Going away - Unit 8 - SBT Tiếng Anh 6 — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 6 - Chân trời sáng tạo (Friends plus) Unit 8: Going away


Vocabulary: Going away - Unit 8 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)

Tổng hợp các bài tập phần: Vocabulary: Going away - Unit 8 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)

Bài 1

1. Complete the crossword.

(Hoàn thành ô chữ.)

Lời giải chi tiết:

Down (hàng dọc)

1. bus (xe buýt)

2. cable car (cáp treo)

3. boat (thuyền)

Across (hàng ngang)

4. airplane (máy bay)

5. ferry (phà)

6. subway train (tàu điện ngầm)

Bài 2

2. Complete the sentences with the given words.

(Hoàn thành câu với các từ đã cho.)

subway train                      airplane                        boats taxi trams                     automobile

When you go in group, you should take a taxi .

(Khi bạn đi theo nhóm, bạn nên đi taxi.)

1. A(n) ________ in American English is a car in British English.

2. ________ were popular in Ha Noi 50 years ago.

3. In Cái Răng floating market in Cần Thơ province, you can see a lot of________ .

4. Going by ________ is always the fastest.

5. We can take the ________ from Bến Thành Market to Suối Tiên Amusement Park in the next few years.

Phương pháp giải:

- subway train (n): tàu điện ngầm

- airplane (n): máy bay

- boats (n): thuyền

- taxi (n): xe taxi

- trams (n): xe điện

- automobile (n): ô tô

Lời giải chi tiết:

1. automobile

2. trams

3. boats

4. airplane

5. subway train

1. A(n) automobile in American English is a car in British English.

(Ô tô trong tiếng Anh Mỹ là chiếc ô tô trong tiếng Anh Anh.)

2. Trams were popular in Ha Noi 50 years ago.

(Xe điện phổ biến ở Hà Nội cách đây 50 năm.)

3. In Cái Răng floating market in Cần Thơ province, you can see a lot of boats .

(Ở chợ nổi Cái Răng ở Cần Thơ, bạn có thể thấy rất nhiều thuyền.)

4. Going by airplane is always the fastest.

(Đi bằng máy bay luôn là nhanh nhất.)

5. We can take the subway train from Bến Thành Market to Suối Tiên Amusement Park in the next few years.

(Chúng ta có thể đi tàu điện ngầm từ Chợ Bến Thành đến Khu vui chơi Suối Tiên trong vài năm tới.)

Bài 3

3. Read the clues and write the objects.

(Đọc các gợi ývà viết các vật.)

helicopter                  cable car                    truck                        taxi                      ferry                          bicycle                    spaceship

This has meters to show how much you have to pay. taxi

(Phương tiện này có công tơ mét để cho biết bạn phải trả bao nhiêu tiền. => taxi)

1. This carries a lot of people, vehicles and goods. .........

2. This carries people up and down a mountain. ...........

3. This flies without wings. ...........

4. This has two wheels. ...........

5. This helps people to discover the moon. ...........

6. This carries heavy loads by road. ...........

Lời giải chi tiết:

1. This carries a lot of people, vehicles and goods. - ferry

(Thứ này chở rất nhiều người, phương tiện và hàng hóa. - phà)

2. This carries people up and down a mountain. - cable car

(Thứ này đưa mọi người lên và xuống một ngọn núi. cáp treo)

3. This flies without wings. - helicopter

(Thứ này bay mà không có cánh. máy bay trực thăng)

4. This has two wheels. - bicycle

(Thứ này có hai bánh xe. - xe đạp)

5. This helps people to discover the moon. - spaceship

(Thứ này giúp mọi người khám phá mặt trăng. - tàu không gian)

6. This carries heavy loads by road. - truck

(Thứ này vậnn chuyển hàng nặng bằng đường bộ. - xe tải)

Bài 4

4. Complete the sentences with some of the words from this page and your own ideas.

(Hoàn thành các câu với một số từ trong trang này và ý tưởng của riêng bạn.)

I like travelling by train because I can see a lot of things .

(Tôi thích di chuyển bằng tàu hỏa vì có thể ngắm nhìn nhiều thứ.)

1. I like travelling by taxi because ................................................................

2. You should travel by bicycle because .........................................................

3. Nowadays more people travel by plane because...........................................

4. Travelling by bus is good because...............................................................

5. Many people in Việt Nam still travel by motorcycle because ...........................

Lời giải chi tiết:

1. I like travelling by taxi because it's more comfortable and less wobbly .

(Tôi thích đi du lịch bằng taxi vì nó thoải mái hơn và ít chao đảo hơn.)

2. You should travel by bicycle because it's environmentally friendly .

(Bạn nên di chuyển bằng xe đạp vì nó thân thiện với môi trường.)

3. Nowadays more people travel by plane because it's faster than other means of transportation .

(Ngày nay nhiều người di chuyển bằng máy bay hơn vì nó nhanh hơn các phương tiện giao thông khác.)

4. Travelling by bus is good because it is cheaper than owning and operating a car .

(Đi lại bằng xe buýt là tốt vì rẻ hơn so với việc sở hữu và vận hành một chiếc ô tô.)

5. Many people in Việt Nam still travel by motorcycle because it’s cheaper than a car .

(Nhiều người ở Việt Nam vẫn đi xe máy vì nó rẻ hơn ô tô.)


Cùng chủ đề:

Giải Vocabulary: School subjects Unit 4 SBT tiếng anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
Giải Writing Unit 1 sách bài tập Tiếng Anh lớp 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
Giải Writing: A special day Unit 2 SBT tiếng anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
Giải Writing: Animals in danger - Unit 3: Wild Life - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus
Giải sách bài tập Tiếng Anh 6 - Chân trời sáng tạo (Friends plus)
Going away - Unit 8 - SBT Tiếng Anh 6
Language Focus - Unit 5 - SBT Tiếng Anh 6
Language Focus: Verb + - Ing. Imperatives should / shouldn't - Unit 5 - SBT Tiếng Anh 6
Language focus: *be going to: Affirmative, negative and questions * will/ won’t - Unit 8 - SBT Tiếng Anh 6
Language focus: Be (affirmative and negative), Subject pronouns and possessive adjectives, Object pronouns Starter Unit SBT Tiếng Anh 6 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
Language focus: First conditional - Unit 8 - SBT Tiếng Anh 6