Lesson 1 - Unit 3. Living Environment - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 9 - Ilearn smart world Unit 3: Living Environment


Lesson 1 - Unit 3. Living Environment - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World

New Words a. Unscramble the words. b. Do the crossword puzzle. Reading a. Read the article about houses. What is NOT mentioned? b. Now, read and answer the questions.

New Words a

a. Unscramble the words.

(Xắp xếp lại từ)

ROESNS

=>SENSOR

(cảm biến)

Lời giải chi tiết:

2 NGEETERA

=> GENERATE

(tạo ra)

3 IFRNUETRU

=> FURNITURE

(nội thất)

4 IPLAPCNAE

=> APPLIANCE

(thiết bị)

5 CVOEI STNATASIS

=> VOICE ASSISTANT

(trợ lý giọng nói)

6 NIMROOT

=> MONITOR

(giám sát)

7 VEALEROT

=> ELEVATOR

(thang máy)

8 ESSMTY

=> SYSTEM

(hệ thống)

New Words b

b. Do the crossword puzzle.

(Chơi trò giải ô chữ.)

1. make energy

( tạo ra năng lượng)

2. a device with the ability to find and check things like light, heat, and sound

( một thiết bị có khả năng tìm kiếm và kiểm tra những thứ như ánh sáng, nhiệt độ và âm thanh)

3. use technology to watch something closely for a period of time

( sử dụng công nghệ để theo dõi chặt chẽ một cái gì đó trong một khoảng thời gian)

4. a machine for doing certain tasks in a home

( một cỗ máy để thực hiện một số công việc nhất định trong nhà)

5. objects in a house or building, like beds, tables, and chairs

( đồ vật trong nhà hoặc tòa nhà, như giường, bàn và ghế)

6. connected things working together

( những thứ được kết nối làm việc cùng nhau)

7. a machine that helps people to travel up and down in a building

( một cỗ máy giúp con người di chuyển lên xuống trong tòa nhà)

8. a program on your phone or computer you can ask questions or tell to do things

(một chương trình trên điện thoại hoặc máy tính, bạn có thể đặt câu hỏi hoặc yêu cầu thực hiện mọi việc)

Lời giải chi tiết:

1. generate

(tạo ra)

2. sensor

(cảm biến)

3. monitor

(giám sát)

4. appliance

(thiết bị)

5. furniture

(nội thất)

6. system

(hệ thống)

7. elevator

(thang máy)

8. voice assistant

(trợ lý giọng nói)

Reading a

a. Read the article about houses. What is NOT mentioned?

( Đọc bài viết về nhà ở. Điều gì KHÔNG được đề cập?)

1. robot cleaners that clean up after you

( robot dọn dẹp sẽ dọn dẹp sau bạn)

2. solar panels that create electricity

(tấm pin mặt trời tạo ra điện)

3. an appliance that cooks for you

(một thiết bị nấu ăn cho bạn)

Houses are improving and getting smarter. It feels like we're living in the future. Here are three houses that might make you want to move.

Future Terrace : These houses have a voice assistant that controls everything. Do you want to call the elevator? Just ask. Do you want to turn on the lights? Just ask. These homes are perfect for people who need extra help around the house. You will have much more time for yourself and your family.

Robohomes : These houses have a range of different smart appliances that do lots of difference jobs. They have kitchen robots that can make a whole meal, and you only have to press one button. They also have appliances that clean themselves. You can put your feet up and relax.

Greenhouse Apartments : These apartments use the newest technology and are eco-friendly. The walls have solar panels that produce electricity using energy from the sun. The gardens have outdoor systems that monitor and water the plants on the balcony. You'll feel like you're living in the country.

Which of these homes would you like to live in? Come and have a look. Your new home is waiting for you. Step into the future!

(Những ngôi nhà đang được cải thiện và ngày càng thông minh hơn. Cảm giác như chúng ta đang sống ở tương lai. Dưới đây là ba ngôi nhà có thể khiến bạn muốn chuyển đi.

Future Terrace : Những ngôi nhà này có trợ lý giọng nói điều khiển mọi thứ. Bạn có muốn gọi thang máy không? Chỉ cần yêu cầu thôi. Bạn có muốn bật đèn lên không? Chỉ cần yêu cầu thôi. Những ngôi nhà này là hoàn hảo cho những người cần sự giúp đỡ xung quanh nhà. Bạn sẽ có nhiều thời gian hơn cho bản thân và gia đình.

