Listening - Unit 5. Charity - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 10 - English Discovery Unit 5. Charity


5.3. Listening - Unit 5 . Charity - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery

1. Match the words (1-5) with their meanings (a-e). 2. Listen to the conversation between Tom and Mai. Mark the statements true (T) or false (F).3. Listen to the conversation again and answer the questions. 4. Complete part of the conversation with ONE WORD for each blank. Listen to this part again and check.5. Write five sentences about a charity home you know.

Bài 1

1. Match the words (1-5) with their meanings (a-e).

(Nối các từ (1-5) với nghĩa của chúng (a-e).)

1. orphaned (adj)

2. abandoned (adj)

3. shelter (n)

4. donate (v)

5. charity (n)

a. give money or goods to help people

b. a building / place to stay

c. help, especially in the form of money or goods, given to people in need

d. having no parents because they have died

e. receiving no care because their parents have left them

Lời giải chi tiết:

1. d

2. e

3. b

4. a

5. c

1. orphaned (adj) - d.  having no parents because they have died

(mồ côi - không có cha mẹ vì họ đã chết)

2. abandoned (adj) - e. receiving no care because their parents have left them

(bị bỏ rơi - không nhận được sự chăm sóc vì cha mẹ của chúng đã bỏ rơi chúng)

3. shelter (n) - b. a building / place to stay

(nơi trú ẩn - một tòa nhà / nơi để ở)

4. donate (v) - a. give money or goods to help people

(quyên góp - cho tiền hoặc hàng hóa để giúp đỡ mọi người)

5. charity (n) - c. help, especially in the form of money or goods, given to people in need

(từ thiện - giúp đỡ, đặc biệt là dưới dạng tiền hoặc hàng hóa, trao cho những người cần)

Bài 2

2. Listen to the conversation between Tom and Mai. Mark the statements true (T) or false (F).

(Nghe đoạn hội thoại giữa Tom và Mai. Đánh dấu các câu đúng (T) hoặc sai (F).)

1. Mai is visiting a charity home with her mum this weekend.

2. Tom wants to know about this charity home.

3. This charity home is only for orphaned children.

4. There are one hundred children at this home.

Phương pháp giải:

Bài nghe:

Mai: Hi, Tom.

Tom: Hi, Mai. Are you doing anything special this weekend?

Mai: I'm visiting a charity home with my mom.

Tom: Can you tell me about this home?

Mai: It was run by a man with a very big heart. With his family, he has donated a 2500 square metre plot of land to build shelters and provide care for orphaned and abandoned children in the city. There is a playground, a swimming pool, and bedrooms for children of different age groups.

Tom: Oh, how many kids are there in this home?

Mai: There are more than 100 at the moment from newborn babies to nine year olds. Although there are more than 10 people to help him take care of the children, the father does the cooking himself.

Tom: Why does he want to do that?

Mai: He says that he wants to cook for his kids because he loves the feeling of when his mum cooked for him and he wants his kids to have that same feeling too.

Tom: He must be very busy.

Mai: Yes indeed. He does the cooking, plays with the kids, takes some kids to school and picks them up from school.

Tom: I really admire him for his love for these children.

Tạm dịch:

Mai: Chào, Tom.

Tom: Chào, Mai. Bạn có làm gì đặc biệt vào cuối tuần này không?

Mai: Tôi đang đến thăm một nhà từ thiện với mẹ tôi.

Tom: Bạn có thể cho tôi biết về ngôi nhà này không?

Mai: Nó được điều hành bởi một người đàn ông có trái tim rất lớn. Cùng với gia đình, anh đã hiến một mảnh đất rộng 2500m2 để xây dựng mái ấm và chăm sóc trẻ em mồ côi và bị bỏ rơi trong thành phố. Có sân chơi, hồ bơi và phòng ngủ cho trẻ em ở các nhóm tuổi khác nhau.

Tom: Ồ, nhà này có bao nhiêu đứa trẻ vậy?

Mai: Hiện có hơn 100 trẻ em từ sơ sinh đến chín tuổi. Mặc dù có hơn 10 người để giúp anh chăm sóc các em nhỏ, người cha vẫn tự tay nấu nướng.

Tom: Tại sao anh ấy muốn làm điều đó?

Mai: Anh ấy nói rằng anh ấy muốn nấu ăn cho con mình bởi vì anh ấy thích cảm giác khi mẹ nấu cho anh ấy và anh ấy muốn các con của anh ấy cũng có cảm giác đó.

Tom: Chắc anh ấy rất bận.

Mai: Đúng vậy. Anh ấy nấu ăn, chơi với lũ trẻ, đưa một số đứa trẻ đến trường và đón chúng đi học về.

Tom: Tôi thực sự ngưỡng mộ anh ấy vì tình yêu của anh ấy dành cho những đứa trẻ này.

Lời giải chi tiết:

1. T

2. T

3. F

4. F

1. T

Mai is visiting a charity home with her mum this weekend.

(Mai sẽ đến thăm một nhà từ thiện với mẹ của cô ấy vào cuối tuần này.)

Thông tin:

Tom: Hi, Mai. Are you doing anything special this weekend?

Mai: I'm visiting a charity home with my mom.

( Tom: Chào, Mai. Bạn có làm gì đặc biệt vào cuối tuần này không?

Mai: Tôi đang đến thăm một nhà từ thiện với mẹ tôi.)

