Lesson 1 - Unit 8. Festivals around the World - SBT Tiếng Anh 7 iLearn Smart World — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 7 - ILearn Smart World Unit 8. Festivals around the World


Lesson 1 - Unit 8. Festivals around the World - SBT Tiếng Anh 7 iLearn Smart World

New words: a. Unscramble the letters to make words and phrases. b. Complete the crossword with the words and phrases from Task a. Reading: a. Read the article and choose the best title. b. Now read and answer the questions. Grammar: Fill in the blanks using the Present Simple or the Future Simple. Writing: What will you do for the next national holiday? Write three sentences.

New Words a

a. Unscramble the letters to make words and phrases.

(Sắp xếp các chữ cái để tạo thành các từ và cụm từ.)

Phương pháp giải:

Lời giải chi tiết:

1. hot- air balloon (khinh khí cầu)

2. (eating) competition (cuộc thi (ăn))

3. bonfire (lửa trại)

4. lantern (đèn lồng)

5. sculpture (tác phẩm điêu khắc)

6. race (cuộc đua)

7. (water) fight (cuộc đấu (nước))

New Words b

b. Complete the crossword with the words and phrases from Task a.

(Hoàn thành ô chữ với các từ và cụm từ từ Bài tập a.)

1. In this event, whoever can eat the most is the winner.

2. People can ride in this large balloon.

3. a lamp or candle inside a paper case

4. a piece of art made from shaping clay, wood, etc.

5. a big outdoor fire

6. People try to win this by being the fastest.

7. This is when people throw water at each other for fun.

Lời giải chi tiết:

1. In this event, whoever can eat the most is the winner. - eating competition

(Trong trường hợp này, ai ăn được nhiều nhất là người chiến thắng. - cuộc thi ăn)

2. People can ride in this large balloon. - hot-air balloon

(Mọi người có thể đi trong quả bóng lớn này. - kinh khí cầu)

3. a lamp or candle inside a paper case - lantern

(một ngọn đèn hoặc ngọn nến bên trong hộp giấy - lòng đèn)

4. a piece of art made from shaping clay, wood, etc. - sculpture

(một tác phẩm nghệ thuật tạo hình từ đất sét, gỗ,... - điêu khắc)

5. a big outdoor fire - bonfire

(một đám cháy lớn ngoài trời - lửa trại)

6. People try to win this by being the fastest. - race

(Mọi người cố gắng giành được điều này bằng cách nhanh nhất. - cuộc đua)

7. This is when people throw water at each other for fun. - water fight

(Đây là lúc ném nước vào nhau cho vui. - chọi nước)

Reading a

a. Read the article and choose the best title.

(Đọc bài viết và chọn tiêu đề hay nhất.)

1. Festivals and Holidays in ThaiLand

(Lễ hội và ngày lễ ở ThaiLand )

2. The New Year Holiday in Thaila

(Kỳ nghỉ năm mới ở Thái Lan)

Phương pháp giải:

Tạm dịch

Sam Collins, ngày 8 tháng 3

Thái Lan nổi tiếng với các lễ hội và ngày lễ. Có những ngày lễ và lễ hội để kỷ niệm nhiều sự kiện của Thái Lan. Một trong những ngày lễ quan trọng nhất của quốc gia là ngày lễ năm mới của người Thái. Người Thái gọi là Songkran và năm nay ngày lễ sẽ vào tuần cuối cùng của tháng Tư. Nhiều người sẽ sử dụng kỳ nghỉ để trở về nhà của họ, gặp người thân của họ và thăm các ngôi đền. Người Thái cũng kỷ niệm Songkran bằng một lễ hội té nước lớn. Mọi người ra đường và đánh nhau với nước lớn. Điều này xảy ra ở các thành phố và thị trấn trên khắp Thái Lan. Đó là một cách tuyệt vời để vui chơi và giữ mát trong thời tiết nóng bức. Kỳ nghỉ lễ kéo dài năm ngày và là dịp để người dân Thái Lan thư giãn và dành thời gian cho gia đình.

Lời giải chi tiết:

The best title is 2. The New Year Holiday in Thailand

(Tiêu đề thích hợp nhất là Kỳ nghỉ năm mới ở Thái Lan)

Thông tin : “One of the most important national holidays is the Thai New Year holiday.”

( Một trong những ngày lễ quan trọng nhất của quốc gia là ngày lễ năm mới của người Thái.)

Reading b

b. Now read and answer the questions

(Bây giờ, đọc và trả lời câu hỏi.)

1. Which month is the New Year holiday in Thailand?

(Kỳ nghỉ Tết Dương lịch ở Thái Lan vào tháng nào?)

