the Hello! SBT Tiếng Anh 6 - Right on!
Tổng hợp bài tập phần the Unit Hello SBT Tiếng Anh 6 - Right on!
Bài 1
1 . Look at the pictures and write sentences as in the example. Which words contain blended consonants?
(Nhìn vào hình ảnh và viết các câu như trong ví dụ. Những từ nào chứa các phụ âm pha trộn?)
Lời giải chi tiết:
1. The ruler is yellow. (Thước có màu vàng.)
2. The schoolbag is purple. (Chiếc cặp màu tím.)
3. The glue is blue. (Keo màu xanh lam.)
4. The sharpener is green. (Đồ gọt bút chì màu xanh lá cây.)
5. The pencil is red. (Chiếc bút chì màu đỏ.)
6 The book is brown. (Cuốn sách màu nâu.)
Những từ chứa các phụ âm pha trộn: sch oolbag; gl ue; bl ue; br own
Bài 2
2. Complete the speech bubbles with the words/phrases below.
(Hoàn thành bong bóng lời thoại với các từ / cụm từ bên dưới.)
Good morning Hi/Hello Good evening Goodbye/Bye Good afternoon Good night |
Lời giải chi tiết:
1. Good morning! : Chào buổi sáng!
2. Good afternoon! : Chào buổi chiều!
3. Hi/Hello!: Xin chào!
4. Goodbye/Bye!: Tạm biệt!
5. Good evening!: Chào buổi tối!
6. Good night!: Chúc ngủ ngon!
Bài 3
3. Complete the dialogue with the words/phrases below.
(Hoàn thành đoạn hội thoại với các từ / cụm từ bên dưới.)
Bye This is Peter Nice to meet you Hello |
Mr Sawyer: 1) _________, I'm Mr Sawyer. What's your name?
Charlie: Hello, Mr Sawyer. My name is Charlie. 2) _________.
Mr Sawyer: 3) _________, boys.
Charlie: Nice to meet you, too. 4) _________!
Lời giải chi tiết:
Mr Sawyer: Hello , I'm Mr Sawyer. What's your name?
Charlie: Hello, Mr Sawyer. My name is Charlie. This is Peter.
Mr Sawyer: Nice to meet you , boys.
Charlie: Nice to meet you, too. Bye !
Tạm dịch:
Thầy Sawyer: Xin chào, tôi là thầy Sawyer. Em tên là gì?
Charlie: Xin chào, thầy Sawyer. Tên em là Charlie. Đây là Peter.
Thầy Sawyer: Rất vui được gặp các em.
Charlie: Rất vui được gặp thầy. Tạm biệt!
Bài 4
4. Look at the pictures and complete the sentences with the verbs.
(Nhìn vào các bức tranh và hoàn thành các câu với các động từ.)
1. _____________, please.
2. _____________ your notebooks.
3. _____________ to the board, please.
4. _____________ in your notebooks.
Lời giải chi tiết:
1. Listen, please. (Xin hãy lắng nghe.)
2. Open your notebooks. (Mở vở của bạn ra.)
3. Come to the board, please. (Lên bảng, xin vui lòng.)
4. Write in your notebooks. ( Viết vào vở của bạn.)
Bài 5
5. Complete the table as in the example.
(Hoàn thành bảng như trong ví dụ.)
Affirmative |
Negative |
|
1 |
Come here. |
Don’t come here . |
2 |
Don’t talk. |
|
3 |
Close your books. |
|
4 |
Don’t stand up. |
Lời giải chi tiết:
Lời giải chi tiết:
Affirmative |
Negative |
|
1 |
Come here. (Lại đây.) |
Don’t come here. (Đừng lại đây.) |
2 |
Talk, please. (Mời nói.) |
Don’t talk. (Đừng nói.) |
3 |
Close your books. (Đóng sách lại.) |
Don’t close your books. (Đừng đóng sách lại.) |
4 |
Stand up, please. (Mời đứng lên.) |
Don’t stand up. (Đừng đứng lên.) |