Giải tin học 12 bài 3 trang 103 SGK Cánh diều — Không quảng cáo

Tin 12, giải tin học 12 cánh diều Chủ đề G. Định hướng nghề nghiệp SGK Tin học 12 Cánh diều


Tìm hiểu, thu thập và chọn lọc thông tin về một ngành học thuộc nhóm

CH tr 104 NV1

Tìm hiểu, thu thập và chọn lọc thông tin về một ngành học thuộc nhóm ngành đào tạo “Máy tính và Công nghệ thông tin” của một cơ sở đào tạo có uy tín trong danh sách A.

Danh sách A:

+Lựa chọn A1: Một khoa Công nghệ thông tin của một trường đại học ở Việt Nam

+Lựa chọn A2: Một khoa Công nghệ thông tin có chương trình liên kết với nước ngoài

+Lựa chọn A3: Một cơ sở đào tạo “Máy tính và Công nghệ thông tin” gần nơi em sinh sống nhất

+Lựa chọn A4: Một cơ sở đào tạo “Máy tính và Công nghệ thông tin” do nhóm đề xuất và được sự đồng ý của giáo viên

Phương pháp giải:

Những nội dung chính về Lựa chọn A1

1. Giới thiệu khái quát về lịch sử đào tạo:

- Vài nét về lịch sử

- Thông tin cập nhập về tình trạng hiện tại

- Những nét riêng đáng chú ý của cơ sở đào tạo

2. Giới thiệu khái quát về lĩnh vực đào tạo “máy tính và công nghệ thông tin” của cơ sở đào tạo

3.  Chọn giới thiệu chi tiết về một ngành thuộc lĩnh vực đào tạo “Máy tính và Công nghệ thông tin”:

- Thông tin tuyển sinh của cơ sở đào tạo về ngành này: tổ hợp xét tuyển, điểm trúng tuyển một số năm gần đây,

- Kiến thức, kĩ năng nghề nghiệp mà sinh viên được trang bị khi chọn học ngành này;

- Các cơ hội việc làm cho sinh viên tốt nghiệp ngành này: những việc làm có thể đảm nhiệm; những tổ chức doanh nghiệp là nhà tuyển dụng tiềm năng;...

- Nhu cầu nhân lực về ngành này của Việt Nam trong hiện tại và tương lai gần.

Lời giải chi tiết:

1. Giới thiệu khái quát về Khoa Công nghệ thông tin – Trường đại học Bách Khoa Hà Nội.

Khoa Công nghệ Thông tin (CNTT) thuộc Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội là một trong những cơ sở đào tạo hàng đầu tại Việt Nam, nổi bật với chương trình đào tạo chất lượng cao và các hoạt động nghiên cứu tiên tiến.

Chương trình Đào tạo

Bậc Đại học:

  • Ngành học: Công nghệ Thông tin.

  • Thời gian đào tạo: 4 năm.

  • Chuyên ngành:

    • Phát triển phần mềm.

    • Hệ thống thông tin.

    • Mạng máy tính và an toàn thông tin.

    • Khoa học dữ liệu.

Bậc Sau đại học:

  • Chương trình Thạc sĩ và Tiến sĩ: Đào tạo các chuyên gia có khả năng nghiên cứu và phát triển trong lĩnh vực CNTT.

2. Giới thiệu chi tiết về chuyên ngành phát triển phần mềm.

Giới thiệu Ngành

Ngành Phát triển Phần mềm tại Khoa Công nghệ Thông tin là chương trình đào tạo chuyên sâu, trang bị cho sinh viên kiến thức và kỹ năng cần thiết để thiết kế, phát triển, và quản lý các ứng dụng phần mềm hiện đại.

Chương trình Đào tạo

  1. Thời gian đào tạo: 4 năm.

  2. Mục tiêu đào tạo:

    • Cung cấp kiến thức cơ bản về khoa học máy tính và công nghệ thông tin.

    • Phát triển kỹ năng lập trình, thiết kế phần mềm và quản lý dự án.

  3. Khối lượng tín chỉ: Thông thường khoảng 130 tín chỉ, bao gồm môn học lý thuyết và thực hành.

Các Môn Học Chính

  • Môn học cơ bản:

    • Lập trình cơ bản (C, Java, Python).

    • Cấu trúc dữ liệu và giải thuật.

    • Hệ điều hành.

    • Cơ sở dữ liệu.

  • Môn học chuyên sâu:

    • Phát triển phần mềm (phương pháp luận, quy trình phát triển).

    • Kiến trúc phần mềm.

    • Phát triển ứng dụng web và di động.

    • Test và đảm bảo chất lượng phần mềm.

