Giải Reading: Kakenya's dream - Unit 6 SGK Tiếng Anh 6 - Explore English — Không quảng cáo

Tiếng anh 6 - Explore English


Reading: Kakenya's dream - Unit 6. What time do you go to school? - Tiếng Anh 6 - Explore English

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Preview – Unit 6. What time do you go to school? - Tiếng Anh 6 – Explore English

Bài A

KAKENYA'S DREAM

In Kenya, school life is not easy for some local Maasai people. In some schools, classes have 70 students in one classroom. Schools don’t always have books. There sometimes aren’t enough teachers, or there isn’t enough money.

This is especially true for Maasai girls. Not many Maasai girls in Kenya finish elementary school. Many Maasai girls leave school early to get married. Kakenya Ntaiya has a dream. She wants to help Maasai schoolgirls. She has an elementary school for girls.

Today, 170 girls go to her school, and they love it. They study English and Swahili (an African language). They also study math, science, geography, history, art, and PE. Ntaiya wants the students to have a better life.

A. Look at the photo. What do you think the article is about?

(Nhìn ảnh. Em nghĩ bài viết nói về cái gì?)

a. city life (đời sống thành thị)

b. a big family (một đại gia đình)

c. a school in Kenya (một trường học ở Kenya)

Lời giải chi tiết:

c. A school in Kenya

Bài B

B. Read the article quickly. What is Kakenya’s dream?

(Đọc nhanh văn bản. Giấc mơ của Kakenya là gì?)

a. to write books (viết sách)

b. to help educate Maasai girls (giúp các cô gái Maasai được học hành)

c. to help girls get married (giúp các cô gái kết hôn)

Phương pháp giải:

Tạm dịch văn bản:

GIẤC MƠ CỦA KAKENYA

Ở Kenya, cuộc sống học đường không hề dễ dàng đối với một số người Maasai địa phương. Ở một số trường, lớp học có 70 học sinh trong một lớp. Không phải lúc nào trường học cũng có sách. Đôi khi không có đủ giáo viên hoặc không có đủ tiền.

Điều này đặc biệt đúng với các cô gái Maasai. Không nhiều nữ sinh Maasai ở Kenya học hết tiểu học. Nhiều cô gái Maasai nghỉ học sớm để kết hôn. Kakenya Ntaiya có một giấc mơ. Cô ấy muốn giúp đỡ các nữ sinh Maasai. Cô ấy có một trường tiểu học dành cho nữ sinh.

Ngày nay, 170 nữ sinh đến trường của cô ấy, và họ yêu thích nó. Họ học tiếng Anh và tiếng Swahili (một ngôn ngữ châu Phi). Họ cũng học toán, khoa học, địa lý, lịch sử, nghệ thuật và thể dục. Ntaiya muốn các học sinh có cuộc sống tốt đẹp hơn.

Lời giải chi tiết:

c. to help educate Maasai girls

Bài C

C. Talk with a partner. Look at the subjects below. Which subjects do you think the girls study?

(Nói với bạn. Nhìn các môn học bên dưới. Em nghĩ các cô gái này học môn nào?)

Phương pháp giải:

- math: toán

- English: tiếng Anh

- science: khoa học

- PE = Physical Education: Giáo dục Thể chất

- art: mỹ thuật

- geography: địa lý

Lời giải chi tiết:

A: Which subjects do you think the girls study?

( Bạn nghĩ các cô gái học những môn nào?)

B: I think the girls study all of the subjects: math, English, science, PE, art, music, and geography.

( Tôi nghĩ các cô gái học tất cả các môn: toán, tiếng Anh, khoa học, thể dục, nghệ thuật, âm nhạc và địa lý.)

Từ vựng

1.

math /mæθ/
(n): toán

2.

English /ˈɪŋglɪʃ/
(n): tiếng Anh

3.

science /ˈsaɪəns/
(n): khoa học

4.

PE = Physical Education /ˈfɪzɪkəl/ /ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən/
(n): Giáo dục Thể chất

5.

art /ɑːt/
(n): mỹ thuật

6.

geography /dʒiˈɒɡrəfi/
(n): địa lý

7.

school life /skuːl/ /laɪf/
(n.phr): con đường học vấn

8.

local /ˈləʊkl/
(a): thuộc về địa phương

9.

class /klɑːs/
(n): lớp

10.

student /ˈstjuːdnt/
(n): học sinh

11.

classroom /ˈklɑːsruːm/
(n): phòng học

12.

book /bʊk/
(n): sách

13.

teacher /ˈtiːtʃə(r)/
(n): giáo viên

14.

money /ˈmʌni/
(n): tiền

15.

elementary school /ˌɛlɪˈmɛntəri/ /skuːl/
(n.phr): trường tiểu học

16.

get married /gɛt/ /ˈmærɪd/
(v.phr): kết hôn

17.

schoolgirl /ˈskuːlɡɜːl/
(n): nữ sinh


Cùng chủ đề:

Giải Pronunciation - Unit 5 SGK Tiếng Anh 6 - Explore English
Giải Pronunciation - Unit 6 SGK Tiếng Anh 6 - Explore English
Giải Pronunciation - Unit 7 SGK Tiếng Anh 6 - Explore English
Giải Reading: Animals smart - Unit 7 SGK Tiếng Anh 6 - Explore English
Giải Reading: Foodscapes - Unit 5 SGK Tiếng Anh 6 - Explore English
Giải Reading: Kakenya's dream - Unit 6 SGK Tiếng Anh 6 - Explore English
Giải Reading: My favorite things - Unit 1 SGK Tiếng Anh 6 - Explore English
Giải Reading: Strange sea animals - Unit 3 SGK Tiếng Anh 6 - Explore English
Giải Reading: The amazing aye - Aye - Unit 2 SGK Tiếng Anh 6 - Explore English
Giải Reading: Twins days festival - Unit 4 SGK Tiếng Anh 6 - Explore English
Giải The real world: Animals from South America - Unit 2 SGK Tiếng Anh 6 - Explore English