Look, read and choose Yes or No.
1. This is a zebra.
-
A
Yes
-
B
No
Đáp án: B
This is a zebra.
(Đây là một con ngựa vằn.)
=> No
Câu đúng: This is a camel.
(Đây là một con lạc đà.)
2. She has blonde hair.
-
A
Yes
-
B
No
Đáp án: A
She has blonde hair.
(Cô ấy có mái tóc vàng hoe.)
=> Yes
3. I like fries.
-
A
Yes
-
B
No
Đáp án: A
I like fries.
(Tôi thích khoai tây chiên.)
=> Yes
4. This is a penguin.
-
A
Yes
-
B
No
Đáp án: A
This is a penguin.
(Đây là một con chim cánh cụt.)
=> Yes
5. We have art on Fridays.
-
A
Yes
-
B
No
Đáp án: B
We have art on Fridays.
(Chúng tôi có môn mĩ thuật vào thứ Sáu hàng tuần.)
=> No
Câu đúng: We have math on Fridays.
(Chúng tôi có môn toán vào thứ Sáu hàng tuần.)