1.5. Listening and vocabulary - Unit 1: People are people - Tiếng Anh 6 - English Discovery
Tải vềTổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần 1.5 Listening and Vocabulary - Unit 1: People are people - Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài 1
1. Look at the pictures and read the blog. In your opinion, which person (A-D) has got a nice style?
(Nhìn các bức tranh và đọc blog. Theo em, người nào (A-D) có phong cách ăn mặc đẹp?)
The Newport Look
3 May
NO RAIN TODAY.
MAYBE SUMMER IS HERE!
And here are some of the fantastic summer styles on the streets of Newport this morning. It's not true that Newport isn't a fashionable city! ;-)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Diện mạo Newport
Ngày 3 tháng 5
HÔM NAY KHÔNG CÓ MƯA.
CÓ LẼ MÙA HÈ ĐÃ ĐẾN ĐÂY!
Và đây là một số phong cách mùa hè tuyệt vời trên đường phố Newport sáng nay. Không đúng khi nói Newport không phải là một thành phố thời trang nhỉ! ;-)
Lời giải chi tiết:
For me, the person in picture D has got a nice and simple style.
(Theo tôi, người ở bức tranh D có phong cách đẹp và đơn giản.)
Bài 2
2. Listen and match the names with pictures A-D.
(Nghe và nối tên với bức trang A-D.)
1. Duncan |
3. Sam |
2. Marc |
4. Donna |
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
Chrissy: Excuse me? I'm Chrissy and I've got a blog about fashion. Your hair's really nice.
(Xin lỗi? Tôi là Chrissy và tôi có một blog về thời trang. Tóc của bạn rất đẹp.)
Donna: Oh, thanks.
(Ồ, cảm ơn.)
Chrissy: Is it OK to take a photo for my blog?
(Tôi có thể chụp ảnh cho blog của mình không?)
Donna: Yes, OK.
(Vâng, được.)
Chrissy: Cool sunglasses too!
(Kính mát này cũng tuyệt nữa!)
Donna: Thanks! They're just cheap glasses from the market!
(Cảm ơn! Chúng chỉ là những chiếc kính rẻ tiền ở chợ!)
Chrissy: They're great! What's your name?
(Chúng thật tuyệt! Bạn tên là gì?)
Donna: I'm Donna. Tell me about your blog.
(Tôi là Donna. Hãy cho tôi biết về blog của bạn.)
2.
Chrissy: Hi. Can I take a photo for my blog? Your style is just perfect!
(Xin chào. Tôi có thể chụp ảnh cho blog của mình không? Phong cách của bạn thật hoàn hảo!)
Sam: Yes, sure.
(Vâng, chắc chắn rồi.)
Chrissy: What's your name?
(Tên bạn là gì?)
Sam: I'm Sam.
(Tôi là Sam.)
Chrissy: How old are you, Sam?
(Bạn bao nhiêu tuổi, Sam?)
Sam: I'm seventeen.
(Tôi mười bảy tuổi.)
Chrissy: You've got great style. Your boots are fantastic.
(Bạn có phong cách tuyệt vời. Đôi giày của bạn thật tuyệt.)
Sam: Thanks! They're from Spain.
(Cảm ơn! Chúng là từ Tây Ban Nha đấy.)
3.
Chrissy: Wow! Really cool jacket! Can I take a photo for my blog?
(Chà! Áo khoác thật tuyệt! Tôi có thể chụp ảnh cho blog của mình không?)
Duncan: Which blog is this?
(Đây là blog nào?)
Chrissy: It's about fashion in Newport.
(Đó là blog về thời trang ở Newport.)
Duncan: Oh, OK then.
(Ồ, được rồi.)
Chrissy: Great! You've got great style!
(Tuyệt vời! Bạn đã có một phong cách tuyệt vời!)
Duncan: Thank you!
(Cảm ơn bạn!)
Chrissy: What's your name? I'm Chrissy.
