Lesson 1 - Unit 1. Free time - SBT Tiếng Anh 8 iLearn Smart World
a. Look at the pictures and do the crossword puzzle. b. Fill in the blanks using the words in Task a. a. Read the passages. Circle the name of the person who likes doing indoor and outdoor activities. b. Now, read and fill in the blanks with the correct names.
New Words a
a. Look at the pictures and do the crossword puzzle.
(Nhìn tranh và giải ô chữ.)
Lời giải chi tiết:
1. board games (trò chơi trên bàn cờ)
2. fishing (câu cá)
3. hang out (đi chơi)
4. jogging (chạy bộ)
5. chat (trò chuyện)
6. rock climbing (leo núi)
7. handball (bóng ném)
8. jewelry (trang sức)
New Words b
b. Fill in the blanks using the words in Task a.
(Hãy điền vào chỗ trống bằng cách sử dụng các từ trong bài a.)
1. I often _______ at the coffee shop near my house. I usually stay there for two or three hours with my friends.
2. My sister loves _______. She invited me to go with her many times, but it’s too difficult and scary for me.
3. My parents do exercise by going _______ around the park three times a week.
4. My brothers often _______ online with their friends. They spend too much time talking on their phones and laptops.
5. My friend bought me some _______ for my birthday, and I really love them. I play with my family on the weekends.
6. I don’t like outdoor activities. I prefer doing arts and crafts, such as making _______.
7. Jane loves playing sports. She plays soccer, _______, and tennis.
8. I love going _______ with friends because we can sit next to the water and relax all day.
Lời giải chi tiết:
1. I often hang out at the coffee shop near my house. I usually stay there for two or three hours with my friends.
(Tôi thường đi chơi ở quán cà phê gần nhà. Tôi thường ở đó trong hai hoặc ba giờ với bạn bè của tôi.)
2. My sister loves rock climbing . She invited me to go with her many times, but it’s too difficult and scary for me.
(Em gái tôi thích leo núi. Cô ấy đã nhiều lần mời tôi đi cùng, nhưng điều đó quá khó khăn và đáng sợ đối với tôi.)
3. My parents do exercise by going jogging around the park three times a week.
(Bố mẹ tôi tập thể dục bằng cách chạy bộ quanh công viên ba lần một tuần.)
4. My brothers often chat online with their friends. They spend too much time talking on their phones and laptops.
(Anh trai tôi thường trò chuyện trực tuyến với bạn bè của họ. Họ dành quá nhiều thời gian để nói chuyện trên điện thoại và máy tính xách tay.)
5. My friend bought me some board games for my birthday, and I really love them. I play with my family on the weekends.
(Bạn tôi đã mua cho tôi một số trò chơi cờ bàn vào ngày sinh nhật của tôi và tôi thực sự thích chúng. Tôi chơi với gia đình của tôi vào cuối tuần.)
6. I don’t like outdoor activities. I prefer doing arts and crafts, such as making jewelry .
(Tôi không thích các hoạt động ngoài trời. Tôi thích làm nghệ thuật và thủ công, chẳng hạn như làm đồ trang sức.)
7. Jane loves playing sports. She plays soccer, handball , and tennis.
(Jane thích chơi thể thao. Cô ấy chơi bóng đá, bóng ném và quần vợt.)
8. I love going fishing with friends because we can sit next to the water and relax all day.
(Tôi thích đi câu cá với bạn bè vì chúng tôi có thể ngồi cạnh nước và thư giãn cả ngày.)
Reading a
a. Read the passages. Circle the name of the person who likes doing indoor and outdoor activities.
( Đọc các đoạn văn. Khoanh tròn tên của người thích làm các hoạt động trong nhà và ngoài trời.)
