Listen and tick the box — Không quảng cáo

Đề bài Listen and tick the box Câu 1 1 What can Bill see at the beach A B C Đáp án C Lời giải chi tiết What can Bill


Đề bài

Listen and tick the box.

Câu 1 :

1. What can Bill see at the beach?

  • A

  • B

  • C

Đáp án: C

Lời giải chi tiết :

What can Bill see at the beach? (Bill có thể nhìn thấy gì ở bãi biển?)

MAN: What a nice day at the beach, Bill! Can you see a boat? (Thật là một ngày tuyệt vời ở bãi biển, Bill à! Con có nhìn thấy con thuyền không?)

BOY: No, I can't see a boat. (Không, con không nhìn thấy con thuyền ạ.)

MAN: Can you see a spider? (Thế con nhìn thấy con nhện không?)

BOY: No. I can see a shell. (Không ạ. Con nhìn thấy một cái vỏ sò.)

=> Chọn C

Câu 2 :

2. What is May doing?

  • A

  • B

  • C

Đáp án: A

Lời giải chi tiết :

What is May doing? (May đang làm gì?)

WM: Is May in the kitchen, Kim? (May có đang ở trong bếp không Kim?)

GIRL: No, she's in the living room. (Không đâu, cô ấy đang ở phòng khách.)

WM: Is she drawing a picture? (Cô ấy đang vẽ tranh à?)

GIRL: No, she's singing. (Không, cô ấy đang hát.)

Câu 3 :

3. What is Jill playing with?

  • A

  • B

  • C

Đáp án: C

Lời giải chi tiết :

What is Jill playing with? (Jill đang chơi với cái gì?)

MAN: What are you playing with, Jill? Is it a frog or a crocodile ? (Cậu đang chơi với cái gì vậy Jill? Một con ếch hay cá sấu vậy?)

GIRL: No, it's not green like them. (Không, nó không màu xanh như chúng đâu.)

MAN: Oh, well. Is it a giraffe? (À ừ. Một con hươu cao cổ sao?)

GIRL: Yes, it is. (Đúng vậy.)

=> Chọn C

Câu 4 :

4. What is Ben having for breakfast?

  • A

  • B

  • C

Đáp án: A

Lời giải chi tiết :

What is Ben having for breakfast? (Ben ăn gì cho bữa sáng?)

WM: Ben, do you want a banana or a mango for breakfast? (Ben, em muốn một quả chuối hay một quả xòa cho bữa sáng?)

MAN: A mango. Can I have some juice? (Xoài ạ. Em có thể lấy thêm ít nước ép được không ạ?)

WM: We haven't got any juice. Do you want some milk? (Các cô không có nước ép mất rồi. Em muốn một chút sữa chứ?)

MAN: OK. (Được ạ.)

=> Chọn A

Câu 5 :

5. What sport does Pat want to play?

  • A

  • B

  • C

Đáp án: B

Lời giải chi tiết :

What sport does Pat want to play? (Pat muốn chơi môn thể thao nào?)

MAN: Pat, do you want to play tennis? (Pat, cậu muốn chơi quần vợt không?)

GIRL: No, not today. (Không, không phải hôm nay.)

MAN: Well, do you want to play football? (Ồ, thế cậu muốn chơi bóng đá không?)

GIRL: No, let's play basketball. (Không, hay cùng chơi bóng rổ đi.)

=> Chọn B