Make a complete sentence using the prompts — Không quảng cáo

Đề bài Make a complete sentence using the prompts 36 Astronauts / travel to space / rocket / and / they / live / space station Đáp án Lời giải


Đề bài

Make a complete sentence using the prompts.

36. Astronauts / travel to space / rocket / and / they / live / space station.

.

Đáp án:

.

Lời giải chi tiết :

36.

Kiến thức: Câu ghép thì hiện tại đơn với liên từ “and”

Giải thích:

Cấu trúc viết câu với thì hiện tại đơn với động từ thường chủ ngữ số nhiều “astronauts” (phi hành gia) : S + V(s/es)

Đáp án: Astronauts travel to space in a rocket, and they live on a space station.

(Các phi hành gia du hành vào vũ trụ bằng tên lửa và họ sống trên trạm vũ trụ.)

37. Students / should / be / school / 30 minutes / before / exam.

.

Đáp án:

.

Lời giải chi tiết :

37.

Kiến thức: Động từ khuyết thiếu

Giải thích:

Cấu trúc viết câu đưa ra lời khuyên với “should”’ (nên) : S + should + Vo (nguyên thể).

Đáp án: Students should be at school 30 minutes before the exam.

(Học sinh phải có mặt ở trường trước giờ thi 30 phút.)

38. The concert / be / interesting / than / the art exhibition.

.

Đáp án:

.

Lời giải chi tiết :

38.

Kiến thức: So sánh hơn với tính từ dài

Giải thích:

Cấu trúc viết câu so sánh hơn tính từ dài với động từ tobe chủ ngữ số ít “the concert” (buổi hòa nhạc) : S1 + is + more + tính từ dài + than + S2.

Đáp án: The concert is more interesting than the art exhibition.

(Buổi hòa nhạc thú vị hơn triển lãm nghệ thuật.)

39. It / be / helpful / make / study plan / before / semester / start.

.

Đáp án:

.

Lời giải chi tiết :

39.

Kiến thức: “to V” sau tính từ

Giải thích:

Cấu trúc viết câu với “tobe + tính từ”:  It + tobe + tính từ + TO Vo (nguyên thể).

Đáp án: It is helpful to make a study plan before the semester starts.

(Việc lập kế hoạch học tập trước khi học kỳ bắt đầu sẽ rất hữu ích.)

40. Living / space / diffcult / because / there / no gravity.

.

Đáp án:

.

Lời giải chi tiết :

40.

Kiến thức: Mệnh đề chỉ nguyên nhân với “because” – cấu trúc “there + be”

Giải thích:

- Cấu trúc viết câu với “because” (vì) : S + V + because + S + V.

- there is + danh từ số ít / danh từ không đếm được

Đáp án: Living in space is difficult because there is no gravity.

(Sống trong không gian rất khó khăn vì không có trọng lực.)