Look, read and choose Yes or No.
1. They’re reading.
-
A
Yes
-
B
No
Đáp án: A
They’re reading.
(Họ đang đọc.)
=> Yes
2. She works in an airport.
-
A
Yes
-
B
No
Đáp án: B
She works in an airport.
(Cô ấy làm việc ở sân bay.)
=> No
Câu đúng: She works in an office.
(Cô ấy làm việc ở văn phòng.)
3. She’s a teacher.
-
A
Yes
-
B
No
Đáp án: A
She’s a teacher.
(Cô ấy là một giáo viên.)
=> Yes
4. Today we have math.
-
A
Yes
-
B
No
Đáp án: B
Today we have math.
(Hôm nay chúng tôi có môn toán.)
=> No
Câu đúng: Today we have art.
(Hôm nay chúng tôi có môn mĩ thuật.)
5. I would like noodles, please.
-
A
Yes
-
B
No
Đáp án: A
I would like noodles, please.
(Tôi muốn chút mì, làm ơn.)
=> Yes