Vocabulary - Unit 2: I Like Food - Tiếng Anh 2 - Explore Our World
Giải bài tập phần Vocabulary - Unit 2: I Like Food - Tiếng Anh 2 - Explore Our World (Cánh diều)
Bài 1
1. Listen and point.
(Nghe và chỉ.)
- bananas: quả chuối
- bread: bánh mì
- milk: sữa
- cookies: bánh quy
- water: nước
- orange juice: nước cam
- rice: gạo
- chicken: thịt gà
- noodles: mì
Bài 2
2. Point and say .
(Chỉ và nói.)
- bananas: quả chuối
- bread: bánh mì
- milk: sữa
- cookies: bánh quy
- water: nước
- orange juice: nước cam
- rice: gạo
- chicken: thịt gà
- noodles: mì
Từ vựng
1.
banana
/bəˈnɑːnə/
quả chuối
2.
bread
/bred/
bánh mì
3.
milk
/mɪlk/
sữa
4.
cookie
/ˈkʊki/
bánh quy
5.
water
/ˈwɔːtə(r)/
nước
6.
orange juice
/ˈɒrɪnʤ/ /ʤuːs/
nước cam
7.
rice
/raɪs/
gạo
8.
chicken
/ˈtʃɪkɪn/
thịt gà
9.
noodle
/ˈnuːdl/
mì
Cùng chủ đề:
Giải Vocabulary - Unit 2 SGK Tiếng Anh 2 Explore our world (Cánh diều)