4b. Grammar - Unit 4. All things high - tech - SBT Tiếng Anh 7 Right on!
1. Choose the correct option. 2. Read the advert and choose the correct option. 3. Rewrite the sentence using the approriate modal verbs.
Bài 1
Modals (Động từ khiếm khuyết)
1. Choose the correct option.
(Chọn câu trả lời chính xác nhất.)
1. Can/Must I use your tablet to check my emails?
2. Do I have to/must back up all my files right now?
3. Computer games are fun, but you shouldn't/mustn't play too much.
4. You should/shouldn't study hard for the exam.
5. I can/must go out tonight if I finish my homework.
6. I must/can remember to video call my aunt tonight.
7. Doug can/has to repair your drone for you.
8. You have to/should pay fees to use this app.
9. You mustn't/couldn't share your password with anyone.
10. They have games consoles for gamers at the contest. You don't have to/mustn't bring yours.
Lời giải chi tiết:
1. Can |
2. have to |
3. shouldn’t |
4. should |
5. can |
6. must |
7. can |
8. have to |
9. mustn’t |
10. don’t have to |
1. Can I use your tablet to check my emails?
(Tôi có thể sử dụng máy tính bảng của bạn để kiểm tra thư điện tử của mình không?)
Giải thích:
can + V: có thể
must + V: phải
2. Do I have to back up all my files right now?
(Tôi có phải sao lưu tất cả các tệp của mình ngay bây giờ không?)
Giải thích:
Do + I + have to + V?: phải
Must + S + V...?: phải
3. Computer games are fun, but you shouldn't play too much.
(Trò chơi máy tính rất thú vị, nhưng bạn không nên chơi quá nhiều.)
Giải thích:
shouldn't + V: không nên
mustn't + v: không được
4. You should study hard for the exam.
(Bạn nên học hành chăm chỉ cho kì thi.)
Giải thích:
should + V: nên
shouldn't + V: không nên
5. I can go out tonight if I finish my homework.
(Tối nay tôi có thể đi chơi nếu tôi làm xong bài tập về nhà.)
Giải thích:
can + V: có thể
must + V: phải
6. I must remember to video call my aunt tonight.
(Tôi phải nhớ gọi video cho dì tối nay.)
Giải thích:
can + V: có thể
must + V: phải
7. Doug can repair your drone for you.
(Doug có thể sửa chữa máy bay không người lái cho bạn.)
Giải thích:
can + V: có thể
has to + V: phải
8. You have to pay fees to use this app.
(Bạn phải trả phí để sử dụng ứng dụng này.)
Giải thích:
have to + v: phải
should + V: nên
9. You mustn't share your password with anyone.
(Bạn không được chia sẻ mật khẩu của bạn với bất cứ ai.)
Giải thích:
mustn't + V: không được
couldn't + V: không thể
10. They have games consoles for gamers at the contest. You don't have to bring yours.
( Họ có bảng điều khiển trò chơi dành cho người chơi tại cuộc thi. Bạn không cần phải mang theo của bạn.)
Giải thích:
mustn't + V: không được
don't have to + V: không cần
Bài 2
2. Read the advert and choose the correct option.
(Đọc tờ quảng cáo và chọn câu trả lời thích hợp.)
Young GAMER of the Year Competition
(Cuộc thi GMAE THỦ trẻ của năm)
• Competition starts at 9:00 a.m. on Saturday 8th July at the Town Hall.
(Cuộc thi bắt đầu lúc 9:00 sáng Thứ Bảy ngày 8 tháng 7 tại Tòa thị chính.)
• Under 16s only.
(Chỉ dành cho người dưới 16 tuổi.)
• Bring your own games console if you want.
(Mang theo máy chơi game của riêng bạn nếu bạn muốn.)
• It is not necessary to bring your own games; we provide them.
(Không nhất thiết phải mang theo trò chơi của riêng bạn; chúng tôi cung cấp cho họ.)
• No team events available this year.
(Không có sự kiện nhóm nào trong năm nay.)
1. You must/can be at the Town Hall a little before 9:00 a.m.
2. You can/have to be under sixteen years old.
3. You can/must take your games console.
4. You shouldn't/don't have to take your own games.
5. You don't have to/can't play in a team.
Lời giải chi tiết:
1. must |
2. have to |
3. can |
4. don’t have to |
5. can’t |
1. You must be at the Town Hall a little before 9:00 a.m.
(Bạn phải có mặt tại Tòa thị chính trước 9 giờ sáng một chút.)
Giải thích:
must + V: phải
can + V: có thể
2. You have to be under sixteen years old.
(Bạn phải dưới 16 tuổi.)
Giải thích:
have to + V: phải
can + V: có thể
3. You can take your games console.
(Bạn có thể mang theo bảng điều khiển trò chơi của mình.)
Giải thích:
must + V: phải
can + V: có thể
4. You don't have to take your own games.
(Bạn không cần phải mang theo trò chơi của riêng bạn.)
Giải thích:
shouldn't + V: không nên
don't have to + V: không cần
5. You can't play in a team.
(Bạn không thể chơi theo đội.)
Giải thích:
can't + V: không thể
don't have to + V: không cần
Bài 3
3. Rewrite the sentence using the approriate modal verbs.
(Viết lại câu sử dụng động từ khiếm khuyết phù hợp.)
1. Is It OK if I use the games console?
(Tôi sử dụng bảng điều khiển trò chơi có được không?)
_______________________________?
2. It's necessary for me to buy a digital camera.
(Tôi cần mua một chiếc máy ảnh kỹ thuật số.)
I_______________________________.
3. I advise you not to click on that link.
(Tôi khuyên bạn không nên nhấp vào liên kết đó.)
You____________________________.
4. We don't have permission to use Dad's drone.
(Chúng tôi không được phép sử dụng máy bay không người lái của bố.)
We____________________________.
5. I advise you to take part in the game contest.
(Tôi khuyên bạn nên tham gia cuộc thi trò chơi.)
You___________________________.
6. It's against the rules to enter the room.
(Vào phòng là trái luật.)
You___________________________.
7. We have permission to take our tablets to school.
(Chúng tôi được phép mang máy tính bảng đến trường.)
We____________________________.
8. It's not necessary for you to copy the files.
(Bạn không cần phải sao chép các tập tin.)
You___________________________.
9. It's my obligation to hand in my work by Friday. The teacher said so.
(Tôi có nghĩa vụ phải nộp bài trước thứ Sáu. Giáo viên nói vậy.)
I______________________________.
10. It’s our obligation to improve our English.
(Nghĩa vụ của chúng tôi là cải thiện tiếng Anh của mình.)
We____________________________.
Lời giải chi tiết:
1. Can I use the game console?
(Tôi có thể sử dụng bộ điều khiển trò chơi đó không?)
2. I must buy a digital camera.
(Tôi phải mua máy ảnh kĩ thuật số.)
3. You shouldn’t click on that link.
(Ban không nên nhấp vào đường truyền đó.)
4. We can't use Dad’s drone.
(Chúng tôi không thể sử dụng máy bay không người lái của bố.)
5. You should take part in the same contest.
(Bạn không nên tham gia vào các cuộc thi giống nhau.)
6. You mustn’t enter the room.
(Bạn không được đi vào phòng.)
7. We can take our tablets to school.
(Chúng tôi có thể mang máy tính bảng đến trường.)
8. You don’t have to copy the files.
(Bạn không cần phải sao chép dữ liệu đó.)
9. I have to hand in my works by Friday.
(Tôi phải hoàn thành công việc cho đến thứu Sáu.)
10. We must improve our English.
(Chúng tôi phải cải thiện tiếng Anh.)