Grammar - 3. Progress Check - Unit 3: All about food - Tiếng Anh 6 - Right on!
Tải vềTổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Grammar - 3. Progress Check - Unit 3: All about food - Tiếng Anh 6 - Right on!
Bài 3
Grammar
3. Choose the correct word.
(Chọn từ đúng.)
1. How much/How many apples do we need? Not much/Not many .
2. There isn't many/much pasta. Can you buy a can/packet , please?
3. Can I please have any/some tea? A cup/ bowl is fine.
4. There are a few/a little oranges in the fridge. We can make some/an orange cake.
5. There aren't some/any oranges. Let's go and buy a little/some .
6. There isn't some/any milk. Would you like any/some apple juice?
7. Can you please buy a jar/loaf of bread and two bars/cartons of milk?
8. There's a few/a little yoghurt. Would you like a few/some ?
Lời giải chi tiết:
1. How many – Not many |
2. much - packet |
3. some - cup |
4. a few - an |
5. any – some |
6. any – some |
7. loaf – cartons |
8. a little - some |
1. How many apples do we need? Not many .
(Chúng ta cần bao nhiêu quả táo? Không nhiều.)
2. There isn't much pasta. Can you buy a packet , please?
(Không có nhiều mì ống. Bạn có thể mua một gói được không?)
3. Can I please have some tea? A cup is fine.
(Cho tôi xin một ít trà được không? Một cốc là được.)
4. There are a few oranges in the fridge. We can make an orange cake.
(Có một vài quả cam trong tủ lạnh. Chúng ta có thể làm một chiếc bánh màu cam.)
5. There aren't any oranges. Let's go and buy some .
(Không có bất kỳ quả cam nào. Hãy đi mua một ít.)
6. There isn't any milk. Would you like some apple juice?
(Không có sữa. Bạn có muốn một ít nước ép táo không?)
7. Can you please buy a loaf of bread and two cartons of milk?
(Bạn có thể vui lòng mua một ổ bánh mì và hai hộp sữa không?)
8. There's a little yoghurt. Would you like some ?
(Có một ít sữa chua. Bạn có muốn một chút không?)
Bài 4
4. Put the adjectives in brackets into the comparative or superlative form.
(Đặt tính từ trong ngoặc ở dạng so sánh hơn hoặc so sánh nhất.)
1. This café is ___________ (expensive) than that one.
2. The restaurant near my house is ___________ (cheap) than Karen's.
3. This is ___________ (trendy) restaurant in town.
4. This is ___________ (delicious) pie of the café!
5. Here's ___________ (good) place to have a juicy burger.
6. I find hot dogs ___________ (tasty) than fish and chips
7. Mark's is ___________ (popular) fast food restaurant in the area.
8. There are ___________ (many) dishes to choose from at Paul's than at Mike's.
Phương pháp giải:
Công thức so sánh hơn:
- Tính từ ngắn: S + be + adj-ER
- Tính từ dài: S + be + MORE + adj
Công thức so sánh nhất:
- Tính từ ngắn: S + be + THE + adj-EST
- Tính từ dài: S + be + THE MOST + adj
Lời giải chi tiết:
1. more expensive |
2. cheaper |
3. the trendiest |
4. the most delicious |
5. the best |
6. tastier |
7. the most popular |
8. more |
1. This café is more expensive than that one.
(Quán cà phê này đắt hơn quán cà phê kia.)
2. The restaurant near my house is cheaper than Karen's.
(Nhà hàng gần nhà tôi rẻ hơn của Karen.)
3. This is the trendiest restaurant in town.
(Đây là nhà hàng sành điệu nhất trong thị trấn.)
4. This is the most delicious pie of the café!
(Đây là chiếc bánh ngon nhất của quán cà phê!)
5. Here's the best place to have a juicy burger.
(Đây là nơi thích hợp nhất để có một chiếc bánh burger ngon ngọt.)
6. I find hot dogs tastier than fish and chips.
(Tôi thấy hot dogs ngon hơn cá và khoai tây chiên.)
7. Mark's is the most popular fast food restaurant in the area.
(Mark's là nhà hàng thức ăn nhanh nổi tiếng nhất trong khu vực.)
8. There are more dishes to choose from at Paul's than at Mike's.
(Có nhiều món ăn để lựa chọn ở Paul's hơn ở Mike's.)