listen again nearer the time for more information. We will start with Scotland. And for most of this week, it will be cold for most time of the year with temperatures around 1 or 2 degrees at night and 4 or 5 degrees in the day. And in the far North of Scotland, it will probably be snowy early in the week. The North of England will be very wet and it will be rainy all dayon Tuesdays and Wednesday. So take the waterproof with you when you go out. Wales will be dry for most of next week, but it will become more and more windy on Thursday and Friday. Now,moving down to the West of England again. It will be dry here and it will be nice and sunny too for most of the time. They’ve got the best of the weather there for next week. And finally, London will be cloudy for the last of the week. The good new is it won’t be rainy. But you won’t see much sun. And that’s all for the weather. Listen again at the same time tomorrow.

Dịch bài nghe:

Chúng ta sẽ cùng xem thời tiết cho tuần tới.  Có một số thay đổi. Vì vậy, hãy nghe lại để biết thêm thông tin. Chúng tôi sẽ bắt đầu với Scotland. Và trong phần lớn thời gian của tuần này, hầu hết thời gian trong năm sẽ lạnh với nhiệt độ khoảng 1 hoặc 2 độ vào ban đêm và 4 hoặc 5 độ vào ban ngày. Và ở vùng xa phía Bắc của Scotland, có thể sẽ có tuyết vào đầu tuần. Miền Bắc nước Anh sẽ rất ẩm ướt và mưa cả ngày Thứ Ba và Thứ Tư. Vì vậy, hãy mang theo áo chống thấm nước bên mình khi ra ngoài. Xứ Wales sẽ khô trong hầu hết tuần tới, nhưng ngày càng có nhiều gió hơn vào thứ Năm và thứ Sáu. Bây giờ, lại di chuyển xuống miền Tây nước Anh. Ở đây sẽ khô và hầu hết thời gian cũng sẽ nắng đẹp. Ở đó sẽ có thời tiết tốt nhất cho tuần tới. Và cuối cùng, London sẽ có nhiều mây vào cuối tuần. Tin tốt là trời sẽ không mưa. Nhưng bạn sẽ không nhìn thấy nhiều mặt trời. Và đó là tất cả về thời tiết. Hãy nghe lại vào giờ này ngày mai.

Lời giải chi tiết:

1. c

2. e

3. d

4. b

5. a

6. f

Bài 13

13. Complete the first conditional sentences with the correct form of the verbs.

(Hoàn thành các câu điều kiện đầu tiên với dạng đúng của động từ.)

1. If I ______ (see) J Julia, I ____(invite) her to my party.

2. Our parents _ (not be) happy if we (be) late again.

3. If (have) _____ time, he ____ (come) with us.

4. ______ (you / do) if you (miss)____ the train?

Lời giải chi tiết:

1. see, will invite

2. won't happy, are

3. have, will come

4. Will you do, miss

Dịch câu:

1. Nếu tôi nhìn thấy Julia, tôi sẽ mời cô ấy đến bữa tiệc của tôi.

2. Bố mẹ của chúng ta sẽ không vui nếu chúng ta lại đến muộn.

3. Nếu anh ấy có thời gian, anh ấy sẽ đi cùng chúng tôi.

4. Bạn sẽ làm gì nếu lỡ chuyến tàu?

I can talk about real possibities in the future.

Tôi có thể nói về những khả năng thực sự trong tương lai.

My evaluation: I can do this very well.

Đánh giá của tôi: Tôi có thể làm điều này rất tốt.

Bài 14

SPEAKING Offers and promises

(LUYỆN NÓI Lời mời và hứa hẹn)

14. Choose the correct words and write them on the lines.

(Chọn các từ đúng và viết chúng trên các dòng.)

Ruby: It'll be hot on Sunday. Let's go to the swimming pool and take a picnic.

Kate: That's a good idea. L 1 ………. bring some chicken and a salad.

Ruby: Cool! I can 2 ……… some sandwiches.

Kate: l 3 .................... Ann to bring some crisps

Ruby: I'll phone Jessica and 4 .................. if she wants to come too.

Kate: Let's meet at my flat at 11. My mum can 5 ……..... us to the swimming pool.

Ruby: Great. I 6 …..... at your flat at 11.

