Listening - 2f. Skills - Unit 2: Every day - Tiếng Anh 6 - Right on! — Không quảng cáo

Giải tiếng Anh 6 Right on


Listening - 2f. Skills - Unit 2: Every day - Tiếng Anh 6 - Right on!

Tải về

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Listening – 2f. Skills - Unit 2: Every day - Tiếng Anh 6 – Right on!

Đề bài

Listening

6. Listen and complete Miguel’s timetable.

(Nghe và hoàn thành thời gian biểu của Miguel.)

Miguel’s timetable

1) _________________

get up

7:30 a.m.

have breakfast

9:00 a.m.

have football 2) _________________

3) _________________

have lunch

2:00 p.m.

play a 4) _________________

6:30 p.m.

have dinner

5) _________________

go to bed

Phương pháp giải - Xem chi tiết

Nội dung bài nghe:

My name's Miguel. I'm at Vincent Doris football academy for 2 weeks. It's great fun here but it's a lot of hard work. I get up at 7:00 because at 7:30 I have breakfast. At 9:00 I have football practice and I have lunch at 12:30. I'm usually very hungry. In the afternoon at 2:00 we'll play a match after that I take a shower and at 6:30 I have dinner. I have some free time in the evening to watch TV or play video games but then it's time to go to bed at 9:30.

Tạm dịch:

Tên tôi là Miguel. Tôi ở học viện bóng đá Vincent Doris trong 2 tuần. Ở đây rất vui nhưng cũng rất vất vả. Tôi dậy lúc 7 giờ vì 7 giờ 30 tôi ăn sáng. 9h tôi tập bóng đá và 12h30 ăn trưa. Tôi thường rất đói. Buổi chiều lúc 2:00 chúng tôi sẽ đấu một trận sau đó tôi đi tắm và lúc 6:30 tôi ăn tối. Tôi có một chút thời gian rảnh vào buổi tối để xem TV hoặc chơi trò chơi điện tử nhưng sau đó 9:30 thì đi ngủ.

Lời giải chi tiết

1) 7:00 a.m.

2) practice

3) 12:30 p.m.

4) match

5) 9:30 p.m.

Miguel’s timetable

(Thời gian biểu của Miguel)

1) 7:00 a.m. (7 giờ sáng)

get up (thức dậy)

7:30 a.m. (7 giờ 30 phút sáng)

have breakfast (ăn sáng)

9:00 a.m.

have football 2) practice

(tập luyện bóng đá)

3) 12:30 p.m. (12:30 chiều)

have lunch (ăn trưa)

2:00 p.m. (2 giờ chiều)

play a 4) match (thi đấu)

6:30 p.m. (6:30 tối)

have dinner (ăn tối)

5) 9:30 p.m. (9:30 tối)

go to bed (đi ngủ)


Cùng chủ đề:

Healthy eating habits – Right on! 3 - Unit 3: All about food - Tiếng Anh 6 - Right on!
Home – Right on! 1 - Unit 1. Home & Places - Tiếng Anh 6 – Right on!
House features - 1a. Reading - Unit 1. Home & Places - Tiếng Anh 6 – Right on!
Imperative – Hello! - Tiếng Anh 6 – Right on!
Listening & Writing – 2a. Reading – Unit 2. Every day - Tiếng Anh 6 – Right on!
Listening - 2f. Skills - Unit 2: Every day - Tiếng Anh 6 - Right on!
Listening - 3f. Skills - Unit 3: All about food - Tiếng Anh 6 - Right on!
Listening - Review (Units 1 - 3) - Tiếng Anh 6 - Right on!
Listening – 1. Progress check - Unit 1. Home & Places - Tiếng Anh 6 – Right on!
Listening – 1f. Skills - Unit 1. Home & Places - Tiếng Anh 6 – Right on!
Listening – 2. Progress Check - Unit 2: Every day - Tiếng Anh 6 – Right on!