Skill 2 – Unit 8. Sports and games – Tiếng Anh 6 – Global Success
Tổng hợp bài tập và lý thuyết phần Skill 2 – Unit 8. Sports and games SGK tiếng Anh 6 Global Success
Bài 1
Listening
1. Listen to the passages. Who are they about?
(Nghe các đoạn văn. Chúng nói về cái gì?)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Hello. My name's Hai. I love sport. I play volleyball at school and I often go cycling with my dad at theweekend. But my favourite sport is karate. I practise it three times a week. It makes me strong and confident.
My name's Alice. I'm twelve years old. I don't like doing sport very much, but I like watching sport on TV. My hobby is playing chess. My friend and I play chess every Saturday. I sometimes play computer games, too. I hope to create a new computer game one day.
Tạm dịch bài nghe:
Xin chào. Tôi tên Hải. Tôi yêu thể thao. Tôi chơi bóng chuyền ở trường và tôi thường đạp xe với bố vào cuối tuần. Nhưng môn thể thao yêu thích của tôi là karate. Tôi luyện tập nó ba lần một tuần. Nó giúp tôi mạnh mẽ và tự tin.
Tên tôi là Alice. Tôi mười hai tuổi. Tôi không thích thể thao cho lắm, nhưng tôi thích xem thể thao trên TV. Sở thích của tôi là chơi cờ vua. Tôi và bạn tôi chơi cờ vào thứ Bảy hàng tuần. Tôi thỉnh thoảng cũng chơi trò chơi trên máy tính. Tôi hy vọng một ngày nào đó sẽ tạo ra một trò chơi máy tính mới.
Lời giải chi tiết:
The listening passages are about Hai and Alice.
(Các bài nghe nói về Hải và Alice.)
Bài 2
2. Listen to the passages again. Then tick ( ✓ ) T (True) or F (False) for each sentence.
(Nghe lại các đoạn văn. Sau đó đánh dấu T (đúng) hoặc F (sai) cho mỗi câu.)
T |
F |
1. The passages are about two sportsmen. |
|
2. Hai goes cycling at the weekend. |
|
3. Hai’s favourite sport is karate. |
|
4. Alice doesn’t like doing sport very much. |
|
5. Alice plays computer games every day. |
Lời giải chi tiết:
1. F |
2. T |
3. T |
4. T |
5. F |
1. F
The passages are about two sportsmen.
(Các đoạn văn nói về hai vận động viên. => Sai)
2. T
Hai goes cycling at the weekend.
(Cuối tuần Hải đi đạp xe. => Đúng)
3. T
Hai’s favourite sport is karate.
(Môn thể thao yêu thích của Hải là karate. => Đúng)
4. T
Alice doesn’t like doing sport very much.
(Alice không thích chơi thể thao cho lắm. => Đúng)
5. F
Alice plays computer games every day.
(Alice chơi trò chơi máy tính mỗi ngày. => Sai)
Bài 3
3. Listen again and fill each blank with a word to complete each sentence.
(Nghe lại và điền vào mỗi chỗ trống với một từ để hoàn thành mỗi câu.)
1. Hai plays _________ at school.
2. Hai practises karate at the club _________ times a week.
3. _________ likes watching sport on TV.
4. Alice plays_________ every Saturday.
Lời giải chi tiết:
1. volleyball |
2. three |
3. Alice |
4. chess |
1. Hai plays volleyball at school.
(Hải chơi bóng chuyền ở trường.)
2. Hai practises karate at the club three times a week.
(Hải tập karate ở câu lạc bộ ba lần một tuần.)
3. Alice likes watching sport on TV.
(Alice thích xem thể thao trên TV.)
4. Alice plays chess every Saturday.
(Alice chơi cờ vào thứ Bảy hàng tuần.)
Bài 4
Writing
4. Work in pairs. Talk about the sport / game you like. Use the following questions as cues.
(Làm việc theo cặp. Nói về môn thể thao/ trò chơi mà em thích. Sử dụng các câu hỏi sau như gợi ý.)
- What is the name of the sport / game?
(Tên của môn thể thao / trò chơi là gì?)
- How many players are there?
(Có bao nhiêu người chơi?)
- How often do you play it?
(Nó cần những thiết bị gì?)
- Why do you like it?
(Vì sao bạn thích nó?)
Lời giải chi tiết:
- Badminton
(cầu lông)
- 2 players
(2 người chơi)
- I play it three times a week
(Tôi chơi 3 lần một tuần.)
- 2 racquets and 1 birdie/ shuttlecock
(2 cây vợt và một quả cầu)
- Because it is fun, easy to play and helps me to keep fit.
(Vì nó vui, dễ chơi và giúp tôi khỏe mạnh.)
Bài 5
5. Write a paragraph of 40-50words about the sport / game you talked about in 4. You can also refer to the listening passages.
(Viết một đoạn văn khoảng 40 – 50 từ về môn thể thao / trò chơi em đã nói ở bài 4. Em cũng có thể tham khảo các đoạn văn ở bài nghe.)
Lời giải chi tiết:
I usually play badminton after school with my friend because to play this sport we need two players. I play badminton three times a week. To play badminton, I need two racquets and one shuttlecock. I like this sport because it is fun, easy to play and helps me to keep fit.
(Tôi thường chơi cầu lông sau giờ học với bạn tôi vì để chơi môn thể thao này chúng tôi cần hai người chơi. Tôi chơi cầu lông ba lần một tuần. Để chơi cầu lông, tôi cần hai cây vợt và một quả cầu. Tôi thích nó vì nó vui, dễ chơi và giúp tôi khỏe mạnh.)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.