Tiếng anh lớp 5 Stop and Check 1A trang 42 Explore Our World
Do fish live in the desert or in the ocean? (Cá sống ở sa mạc hay đại dương?) They live in the ocean. (Chúng sống ở đại dương.) Are there any noodles? (Có mì không?) Yes, there are. (Vâng, có.)
Câu 1
Lời giải chi tiết:
- Would you like bread?
(Bạn có muốn bánh mì không?)
Yes, please.
(Vâng có.)
- Do bears live in caves or in the forest?
(Gấu sống trong hang hay trong rừng?)
They live in caves.
(Chúng sống trong hang.)
- Does a bird live in the forest or the nest?
(Con chim sống trong rừng hay trong tổ?)
- Is there any ice cream?
(Có kem không?)
No.
(Không.)
- Are there any beans?
(Có đậu không?)
No.
(Không.)
- Do camels live in the desert or in the ocean?
(Lạc đà sống ở sa mạc hay đại dương?)
They live in the desert.
(Chúng sống ở sa mạc.)
- Is there any rice in the bowl?
(Có cơm trong bát không?)
Yes.
(Vâng có.)
- Is there any oil in the bottle?
(Có dầu trong chai không?)
Yes.
(Vâng có.)
- Bears use claws to fight.
(Gấu dùng móng vuốt để chiến đấu.)
- Are there any chips?
(Còn khoai tây chiên không?)
No.
(Không.)
- Bears use teeth to catch fish.
(Gấu dùng răng để bắt cá.)
- Hippos use their tongues to wash their bodies.
(Hà mã dùng lưỡi để tắm rửa cơ thể.)
- Kangaroo use pouches to carry babies.
(Kangaroo dùng túi để giữ con.)
- Bears use fur to keep warm.
(Gấu dùng lông để giữ ấm.)
- Do fish live in the desert or in the ocean?
(Cá sống ở sa mạc hay đại dương?)
They live in the ocean.
(Chúng sống ở đại dương.)
- Are there any noodles?
(Có mì không?)
- Yes, there are.
(Vâng, có.)
- Do birds live in the nest or in the ocean?
(Chim sống trong tổ hay ở biển?)
They live in the nest.
(Chúng sống trong tổ.)
- Is there any orange juice in the glass?
(Có nước cam trong ly không?)
Yes, there is.
(Vâng, có.)
- Parrots use peaks to fight.
(Vẹt dùng mỏ để chiến đấu.)
- Is there any cola?
(Có cola không?)
No, there isn't.
(Không có.)
- Does hippo live in the forest or in the ocean?
(Hà mã sống ở rừng hay ở biển?)
It lives in the forest.
(Nó sống trong rừng.)
- Lions use their mouths to clean bodies.
(Sư tử dùng miệng để làm sạch cơ thể.)
- Is there any rice in the bowl?
(Có cơm trong bát không?)
Yes, there is.
(Có.)