Robohomes: Những ngôi nhà này có nhiều thiết bị thông minh khác nhau thực hiện nhiều công việc khác nhau. Chúng có robot nhà bếp có thể chế biến cả một bữa ăn và bạn chỉ cần nhấn một nút. Chúng cũng có những thiết bị tự làm sạch. Bạn có thể gác chân lên và thư giãn.

Căn hộ Greenhouse: Những căn hộ này sử dụng công nghệ mới nhất và thân thiện với môi trường. Các bức tường có các tấm pin mặt trời sản xuất điện bằng năng lượng từ mặt trời. Các khu vườn có hệ thống ngoài trời theo dõi và tưới cây trên ban công. Bạn sẽ có cảm giác như đang sống ở nông thôn.

Bạn muốn sống ở ngôi nhà nào trong số những ngôi nhà này? Hãy đến và xem nó. Ngôi nhà mới của bạn đang chờ đợi bạn. Hãy bước vào tương lai!)

Lời giải chi tiết:

1. robot cleaners that clean up after you

( robot dọn dẹp sẽ dọn dẹp sau bạn)

Reading b

b. Now, read and answer the questions.

(Bây giờ hãy đọc và trả lời các câu hỏi.)

1. What can call an elevator for you in Future Terrace?

( Cái gì có thể gọi thang máy cho bạn ở Future Terrace?)

2. How do you use the kitchen robots in Robohomes?

( Bạn sử dụng robot nhà bếp trong Robohomes như thế nào?)

3. What are two things you don't have to do in Robohomes?

( Hai việc bạn không phải làm trong Robohomes là gì?)

4. What do the outdoor systems in Greenhouse Apartments do?

( Hệ thống ngoài trời tại Căn hộ Greenhouse có tác dụng gì?)

5. Where will you feel like you're living in Greenhouse Apartments?

(Bạn sẽ có cảm giác như đang sống ở đâu trong Căn hộ Greenhouse?)

Lời giải chi tiết:

1. The voice assistant can call an elevator for you in Future Terrace.

(Trợ lý giọng nói có thể gọi thang máy cho bạn ở Future Terrace.)

Thông tin: These houses have a voice assistant that controls everything. Do you want to call the elevator? Just ask.

( Những ngôi nhà này có trợ lý giọng nói điều khiển mọi thứ. Bạn có muốn gọi thang máy không? Chỉ cần yêu cầu thôi.)

2. You use the kitchen robots in Robohomes by pressing one button.

(Bạn sử dụng robot nhà bếp trong Robohomes bằng cách nhấn một nút.)

Thông tin: They have kitchen robots that can make a whole meal, and you only have to press one button.

( Chúng có robot nhà bếp có thể chế biến cả một bữa ăn và bạn chỉ cần nhấn một nút.)

3. In Robohomes, you don't have to cook meals and clean appliances.

(Hai việc bạn không phải làm trong Robohomes là nấu ăn và làm sạch thiết bị.)

Thông tin: They have kitchen robots that can make a whole meal, and you only have to press one button. They also have appliances that clean themselves.

( Chúng có robot nhà bếp có thể chế biến cả một bữa ăn và bạn chỉ cần nhấn một nút. Chúng cũng có những thiết bị tự làm sạch.)

4. The outdoor systems in Greenhouse Apartments monitor and water the plants on the balcony.

(Hệ thống ngoài trời tại Căn hộ Greenhouse có tác dụng theo dõi và tưới cây trên ban công.)

Thông tin: These apartments use the newest technology and are eco-friendly. The walls have solar panels that produce electricity using energy from the sun. The gardens have outdoor systems that monitor and water the plants on the balcony.

(Những căn hộ này sử dụng công nghệ mới nhất và thân thiện với môi trường. Các bức tường có các tấm pin mặt trời sản xuất điện bằng năng lượng từ mặt trời. Các khu vườn có hệ thống ngoài trời theo dõi và tưới cây trên ban công.)

5. You will feel like you're living in the country in Greenhouse Apartments.

(Bạn sẽ có cảm giác như đang sống ở nông thôn trong Căn hộ Greenhouse.)

Thông tin: You'll feel like you're living in the country.

(Bạn sẽ có cảm giác như đang sống ở nông thôn.)

Grammar a

Underline the mistakes and write the correct words on the lines.

(Hãy gạch dưới những lỗi sai và viết những từ đúng vào các dòng.)

1. People which care about animals will love this house.

(Những người quan tâm đến động vật sẽ yêu thích ngôi nhà này.)

=>who/that

=>People who/that care about animals will love this house.