  • Môn học bổ trợ:

    • Kỹ thuật số.

    • Mạng máy tính.

    • An toàn thông tin.

Kỹ Năng Được Phát Triển

  • Kỹ năng lập trình: Thành thạo nhiều ngôn ngữ lập trình và công nghệ phát triển phần mềm.

  • Kỹ năng làm việc nhóm: Hợp tác trong các dự án nhóm, thực hành phương pháp Agile.

  • Kỹ năng giải quyết vấn đề: Phân tích và xử lý các tình huống thực tế trong phát triển phần mềm.

Cơ hội Nghề nghiệp

Sinh viên tốt nghiệp ngành Phát triển Phần mềm có thể làm việc trong các vị trí như:

  • Lập trình viên: Phát triển ứng dụng cho web, di động, hoặc hệ thống.

  • Kỹ sư phần mềm: Tham gia vào thiết kế và xây dựng các hệ thống phần mềm phức tạp.

  • Quản lý dự án phần mềm: Điều phối các dự án phát triển phần mềm trong doanh nghiệp.

  • Chuyên viên kiểm thử phần mềm: Đảm bảo chất lượng sản phẩm thông qua các quy trình kiểm thử.

Thực tập và Hợp tác Doanh Nghiệp

  • Thực tập: Sinh viên được khuyến khích tham gia thực tập tại các công ty công nghệ, giúp họ áp dụng kiến thức vào thực tế và tích lũy kinh nghiệm.

  • Hợp tác với doanh nghiệp: Khoa thường xuyên kết nối với các công ty công nghệ, tổ chức hội thảo và dự án thực tế.

Cơ sở vật chất

  • Phòng lab hiện đại: Được trang bị máy tính và phần mềm phát triển mới nhất.

  • Thư viện điện tử: Cung cấp tài liệu, sách và tài nguyên học tập phong phú.

CH tr 104 NV2

Danh sách B dưới đây gồm một số ngành có nhiều ứng dụng công nghệ thông tin. Hãy tìm hiểu, thu thập, chọn lọc thông tin về một ngành trong danh sách B và về công việc chính của chuyên viên công nghệ thông tin ở ngành đó.

Danh sách B:

+ Lựa chọn B1: ngành Tài chính – ngân hàng

+ Lựa chọn B2: Ngành giao thông vận tải

+ Lựa chọn B3: Quân sự, Quốc phòng

+ Lựa chọn B4: Đề xuất một ngành mà nhóm quan tâm và đước sự động ý của giáo viên

Phương pháp giải:

Những nội dung chính của sản phẩm thuộc danh sách B:

1. Giới thiệu khái quát về công việc chính của ngành đó:

– Vài nét về lịch sử,

– Thông tin cập nhật về tình hình hiện tại;

– Những việc có ứng dụng công nghệ thông tin.

2. Chọn giới thiệu một số công việc chính mà chuyên viên công nghệ thông tin đảm nhận trong ngành đó.

– Kiến thức, kĩ năng nghề nghiệp mà chuyên viên công nghệ thông tin cần có.

– Các cơ hội việc làm, nhu cầu nhân lực của ngành đó.

Lời giải chi tiết:

Ngành Tài chính – Ngân hàng.

1. Giới thiệu khái quát:

Ngành tài chính ngân hàng đã phát triển từ hàng thế kỷ trước, bắt đầu với sự ra đời của các ngân hàng đầu tiên ở châu Âu vào thế kỷ 15. Ngành này đã trải qua nhiều giai đoạn, từ việc chỉ đơn thuần là nơi gửi tiền và cho vay, đến việc cung cấp các dịch vụ tài chính phức tạp như đầu tư, bảo hiểm và quản lý tài sản.

Thông Tin Cập Nhật Về Tình Hình Hiện Tại

Hiện nay, ngành tài chính ngân hàng đang chứng kiến sự chuyển mình mạnh mẽ:

  • Sự chuyển đổi số : Nhiều ngân hàng đang áp dụng công nghệ mới để cải thiện dịch vụ và quản lý rủi ro.

  • Tăng trưởng dịch vụ ngân hàng trực tuyến : Người dùng ngày càng ưa chuộng sử dụng ngân hàng trực tuyến và ứng dụng di động.

  • Thị trường tài chính phát triển : Các sản phẩm tài chính đa dạng hơn, bao gồm trái phiếu, cổ phiếu, và các sản phẩm phái sinh.

Công Việc Chính Trong Ngành Tài Chính Ngân Hàng

  • Ngân hàng thương mại : Cung cấp dịch vụ gửi tiền, cho vay và thanh toán cho cá nhân và doanh nghiệp.