2. What is the Thai word for New Year holiday?

(Từ tiếng Thái cho ngày lễ năm mới là gì?)

3. Who will Thai people visit during the holiday?

(Người Thái sẽ đến thăm ai trong kỳ nghỉ?)

4. What do people do on the streets?

(Mọi người làm gì trên đường phố?)

5. How many days does the holiday last ?

(Kỳ nghỉ kéo dài bao nhiêu ngày?)

Lời giải chi tiết:

1. April. (Tháng tư)

2. Songkran.

3. Their relatives . (Người thân của họ )

4. Have big water fights. (Có một trần chiên với nước lớn )

5. Five days. (Năm ngày)

Grammar

Fill in the blanks using the Present Simple or the Future Simple

(Điền vào chỗ trống bằng thì Hiện tại đơn hoặc Thì tương lai đơn.)

1. The New Year holiday will begin (begin) next week.

2. The Tết holiday ________ (happen) every year in February.

3. They cancelled the fireworks this year so there __________ (be) any.

4. Thai people ___________ (celebrate) by having water fights.

5. The festival _________ (finish) on the 16th of this month.

Phương pháp giải:

Thí hiện tại đơn

(+) S + V(s,es) + O

(-) S + don’t/doesn’t + V(nguyên thể) + O

(?) Do/Does + S + V ((nguyên thể) + O?

Thì tương lai đơn

(+) S + will + V(nguyên thể) + O

(-) S + will not + V(nguyên thể) + O

(?) Will + S + V(nguyên thể) + O?

Lời giải chi tiết:

1. The New Year holiday will begin next week.

(Kỳ nghỉ năm mới sẽ bắt đầu vào tuần tới.)

Giải thích: Dấu hiệu nhận biết "next week" => Thì tương lai

2. The Tết holiday happens every year in February.

(Ngày Tết diễn ra hàng năm vào tháng Hai)

Giải thích: Dấu hiệu nhận biết "every year" => Thì hiện tại đơn

3. They cancelled the fireworks this year so there won't be any.

(Họ đã hủy bỏ pháo hoa năm nay vì vậy sẽ không có bất kỳ lễ hội nào.)

Giải thích: Dấu hiệu nhận biết "this year" => Thì tương lai

4. Thai people celebrate by having water fights.

(Người Thái ăn mừng bằng các trận chiến nước.)

Giải thích: Câu mang miêu tả một sự việc xảy ra lặp đi lặp lại trong lễ hội => Thì hiện tại đơn

5. The festival will finish on the 16th of this month.

(Lễ hội sẽ kết thúc vào ngày 16 tháng này.)

Giải thích: Dấu hiệu nhận biết "on the 16th of this month" => Thì hiện tại đơn

Writing

What will you do for the next national holiday? Write three sentences .

(Bạn sẽ làm gì cho kỳ nghỉ lễ quốc gia tiếp theo? Viết ba câu.)

1. Where will you go? ___________________________________.

(Bạn sẽ đi đâu?)

2. Who will you go with? ________________________________.

(Ai sẽ đi với bạn?)

3. What will you do? ___________________________________.

(Bạn sẽ làm gì?)

Lời giải chi tiết:

1. I will go to Nha Trang for three days.

(Tôi sẽ đi Nha Trang trong ba ngày.)

2. I will go with my family.

(Tôi sẽ đi cùng gia đình.)

3. I will go snorkelling and eat seafood.

(Tôi sẽ đi lặn biển và ăn hải sản.)


Cùng chủ đề:

Lesson 1 - Unit 3. Music and Arts - SBT Tiếng Anh 7 iLearn Smart World
Lesson 1 - Unit 4. Community Services - SBT Tiếng Anh 7 iLearn Smart World
Lesson 1 - Unit 5. Food and Drinks - SBT Tiếng Anh 7 iLearn Smart World
Lesson 1 - Unit 6. Education - SBT Tiếng Anh 7 iLearn Smart World
Lesson 1 - Unit 7. Transportation - SBT Tiếng Anh 7 iLearn Smart World
Lesson 1 - Unit 8. Festivals around the World - SBT Tiếng Anh 7 iLearn Smart World
Lesson 1 - Unit 9. English in the World - SBT Tiếng Anh 7 iLearn Smart World
Lesson 1 - Unit 10. Source Of Energy - SBT Tiếng Anh 7 iLearn Smart World
Lesson 2 - Unit 1. Free Time - SBT Tiếng Anh 7 iLearn Smart World
Lesson 2 - Unit 2. Health - SBT Tiếng Anh 7 iLearn Smart World
Lesson 2 - Unit 3. Music and Arts - SBT Tiếng Anh 7 iLearn Smart World