(Những người mà quan tâm đến động vật sẽ yêu thích ngôi nhà này.)

2. I want to live in a house whose garden are big.

(Tôi muốn sống trong một ngôi nhà có khu vườn rộng lớn.)

3. There is a safety system who monitors outside the house.

(Có hệ thống an ninh giám sát bên ngoài nhà.)

4. The ModHouse has lots of plants which keeps your home cool.

(ModHouse có rất nhiều cây giúp ngôi nhà của bạn luôn mát mẻ.)

5. People whom have pets will like this house.

(Những người nuôi thú cưng sẽ thích ngôi nhà này.)

Lời giải chi tiết:

2. I want to live in a house whose garden are big.

(Tôi muốn sống trong một ngôi nhà có khu vườn rộng lớn.)

=> whose => where the

=> are => is

=> I want to live in a house where the garden is big.

(Tôi muốn sống trong một ngôi nhà có khu vườn rộng.)

3. There is a safety system who monitors outside the house.

(Có hệ thống an ninh giám sát bên ngoài nhà.)

=> who => that

=> There is a safety system that monitors outside the house.

(Có hệ thống an ninh giám sát bên ngoài nhà.)

4. The ModHouse has lots of plants which keeps your home cool.

(ModHouse có rất nhiều cây giúp ngôi nhà của bạn luôn mát mẻ.)

=> which => that

=> keeps => keep

=> The ModHouse has lots of plants that keep your home cool.

(ModHouse có rất nhiều loại cây giúp ngôi nhà của bạn luôn mát mẻ.)

5. People whom have pets will like this house.

(Những người nuôi thú cưng sẽ thích ngôi nhà này.)

=> whom => who

=> People who have pets will like this house.

(Những người nuôi thú cưng sẽ thích ngôi nhà này.)

Writing

Imagine you are designing a house of the future. Write about its features and who would like to live there. Write 100 to 120 words.

(Hãy tưởng tượng bạn đang thiết kế một ngôi nhà của tương lai. Viết về các đặc điểm của nó và ai muốn sống ở đó. Viết 100 đến 120 từ.)

Lời giải chi tiết:

Introducing the EcoSmart Home, a cutting-edge residence designed for the environmentally conscious and tech-savvy individuals. This house features solar panels integrated into the roof and walls, providing all the electricity needed. Smart windows adjust tint for optimal natural light and temperature control. Inside, a voice assistant manages everything from lighting to security systems. The kitchen boasts advanced robots that prepare meals and self-cleaning appliances. Additionally, the home includes a garden with automated watering and monitoring systems.

Ideal for professionals who value sustainability and convenience, the EcoSmart Home offers a perfect blend of modern technology and eco-friendly living. Families and individuals alike will appreciate the time-saving features and reduced environmental impact.

(Giới thiệu EcoSmart Home, một nơi cư trú tiên tiến được thiết kế dành cho những cá nhân có ý thức về môi trường và hiểu biết về công nghệ. Ngôi nhà này có các tấm pin mặt trời được tích hợp vào mái và tường, cung cấp tất cả lượng điện cần thiết. Cửa sổ thông minh điều chỉnh tông màu để kiểm soát nhiệt độ và ánh sáng tự nhiên tối ưu. Bên trong, một trợ lý giọng nói sẽ quản lý mọi thứ, từ hệ thống chiếu sáng đến hệ thống an ninh. Nhà bếp tự hào có các robot tiên tiến chuẩn bị bữa ăn và các thiết bị tự làm sạch. Ngoài ra, ngôi nhà còn có một khu vườn với hệ thống giám sát và tưới nước tự động.

Lý tưởng cho những chuyên gia coi trọng sự bền vững và tiện lợi, EcoSmart Home mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ hiện đại và cuộc sống thân thiện với môi trường. Các gia đình cũng như cá nhân sẽ đánh giá cao các tính năng tiết kiệm thời gian và giảm tác động đến môi trường.)


Cùng chủ đề:

Giải sách bài tập Tiếng Anh 9 - Ilearn smart world
Lesson 1 - Unit 1. English in the World - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
Lesson 1 - Unit 2. Life in the Past - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
Lesson 1 - Unit 3. Living Environment - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
Lesson 1 - Unit 4: Travel - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
Lesson 1 - Unit 5. Healthy Living - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
Lesson 1 - Unit 6. Natural Wonders - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
Lesson 1 - Unit 7. Urban Life - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
Lesson 1 - Unit 8. Jobs in the Future - SBT Tiếng Anh 9 iLearn Smart World