(Tên bạn là gì? Tôi là Chrissy.)
Duncan: I'm Duncan.
(Tôi là Duncan.)
Chrissy: Are you a student?
(Bạn là sinh viên à?)
Duncan: No, I've got a job in a shop.
(Không, tôi có một công việc trong một cửa hàng.)
4.
Chrissy: Wow! Can I take a photo of you for my blog?
(Chà! Tôi có thể chụp ảnh của bạn cho blog của tôi không?)
Marc: Um, sure!
(Ừm, chắc chắn rồi!)
Chrissy: It's a beautiful bike!
(Chiếc xe đạp thật đẹp!)
Marc: Thanks! It's French.
(Cảm ơn! Đó là xe đạp của Pháp.)
Chrissy: What's your name? I'm Chrissy.
(Tên bạn là gì? Tôi là Chrissy.)
Marc: I'm Marc. What's the name of your blog?
(Tôi là Marc. Tên blog của bạn là gì?)
Chrissy: It's The Newport Look.
(Đó là Diện mạo, Newport.)
Lời giải chi tiết:
1. A |
2. D |
3. C |
4. B |
Bài 3
3. Listen again. Mark the sentences T (true) or F (false).
(Nghe lại. Đánh dấu câu T (đúng) hoặc F (sai).
1. Chrissy is a fan of Donna's hair. |
2. Donna's sunglasses are from a supermarket. |
3. Sam is fifteen years old. |
4. Sam's boots are Spanish. |
5. Duncan is a student. |
6. Marc's bike is from France. |
Lời giải chi tiết:
1. T |
2. F |
3. T |
4. T |
5. F |
6. T |
1. T
(Chrissy là một người hâm mộ mái tóc của Donna. => Đúng)
2. F
(Kính râm của Donna mua từ một siêu thị. => Sai)
3. T
(Sam mười lăm tuổi. => Đúng)
4. T
(Đôi ủng của Sam là của Tây Ban Nha. => Đúng)
5. F
(Duncan là sinh viên. => Sai)
6. T
(Chiếc xe đạp của Marc đến từ Pháp. => Đúng)
Bài 4
4. Study the Vocabulary box. Complete the sentences about the people in the photos.
(Nghiên cứu khung Từ vựng. Hoàn thành các câu về những người trong các bức ảnh.)
Vocabulary |
Clothes and footwear |
Clothes: dress, hat, jacket, jeans, shirt, shorts, skirt, sweater, sweatshirt, T-shirt, tracksuit, trousers Footwear: boots, shoes, trainers Other: hat , (sun)glasses |
1. Duncan has got a pink jacket , a blue ________ and white ________.
2. Donna has got a pink ________, a short ________, and green________.
3. Sam has got a brown ________, blue ________ and brown ________.
4. Marc has got blue ________ and a blue ________.
Phương pháp giải:
- clothes (n): quần áo
- footwear (n): giày dép (nói chung)
- dress (n): váy (liền thân)
- hat (n): mũ
- jacket (n): áo khoác
- jeans (n): quần jeans
- shirt (n): áo sơ mi
- sweater (n): áo len tay dài
- shorts (n): quần ngắn, quần đùi
- skirt (n): váy, chân váy
- sweatshirt (n): áo len thun, áo nỉ
- T-shirt (n): áo thun, áo phông
- tracksuit (n): bộ đồ thể thao
- trousers (n): quần dài
- boots (n): ủng, giầy cao cổ
- shoes (n): giày
- trainers (n): giày thể thao
- sunglasses (n): kính râm
Lời giải chi tiết:
1. jacket, shirt, trousers |
2. shirt, skirt, sunglasses |
3. jacket, jeans, boots |
4. jeans, T-shirt |
1. Duncan has got a pink jacket , a blue shirt and white trousers .
(Duncan có một chiếc áo khoác màu hồng, một chiếc áo sơ mi xanh và quần tây trắng.)