2. T

Tom wants to know about this charity home.

(Tom muốn biết về ngôi nhà từ thiện này.)

Thông tin: Tom: Can you tell me about this home?

( Tom: Bạn có thể cho tôi biết về ngôi nhà này không?)

3. F

This charity home is only for orphaned children.

(Nhà từ thiện này chỉ dành cho trẻ em mồ côi.)

Thông tin: With his family, he has donated a 2500 square metre plot of land to build shelters and provide care for orphaned and abandoned children in the city.

(Cùng với gia đình, anh đã hiến một mảnh đất rộng 2500m2 để xây dựng mái ấm và chăm sóc trẻ em mồ côi và bị bỏ rơi trong thành phố.)

4. F

There are one hundred children at this home.

(Có một trăm trẻ em ở nhà này.)

Thông tin: There are more than 100 at the moment from newborn babies to nine year olds.

(Hiện có hơn 100 trẻ em từ sơ sinh đến chín tuổi. )

Bài 3

3. Listen to the conversation again and answer the questions.

(Nghe lại đoạn hội thoại và trả lời các câu hỏi.)

1. How old are the kids at this charity home?

(Những đứa trẻ ở nhà từ thiện này bao nhiêu tuổi?)

2. How many people are there to help the man take care of the kids?

(Có bao nhiêu người để giúp người đàn ông chăm sóc những đứa trẻ?)

3. Why does the man want to do the cooking for the kids?

(Tại sao người đàn ông muốn nấu ăn cho bọn trẻ?)

4. What does the man do every day?

(Người đàn ông làm gì mỗi ngày?)

Lời giải chi tiết:

1. They are from newborn babies to nine year olds.

(Chúng từ trẻ sơ sinh đến chín tuổi.)

2. There are more than 10 people to help the man take care of the children.

(Có hơn 10 người để giúp người đàn ông chăm sóc những đứa trẻ.)

3. Because he loves the feeling of when his mum cooked for him and he wants his kids to have that same feeling too.

(Bởi vì anh ấy thích cảm giác khi mẹ nấu cho anh ấy và anh ấy muốn con mình cũng có cảm giác đó.)

4. He does the cooking, plays with the kids, takes some kids to school and picks them up from school.

(Anh ấy nấu ăn, chơi với lũ trẻ, đưa một số đứa trẻ đến trường và đón chúng đi học về.)

Bài 4

4. Complete part of the conversation with ONE WORD for each blank. Listen to this part again and check.

(Hoàn thành một phần của cuộc trò chuyện với MỘT LỜI cho mỗi ô trống. Nghe lại phần này và kiểm tra.)

This home was built and run by a man with a very big (1) ____________. With his family, he has (2) ___________ a 2,500 square metre land plot to build (3) ________ and provide (4) _________ for orphaned and (5) __________ children in the city. There is a playground, a swimming pool, and bedrooms for children of different age groups.

Lời giải chi tiết:

1. heart

2. donated

3. shelters

4. care

5. abandoned

This home was built and run by a man with a very big (1)heart . With his family, he has (2) donated a 2,500 square metre land plot to build (3) shelters and provide (4) care for orphaned and (5) abandoned children in the city. There is a playground, a swimming pool, and bedrooms for children of different age groups.

(Ngôi nhà này được xây dựng và điều hành bởi một người đàn ông có (1) trái tim rất lớn. Cùng với gia đình, anh đã (2) hiến một mảnh đất rộng 2.500m2 để xây dựng (3) mái ấm và cung cấp (4) chăm sóc cho  trẻ em mồ côi và (5) trẻ em bị bỏ rơi trong thành phố. Có sân chơi, hồ bơi và phòng ngủ cho trẻ em ở các nhóm tuổi khác nhau.)

Bài 5

5. Write five sentences about a charity home you know.

(Viết năm câu về một mái ấm tình thương mà bạn biết.)

Lời giải chi tiết:

The Flower House initiative assisted two families in constructing new homes. That is the name of a group of flower enthusiasts' charitable endeavor. These Tana daisies were shipped all the way from Da Lat to Hanoi for a total of 90,000 VND. The cost of using little, lovely Tana daisies to construct the main home This small Tana daisy's third home will shortly be deployed.

Tạm dịch:

Dự án Ngôi nhà từ những bông hoa đã giúp được 2 gia đình làm nhà mới.Đó là tên một dự án làm nhà từ thiện của nhóm những người yêu hoa.  Một bó cúc Tana này được nhập từ Đà Lạt về Hà Nội, tính cả chi phí vận chuyển là 90.000 đồng. Tiền xây nhà chính từ những bông hoa cúc Tana nhỏ bé, xinh xắn. Ngôi nhà thứ 3 từ những bông cúc Tana nhỏ bé này sẽ sớm được triển khai.


Cùng chủ đề:

Grammar - Unit 9. Consumer society - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
Listening - Unit 1. Family chores - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
Listening - Unit 2. Science and Invetions - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
Listening - Unit 3. The Arts - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
Listening - Unit 4. Home sweet home - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
Listening - Unit 5. Charity - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
Listening - Unit 6. Time to learn - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
Listening - Unit 7. Cultural diversity - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
Listening - Unit 8. Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
Listening - Unit 9. Consumer society - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery
Reading - Unit 1. Family chores - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery