Langue Focus Practice: Unit 3 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
Tổng hợp các bài tập phần: Langue Focus Practice: Unit 3 - SBT Tiếng Anh 6 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo)
Bài 1
1. Complete the sentences using the superlative form of the given adjectives.
(Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng dạng so sánh nhất của các tính từ đã cho.)
beautiful boring
|
My mum always says 'hello' to people. She's the friendliest person in our street.
1. That book is fantastic! It's really interesting. It's one of ______books in the library.
2. My grandfather is 102. He's______man in our town.
3. Look! This animal is really weird and different! It's one of______creatures in the zoo.
4. Our village is very pretty. It's______village in the area.
5. Those mobile phones are new. They're______phones in the shop.
6. Tom is never quiet. He's one of______students in our class.
7. 'Is that new film interesting?' 'No, it isn't. It's______film at the cinema!'
8. 'What is______animal in the zoo?' 'It's that elephant. It's about 3,000 kg'
Lời giải chi tiết:
1. the best |
2. the oldest |
3. the strangest |
4. the most beautiful |
5. the most modern |
6. the noisiest |
7. the most boring |
8. the heaviest |
1. That book is fantastic! It's really interesting. It's one of the best books in the library.
(Cuốn sách đó thật tuyệt vời! Nó thật sự rất thú vị. Đó là một trong những cuốn sách hay nhất trong thư viện.)
2. My grandfather is 102. He's the oldest man in our town.
(Ông tôi 102 tuổi. Ông ấy là người đàn ông lớn tuổi nhất trong thị trấn của chúng tôi.)
3. Look! This animal is really weird and different! It's one of the strangest creatures in the zoo.
(Nhìn kìa! Con vật này thực sự rất kỳ lạ và khác biệt! Đó là một trong những sinh vật kỳ lạ nhất trong vườn thú.)
4. Our village is very pretty. It's the most beautiful village in the area.
(Ngôi làng của chúng tôi rất đẹp. Đó là ngôi làng đẹp nhất trong khu vực.)
5. Those mobile phones are new. They're the most modern phones in the shop.
(Những điện thoại di động kia thì mới. Chúng là những chiếc điện thoại hiện đại nhất trong cửa hàng.)
6. Tom is never quiet. He's one of the noisiest students in our class.
(Tom không bao giờ yên lặng. Anh ấy là một trong những học sinh ồn ào nhất trong lớp của chúng tôi.)
7. 'Is that new film interesting?' 'No, it isn't. It's the most boring film at the cinema!'
('Bộ phim mới đó có thú vị không?' 'Không. Đó là bộ phim chán nhất ở rạp chiếu phim!')
8. 'What is the heaviest animal in the zoo?' 'It's that elephant. It's about 3,000 kg.'
('Con vật nào nặng nhất trong vườn thú?' 'Đó là con voi. Nó khoảng 3.000 kg.')
Bài 2
2. Look at the information about three school bags. Write superlative sentences.
(Nhìn vào thông tin về ba chiếc cặp học sinh. Viết câu so sánh nhất.)
How expensive? How big? How good? |
Bag A $9 40 cm x 50 cm * |
Bag B $15 30 cm x 35 cm ** |
Bag C $18 30cm x 40 cm *** |
Bag A is the cheapes t (cheap)
1. ...............................................(expensive)
2. ...............................................( (small)
3. ...............................................( (big)
4. ...............................................( (good)
5. ...............................................( (bad)
Lời giải chi tiết:
1 Bag C is the most expensive.
(Túi C là đắt nhất.)
2 Bag B is the smallest.
(Túi B là nhỏ nhất.)
3 Bag A is the biggest.
(Túi A là lớn nhất.)
4 Bag C is the best.
(Túi C là tốt nhất.)
5 Bag A is the worst.
(Túi A là kém nhất.)
Bài 3
3. Rewrite the sentences in the affirmative, negative or question form.
(Viết lại các câu dưới dạng khẳng định, phủ định hoặc câu hỏi.)
Crocodiles can't swim. ✓
(Cá sấu không thể bơi.)
Crocodiles can swim.
(Cá sấu có thể bơi.)
1. Kemal can play a musical instrument. ?
(Kemal có thể chơi nhạc cụ.)
2. My uncle can't speak English. ✓
(Chú tôi không thể nói tiếng Anh.)
3. Our cat can run very fast. X
(Con mèo của chúng tôi có thể chạy rất nhanh.)
4. My grandmother can't make clothes. ✓
(Bà tôi không thể may quần áo.)
5. Elephants can survive in a very cold place. X
(Con voi có thể tồn tại ở một nơi quá lạnh.)
6. Frogs can jump high. ?
(Ếch có thể bật nhảy cao.)
Lời giải chi tiết:
1. Can Kemal play a musical instrument?
( Kemal có thể chơi nhạc cụ không ?)
2. My uncle can speak English.
(Chú tôi có thể nói tiếng Anh.)
3. Our cat can’t run very fast.
(Con mèo của chúng ta không thể chạy nhanh lắm.)
4. My grandmother can make clothes.
(Bà tôi có thể may quần áo.)
5. Elephants can’t survive in a very cold place.
(Con voi không thể tồn tại ở một nơi quá lạnh.)
6. Can frogs jump high?
(Ếch có nhảy cao được không?)
Bài 4
4. Choose the correct answers.
(Chọn những đáp án đúng.)
Lời giải chi tiết:
1. wear |
2. might be |
3. might see |
4. might be |
5. might be |
1. Lily might wear her new hat tomorrow.
(Ngày mai Lily có thể sẽ đội chiếc mũ mới của cô ấy.)
2. This might be Lauren's phone.
(Đây có thể là điện thoại của Lauren.)
3. They might see a giraffe.
(Họ có thể nhìn thấy một con hươu cao cổ.)
4. He might be on holiday.
(Anh ấy có thể đang đi nghỉ.)
5. That spider might be dangerous.
(Con nhện đó có thể nguy hiểm.)
Bài 5
5. Write questions with How... is...? or How... can... ?
(Viết câu hỏi với How... is...? hoặc How... can... ? )
heavy / a camel/ ?
How heavy is a camel?
(Con lạc đà nặng bao nhiêu?)
far /a bear/walk/ in one day /?
How far can a bear walk in one day?
(Một con gấu có thể đi bao xa trong một ngày?)
1. high /this mountain / ?
2. fast /a whale/ swim / ?
3. long /a scorpion / ?
4. big /the national park/ ?
5. for /a giraffe /see / ?
6. cold / the North Pole / ?
Lời giải chi tiết:
1. How high is this mountain?
(Ngọn núi này cao bao nhiêu?)
2. How fast can a whale swim?
(Cá voi có thể bơi nhanh như thế nào?)
3. How long is a scorpion?
(Bọ cạp dài bao nhiêu?)
4. How big is the national park?
(Vườn quốc gia lớn như thế nào?)
5. How far can a giraffe see?
(Con hươu cao cổ có thể nhìn bao xa?)
6. How cold is the North Pole?