2. Donna has got a pink shirt , a short skirt , and green sunglasses .
(Donna có một chiếc áo sơ mi màu hồng, một chiếc váy ngắn và một chiếc kính râm màu xanh lá.)
3. Sam has got a brown jacket , blue jeans and brown boots .
(Sam có một chiếc áo khoác nâu, quần jean xanh và giày ống màu nâu.)
4. Marc has got blue jeans and a blue T-shirt .
(Marc có quần jean xanh và áo phông xanh.)
Bài 5
5. DICTATION Listen to a recording about Chrissy. Listen again and write down what you hear. Then make similar sentences about yourself.
(Thống kê. Nghe bài ghi âm về Chrissy. Nghe lại và viết xuống những gì em nghe được. Sau đó viết các câu tương tự về chính em.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
My name is Chrissy. I'm a student from Newport and I've got a blog about fashion. My favourite clothes are jeans and old sweaters. My favourite colours for clothes are grey and blue.
(Tên tôi là Chrissy. Tôi là sinh viên đến từ Newport và tôi có một blog về thời trang. Trang phục yêu thích của tôi là quần jean và áo len cũ. Màu sắc quần áo yêu thích của tôi là xám và xanh lam.)
Lời giải chi tiết:
My name is Vy. I’m a student from Viet Nam. I don’t have any blog. My favourite clothes are shorts and T-shirt. My favourite colours for clothes are white and black.
(Tôi tên Vy. Tôi là học sinh từ Việt Nam. Tôi không có nhật ký điện tử nào cả. Quần áo yêu thích của tôi là quần ngắn và áo phông. Màu sắc quần áo yêu thích của tôi là trắng và đen.)
Bài 6
6. Order the words to make compliments. Listen and check.
(Sắp xếp theo thứ tự các từ để tạo thành lời khen. Nghe và kiểm tra.)
1. trainers / your / are/ really cool/!
2. style / you / great /'ve got/!
3. fantastic / your shirt/is/! / colour / really nice / it's a/!
Lời giải chi tiết:
1. Your trainers are really cool!
(Giày thể thao của thật tuyệt!)
2. You've got great style!
(Bạn có phong cách thật đẹp!)
3. Your shirt is fantastic! It's a really nice colour!
(Áo sơ mi của bạn đẹp quá! Màu thật sự rất tuyệt!)
Bài 7
7. In pairs, make compliments about your partner's clothes. Use Exercise 6 to help you. Be nice!
(Theo cặp, đưa ra lời khen về quần áo của bạn em. Sử dụng bài 6 để giúp em! Hãy thật tử tế nhé!)
A: Your sunglasses are great!
(Mắt kính của bạn thật tuyệt!)
B: Thanks. Your sweater is really nice!
(Cảm ơn. Áo len của bạn thật sự rất đẹp!)
Lời giải chi tiết:
A: You have got a really lovely skirt!
(Bạn có chiếc váy thật dễ thương!)
B: Thanks a lot. Your trainers are so cool!
(Cảm ơn bạn nhiều nhé! Giày thể thao của bạn ngầu quá!)
Từ vựng
1. clothes (n): quần áo
2. footwear (n): giày dép (nói chung)
3. dress (n): váy (liền thân)
4. hat (n): mũ
5. jacket (n): áo khoác
6. jeans (n): quần jeans
7. shirt (n): áo sơ mi
8. sweater (n): áo len tay dài
9. shorts (n): quần ngắn, quần đùi
10. skirt (n): váy, chân váy
11. sweatshirt (n): áo len thun, áo nỉ
12. T-shirt (n): áo thun, áo phông
13. tracksuit (n): bộ đồ thể thao
14. trousers (n): quần dài
15. boots (n): ủng, giầy cao cổ
16. shoes (n): giày
17. trainers (n): giày thể thao
18. sunglasses (n): kính râm, kính mát