1. Alex 2. Jenny 3. Helen
Lời giải chi tiết:
=> The person who likes doing indoor and outdoor activities is: Helen
( Người thích làm các hoạt động trong nhà và ngoài trời là: Helen)
Thông tin: Hello. My name is Helen. I love doing a lot of different activities. I enjoy hanging out at the park with my friends. We play sports like handball, and we even do some extreme sports like skateboarding. I also like doing indoor activities. I love chatting with my friends online and playing board games with my family. ( Xin chào. Tên tôi là Helen. Tôi thích làm rất nhiều hoạt động khác nhau. Tôi thích đi chơi ở công viên với bạn bè của tôi. Chúng tôi chơi các môn thể thao như bóng ném, và thậm chí chúng tôi còn chơi một số môn thể thao mạo hiểm như trượt ván. Tôi cũng thích làm các hoạt động trong nhà. Tôi thích trò chuyện trực tuyến với bạn bè và chơi các trò chơi cờ với gia đình.)
Reading b
b. Now, read and fill in the blanks with the correct names.
(Bây giờ, đọc và điền vào chỗ trống với tên chính xác.)
1. _______ doesn’t like making jewelry.
2. _______ loves hanging out at the park.
3. _______ thinks sports are boring.
4. _______ enjoys making things.
5. _______ loves chatting with friends online.
Lời giải chi tiết:
1. Jenny doesn’t like making jewelry.
(Jenny không thích làm đồ trang sức.)
Thông tin: I really don’t like making jewelry because it always looks ugly when I make it!
( Tôi thực sự không thích làm đồ trang sức vì nó luôn trông xấu xí khi tôi làm ra nó!)
2. Helen loves hanging out at the park.
(Helen thích đi chơi ở công viên.)
Thông tin: I enjoy hanging out at the park with my friends.
( Tôi thích đi chơi ở công viên với bạn bè của tôi.)
3. Alex thinks sports are boring.
(Alex nghĩ thể thao thật nhàm chán.)
Thông tin: I don’t play sports like handball or soccer because I think they’re boring.
( Tôi không chơi các môn thể thao như bóng ném hay bóng đá vì tôi nghĩ chúng nhàm chán.)
4. Alex enjoys making things.
(Alex thích làm mọi thứ.)
Thông tin: I prefer making things because I sell them away as gifts.
( Tôi thích làm nhiều thứ hơn vì tôi bán chúng để làm quà tặng.)
5. Helen loves chatting with friends online.
(Helen thích tán gẫu với bạn bè trên mạng.)
Thông tin: I love chatting with my friends online and playing board games with my family.
( Tôi thích trò chuyện trực tuyến với bạn bè và chơi các trò chơi cờ với gia đình.)
Grammar
a. Unscramble the sentences.
(Sắp xếp lại từ.)
1. love / making / I / jewelry.
__________________________________________________________________
2. you / Do / enjoy / handball? / playing
__________________________________________________________________
3. or board / prefer / Do / sports / playing / you / games?
__________________________________________________________________
4. don’t / doing / I / enjoy / extreme / sports. / really
__________________________________________________________________
5. designing / clothes / prefer / I / and bags.
__________________________________________________________________
Lời giải chi tiết:
1. I love making jewelry.
(Tôi thích làm đồ trang sức.)
2. Do you enjoy playing handball?
(Bạn có thích chơi bóng ném không?)
3. Do you prefer playing sports or board games?
(Bạn thích chơi thể thao hay trò chơi cờ hơn?)
4. I don’t really enjoy doing extreme sports.
(Tôi không thực sự thích chơi thể thao mạo hiểm.)
5. I prefer designing clothes and bags.
(Tôi thích thiết kế quần áo và túi xách hơn.)
Writing
Write about activities you like and don’t like doing.
(Viết về các hoạt động bạn thích và không thích làm.)
Lời giải chi tiết:
I like hanging out at the park and playing soccer with my friends. I don’t really like doing arts and crafts. I prefer sports and other outdoor activities. I really love jogging.
(Tôi thích đi chơi ở công viên và chơi bóng đá với bạn bè. Tôi không thực sự thích làm nghệ thuật và thủ công. Tôi thích thể thao và các hoạt động ngoài trời khác. Tôi thực sự yêu thích chạy bộ.)