1. a. can't                   b. won't                    c. can

2. a. have                   b. make                   c. carry

3. a. 'II ask                 b. ask                       c. asked

4. a. listen                  b. see                      c. know

5. a. move                  b. visit                     c. drive

6. a. be                       b. 'II be                   c. 'm

Lời giải chi tiết:

1. C                            2. B                           3. A

4. C                           5. C                           6. B

Dịch đoạn hội thoại:

Ruby: Trời sẽ nóng vào Chủ nhật. Hãy đến bể bơi và đi dã ngoại.

Kate: Đó là một ý kiến hay. Tôi có thể mang một ít thịt gà và salad.

Ruby: Tuyệt! Tôi có thể làm một số bánh mì.

Kate: Tôi sẽ yêu cầuAnn mang một ít khoai tây chiên giòn

Ruby: Tôi sẽ gọi điện cho Jessica và xem cô ấy có muốn đến không.

Kate: Hãy gặp n hau tại căn hộ của tôi lúc 11 giờ. Mẹ tôi có thể chở chúng tôi đến bể bơi.

Ruby: Tuyệt vời. Tôi sẽ ở căn hộ của bạn lúc 11 giờ.

I can make offers and promises.

Tôi có thể đưa ra lời đề nghị và lời hứa.

My evaluation: I can do this very well.

Đánh giá của tôi: Tôi có thể làm điều này rất tốt.

Bài 15

15. Read the postcard and complete the text. Write one word on each line.

(Đọc bưu thiếp và hoàn thành văn bản. Viết một từ trên mỗi dòng.)

Hi Hoa,

I'm really excited to tell you about my visit to York. It's great!

We're going to visit the big train museum there and then take a boat on the River Ouse.

I hope it 1 ..……….rain! After that, we're going to go 2 ............. in some old streets called The Shambles - the shops there are awesome!

On Sunday, the 3 ……….... will be sunny, so I am 4 …………...to the beach or to have a picnic in the garden with my new friends

5 ………… to see you next week!

Bye for now!

Thanh.

Lời giải chi tiết:

1. will            2. Shopping             3. Weather             4. Going             5. Hope

Dịch đoạn hội thoại:

Chào Hoa,

Tôi thực sự vui mừng khi kể với bạn về chuyến thăm của tôi đến York. Thật tuyệt vời!

Chúng tôi sẽ đến thăm bảo tàng xe lửa lớn ở đó và sau đó đi thuyền trên Sông Ouse.

Tôi hy vọng trời sẽ mưa! Sau đó, chúng ta sẽ đi mua sắm ở một số con phố cổ tên là Shambles - những cửa hàng ở đó rất tuyệt!

Chủ nhật, thời tiết sẽ nắng, vì vậy tôi sẽ đi biển hoặc dã ngoại trong vườn với những người bạn mới của tôi

Hy vọng gặp lại bạn vào tuần tới!

Tạm biệt!

Thanh.

I can write a postcard about my visit

Tôi có thể viết một tấm bưu thiếp về chuyến đi của tôi.

My evaluation: I can do this very well.

Đánh giá của tôi: Tôi có thể làm điều này rất tốt.


Cùng chủ đề:

Giải Language focus: Present Continuous (affirmative and negative) - Ngữ pháp 1 - Unit 4 SGK Tiếng Anh 6 - Friends plus (CTST)
Giải Language focus: Present continuous (questions), Present continuous and present simple - Ngữ pháp - Unit 4 SGK Tiếng Anh 6 - Friends plus (CTST)
Giải Progress review 1 - SGK Tiếng Anh Friend Plus (CTST)
Giải Progress review 2 - SGK Tiếng Anh Friend Plus (CTST)
Giải Progress review 3 – Tiếng Anh 6 – Friends Plus
Giải Progress review 4 SGK tiếng Anh 6 – Friends plus
Giải Puzzles and Games – Unit 5. Food and heath SGK tiếng Anh 6 – Friends plus
Giải Puzzles and Games – Unit 6. Sports SGK tiếng Anh 6 – Friends plus
Giải Puzzles and game – Unit 8. Going away SGK tiếng Anh 6 – Friends plus
Giải Puzzles and games - Unit 1 SGK Tiếng Anh 6 - Friends plus (CTST)
Giải Puzzles and games - Unit 2 SGK Tiếng Anh 6 - Friends plus (CTST)