Grammar - Lesson 2 - Unit 5. Around Town - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World
Tải vềTổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Grammar - Lesson 2 - Unit 5. Around Town - Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World
a
a. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
- What would you like to eat?
(Anh chị muốn ăn gì ạ?)
- I’d like some chicken pasta, please.
(Tôi muốn ít mỳ ống với thịt gà, làm ơn.)
b
b. Fill in the blanks. Use a, an, some , or any .
(Điền vào chỗ trống. Sử dụng a, an, some, hoặc any.)
1. I’d like some chicken pasta.
(Tôi muốn một số mì ống thịt gà.)
2. I’d like__________ hamburger.
3. I’d like__________ orange juice.
4. I’d like__________ cheese sandwich.
5. I’d like__________ cola.
6. I’d like__________ egg sandwich.
7. We don’t have__________ fries left.
Phương pháp giải:
- some + danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được, thường dùng trong câu khẳng định.
- any + danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được, thường dùng trong câu phủ định.
- a / an + danh từ số ít
Lời giải chi tiết:
2. a | 3. some | 4. a |
5. a | 6. an | 7. any |
2. I’d like a hamburger.
(Tôi muốn một chiếc bánh hamburger.)
3. I’d like some orange juice.
(Tôi muốn một ít nước cam.)
4. I’d like a cheese sandwich.
(Tôi muốn một chiếc bánh mì kẹp phô mai.)
5. I’d like a cola.
(Tôi muốn một lon cola.)
6. I’d like an egg sandwich.
(Tôi muốn một chiếc bánh mì kẹp trứng.)
7. We don’t have any fries left.
(Chúng tôi không còn khoai tây chiên.)
c
c. Look at Alice and Nick and complete the dialogue.
(Nhìn Alice và Nick và hoàn thành bài hội thoại.)
Waiter: What would you like to eat?
Nick: I'd like (1) an omelet please.
Alice: And I'd like (2)_____________ .
Waiter: OK. What would you like to drink?
Nick: (3) _____________.
Alice: (4) _____________.
(Later...)
Waiter: Would (5) _____________?
Nick: I'd like a cupcake, please.
Waiter: I'm sorry. We don't have any cupcakes left.
Lời giải chi tiết:
1. an omelet |
2. some pasta |
3. I’d like a cola |
4. I’d like some orange juice |
5. you like some dessert |
Waiter: What would you like to eat?
(Các cháu muốn ăn gì?)
Nick: I'd like (1) an omelet please.
(Cháu muốn món trứng tráng ạ.)
Alice: And I'd like (2) some pasta .
(Còn cháu muốn một ít mì ống.)
Waiter: OK. What would you like to drink?
(Được thôi. Các cháu muốn uống gì?)
Nick: (3) I’d like a cola .
(Cháu muốn 1 lon cola.)
Alice: (4) I’d like some orange juice .
(Cháu muốn một ít nước cam.)
(Later...)
(Lát sau…)
Waiter: Would (5) you like some dessert ?
(Các cháu có muốn ăn tráng miệng không?)
Nick: I'd like a cupcake, please.
(Cháu muốn một cái bánh nướng nhỏ, làm ơn.)
Waiter: I'm sorry. We don't have any cupcakes left.
(Chú rất tiếc. Bọn chú không còn cái bánh nướng nhỏ nào cả.)
d
d. Now, practice the conversation with your partner.
(Giờ thì, thực hành bài hội thoại với bạn của em.)
Lời giải chi tiết:
Waiter: What would you like to eat?
Nick: I'd like an omelet please.
Alice: And I'd like some pasta.
Waiter: OK. What would you like to drink?
Nick: I’d like a cola.
Alice: I’d like some orange juice.
(Later...)
Waiter: Would you like some dessert?
Nick: I'd like a cupcake, please.
Waiter: I'm sorry. We don't have any cupcakes left.