  • Ngân hàng đầu tư : Hỗ trợ doanh nghiệp trong việc phát hành cổ phiếu, trái phiếu và cung cấp dịch vụ tư vấn tài chính.

  • Quản lý tài sản : Đầu tư và quản lý tài sản cho khách hàng cá nhân và tổ chức.

  • Bảo hiểm : Cung cấp sản phẩm bảo hiểm nhằm bảo vệ tài sản và con người.

Những Việc Có Ứng Dụng Công Nghệ Thông Tin

Công nghệ thông tin đóng vai trò rất quan trọng trong ngành tài chính ngân hàng, bao gồm:

Ngân hàng điện tử : Cho phép khách hàng thực hiện giao dịch trực tuyến một cách nhanh chóng và tiện lợi.

Phân tích dữ liệu lớn : Sử dụng dữ liệu để phân tích xu hướng thị trường, đánh giá rủi ro và tối ưu hóa danh mục đầu tư.

Blockchain và tiền điện tử : Ứng dụng công nghệ blockchain để cải thiện tính minh bạch và bảo mật trong giao dịch tài chính.

Hệ thống quản lý rủi ro : Ứng dụng công nghệ để đánh giá và quản lý rủi ro trong hoạt động tài chính.

2. Phân tích dữ liệu lớn.

Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics) trong ngành tài chính ngân hàng là quá trình thu thập, xử lý và phân tích khối lượng dữ liệu lớn để đưa ra các quyết định chiến lược và tối ưu hóa hoạt động. Công việc này giúp ngân hàng hiểu rõ hơn về hành vi khách hàng, dự đoán xu hướng thị trường và quản lý rủi ro hiệu quả.

Công Việc Chính
  • Phân tích hành vi khách hàng : Khám phá các mẫu và xu hướng trong hành vi giao dịch của khách hàng để cải thiện dịch vụ và phát triển sản phẩm.

  • Dự đoán rủi ro tín dụng : Sử dụng mô hình phân tích để đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng và phát hiện gian lận.

  • Quản lý danh mục đầu tư : Tối ưu hóa danh mục đầu tư dựa trên phân tích dữ liệu thị trường và hiệu suất tài sản.

  • Phân tích giao dịch : Giám sát và phân tích các giao dịch để phát hiện hoạt động bất thường và rủi ro an ninh.

Cơ Hội Việc Làm

Ngành phân tích dữ liệu lớn trong tài chính ngân hàng đang mở ra nhiều cơ hội việc làm, bao gồm:

  • Chuyên viên phân tích dữ liệu : Phân tích và trực quan hóa dữ liệu để hỗ trợ quyết định kinh doanh.

  • Kỹ sư dữ liệu : Xây dựng và duy trì hệ thống xử lý dữ liệu lớn.

  • Nhà phân tích rủi ro : Đánh giá và quản lý rủi ro tài chính cho tổ chức.

  • Chuyên gia học máy (Machine Learning) : Phát triển các mô hình dự đoán và phân loại dựa trên dữ liệu.

Yêu Cầu Kỹ Năng

Để thành công trong lĩnh vực này, các ứng viên cần có những kỹ năng sau:

  • Kỹ năng phân tích dữ liệu : Khả năng làm việc với các công cụ phân tích như SQL, R, Python và các phần mềm thống kê.

  • Hiểu biết về tài chính : Kiến thức vững về các nguyên tắc tài chính và các sản phẩm ngân hàng.

  • Kỹ năng lập trình : Thành thạo một số ngôn ngữ lập trình như Python hoặc R để xử lý và phân tích dữ liệu.

  • Kỹ năng trực quan hóa dữ liệu : Sử dụng các công cụ như Tableau, Power BI để trình bày kết quả phân tích một cách trực quan.

Kỹ năng giải quyết vấn đề : Khả năng phân tích và đưa ra giải pháp cho các vấn đề phức tạp trong kinh doanh.


Cùng chủ đề:

Giải tin học 12 bài 2 trang 129 SGK Cánh diều
Giải tin học 12 bài 2 trang 133 SGK Cánh diều
Giải tin học 12 bài 2 trang 161 SGK Cánh diều
Giải tin học 12 bài 3 trang 30 SGK Cánh diều
Giải tin học 12 bài 3 trang 48 SGK Cánh diều
Giải tin học 12 bài 3 trang 103 SGK Cánh diều
Giải tin học 12 bài 3 trang 118 SGK Cánh diều
Giải tin học 12 bài 3 trang 134 SGK Cánh diều
Giải tin học 12 bài 3 trang 139 SGK Cánh diều
Giải tin học 12 bài 4 trang 49 SGK Cánh diều
Giải tin học 12 bài 4 trang 126 SGK Cánh diều