Khái niệm màng sinh chất - Vai trò màng sinh chất — Không quảng cáo

Lý thuyết Sinh lớp 10 Lý thuyết Cấu trúc của tế bào Sinh 10


Khái niệm màng sinh chất

Màng sinh chất là cấu tạo nằm bên ngoài cùng, đóng vai trò như “đường ranh giới” giữa môi trường trong và bên ngoài tế bào. Màng sinh chất được cấu tạo từ lớp kép phospholipid, và các loại protein phân bố trên đó. Màng sinh chất là ranh giới giữa môi trường bên trong và bên ngoài tế bào, đóng 4 vai trò quan trọng đối với tế bào đó là: bảo vệ tế bào và quy định hình dạng; vận chuyển các chất; truyền tín hiệu và nhận biết tế bào.

MÀNG SINH CHẤT

Màng sinh chất là gì?

Màng sinh chất là cấu tạo nằm bên ngoài cùng, đóng vai trò như “đường ranh giới” giữa môi trường trong và bên ngoài tế bào.

Màng sinh chất có cấu tạo như thế nào?

Năm 1972, hai nhà khoa học Singer và Nicolson đưa ra mô hình “khảm động” của màng sinh chất và được chấp nhận và sử dụng rộng rãi tới hiện nay.

Màng sinh chất được cấu tạo từ lớp kép phospholipid, và các loại protein phân bố trên đó.

Các phân tử protein có thể nằm xuyên qua màng (protein xuyên màng) hoặc nằm bám ở hai mặt của màng (protein bám màng) - tạo nên tính “khảm” của màng.

Màng sinh chất còn có tính linh hoạt do sự chuyển động của các phân tử phospholipid của màng và sự di chuyển của các protein - tạo nên tính “động” của màng.

Ngoài ra, trên màng sinh chất còn có carbohydrate liên kết với protein (gọi là glycoprotein) hoặc lipid (glycolipid) thành các “dấu chuẩn” nhận biết các tế bào cùng loài.

Phân tử cholesterol có vai trò gì trong màng sinh chất?

Cholesterol nằm xen kẽ với phân tử phospholipid có tác dụng làm tăng tính ổn định của màng.

Chức năng của màng sinh chất là gì?

Màng sinh chất là ranh giới giữa môi trường bên trong và bên ngoài tế bào, đóng 4 vai trò quan trọng đối với tế bào đó là:

  • Bảo vệ tế bào và quy định hình dạng: giúp tế bào có hình dạng phù hợp với chức năng, không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bất lợi của môi trường.

  • Vận chuyển các chất: lớp phospholipid và các protein màng kiểm soát có chọn lọc tất cả các chất ra vào tế bào bằng cách điều chỉnh số lượng, tốc độ và theo nhu cầu của tế bào.

  • Truyền tín hiệu: protein thụ thể đóng vai trò tiếp nhận thông tin từ bên ngoài và đưa vào tế bào, nhờ đó tế bào có thể đáp ứng và thích nghi với môi trường.

  • Chức năng nhận biết tế bào: các gai glycoprotein đặc trưng cho từng loại tế bào đóng vai trò là “dấu chuẩn” nhận biết tế bào cùng cơ thể hay không.


Cùng chủ đề:

Khái niệm học thuyết tế bào
Khái niệm khái quát tổng hợp các chất trong tế bào
Khái niệm khái quát về các phân tử sinh học
Khái niệm lên men - Diễn biến và vai trò của quá trình lên men
Khái niệm lipid - Vai trò của lipid
Khái niệm màng sinh chất - Vai trò màng sinh chất
Khái niệm mối quan hệ giữa tổng hợp và phân giải các chất trong tế bào
Khái niệm một số ứng dụng của vi sinh vật trong thực tiễn
Khái niệm ngành nghề liên quan và triển vọng của công nghệ vi sinh vật
Khái niệm nguyên lí công nghệ tế bào
Khái niệm nguyên phân - Các giai đoạn và vai trò của nguyên phân