Story - Unit 2: I Like Food - Tiếng Anh 2 - Explore Our World
Giải bài tập phần Story - Unit 2: I Like Food - Tiếng Anh 2 - Explore Our World
Bài 13
13. Listen to the story. Then read.
(Nghe câu chuyện. Sau đó đọc.)
Lời giải chi tiết:
1. It’s lunchtime. Look! A picnic!
( Giờ ăn trưa đến rồi. Nhìn kìa! Một buổi dã ngoại!)
2. A: I like apples.
(Tôi thích táo.)
B: I don’t like apples. I like bananas.
(Tôi không thích táo. Tôi thích chuối.)
3. A: I like bread.
(Tôi thích bánh mì.)
B: I don’t like bread. I like cookies.
(Tôi không thích bánh mì. Tôi thích bánh quy.)
4. Yum-yum! Let’s eat!
(Ngon-ngon! Chúng ta cùng ăn nhé!)
Bài 14
14. Do you like the story? Circle .
(Bạn có thích câu chuyện này không? Khoanh chọn.)
Từ vựng
1.
lunchtime
/ˈlʌntʃtaɪm/
giờ ăn trưa
2.
picnic
/ˈpɪknɪk/
buổi dã ngoại
3.
like
/laɪk/
thích
4.
banana
/bəˈnɑːnə/
quả chuối
5.
apple
/ˈæpl/
quả táo
6.
bread
/bred/
bánh mì
7.
cookie
/ˈkʊki/
bánh quy
8.
eat
/iːt/
ăn
Cùng chủ đề:
Giải Story - Unit 2 SGK Tiếng Anh 2 Explore our world (Cánh diều)