Listen and fill in the blanks — Không quảng cáo

Đề bài Listen and fill in the blanks 36 The boys live in Đáp án 36 The boys live in Phương pháp giải Kiến thức Nghe hiểu Lời giải chi


Đề bài

Listen and fill in the blanks.

36. The boys live in

.

Đáp án:

36. The boys live in

.

Phương pháp giải :

Kiến thức: Nghe hiểu

Lời giải chi tiết :

36. an apartment: căn hộ

The boys live in an apartment .

(Các cậu bé sống trong một căn hộ.)

Thông tin:

Jenny: Thank you, Jim. Do you live in a house?

( Cảm ơn Jim. Bạn sống trong một ngôi nhà phải không? )

Jim: No, I don't. I live in an apartment.

(Không. Mình sống trong một căn hộ.)

Đáp án: an apartment

37. It has two

.

Đáp án:

37. It has two

.

Lời giải chi tiết :

37. bedrooms: phòng ngủ

It has two bedrooms .

(Nó có hai phòng ngủ.)

Thông tin:

Jenny: How many bedrooms does it have?

( Căn hộ có bao nhiêu phòng ngủ? )

Jim: Two.

(Hai.)

Đáp án: bedrooms

38. It has a small

.

Đáp án:

38. It has a small

.

Lời giải chi tiết :

38. pool (n): hồ bơi

It has a small pool .

(Nó có một hồ bơi nhỏ.)

Thông tin:

Jenny: Does it have a pool?

( Căn hộ có hồ bơi không? )

Jim: Yes, a small one.

( Có, một hồ bơi nhỏ. )

Đáp án: pool

39. It doesn’t have

.

Đáp án:

39. It doesn’t have

.

Lời giải chi tiết :

39. a garage: nhà để xe

It doesn’t have a garage .

(Nó không có nhà để xe.)

Thông tin:

Jenny: Does it have a garage?

( Nó có nhà để xe không? )

Jim: No, it doesn't.

( Không. )

Đáp án: a garage

40. Jim can see the city from the

.

Đáp án:

40. Jim can see the city from the

.

Lời giải chi tiết :

40. balcony (n): ban công

Jim can see the city from the balcony .

(Jim có thể nhìn thấy thành phố từ ban công.)

Thông tin:

Jenny: Does it have a balcony?

( Nó có ban công không? )

Jim: Yes, it does. I can see the city from it.

( Có. Mình có thể nhìn thấy thành phố từ ban công này. )

Đáp án: balcony

Phương pháp giải

Nội dung bài nghe:

Jenny: My name's Jenny. I'm doing a survey for my geography class.

Jim: My name's Jim. What do you want to know?

Jenny: Thank you, Jim. Do you live in a house?

Jim: No, I don't. I live in an apartment.

Jenny: How many bedrooms does it have?

Jim: Two.

Jenny: Does it have a pool?

Jim: Yes, a small one.

Jenny: Does it have a garage?

Jim: No, it doesn't.

Jenny: Does it have a gym?

Jim: Yes, it does. There's a gym in the basement.

Jenny: Does it have a balcony?

Jim: Yes, it does. I can see the city from it.

Jenny: Great! Thank you for your help.

Jim: You're welcome.

Jenny: Goodbye.

Tạm dịch bài nghe:

Jenny: Tên mình là Jenny. Mình đang làm một cuộc khảo sát cho lớp địa lý của mình.

Jim: Tên mình là Jim. Bạn muốn biết gì?

Jenny: Cảm ơn Jim. Bạn sống trong một ngôi nhà phải không?

Jim: Không. Mình sống trong một căn hộ.

Jenny: Căn hộ có bao nhiêu phòng ngủ?

Jim: Hai.

Jenny: Căn hộ có hồ bơi không?

Jim: Có, một hồ bơi nhỏ.

Jenny: Nó có nhà để xe không?

Jim: Không.

Jenny: Nó có phòng tập thể hình không?

Jim: Có. Có một phòng tập thể hình ở tầng hầm.

Jenny: Nó có ban công không?

Jim: Có. Mình có thể nhìn thấy thành phố từ ban công này.

Jenny: Tuyệt vời! Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.

Jim: Không có chi.

Jenny: Tạm biệt.