Make complete sentences using the prompts.
31. My house / be / big / modern.
=>
.
Đáp án:
=>
.
31.
Kiến thức: Cấu trúc khẳng định ở thì hiện tại đơn
Giải thích:
Cấu trúc câu khẳng định với động từ to be ở thì Hiện tại đơn:
Chủ ngữ + to be + tính từ.
Đáp án: My house is big and modern.
(Ngôi nhà của tôi lớn và hiện đại.)
32. There / some posters / my favourite actor / the wall / my bedroom.
=>
.
Đáp án:
=>
.
32.
Kiến thức: Cấu trúc “There are”
Giải thích:
Cấu trúc “There are”:
There are + danh từ đếm được số nhiều (+ giới từ + địa điểm).
Đáp án: There are some posters of my favourite actor on the wall in my bedroom.
(Có vài tấm áp phích của diễn viên tôi yêu thích trên tường trong phòng ngủ của tôi.)
33. Andy / like / spend / time / his family.
=>
.
Đáp án:
=>
.
33
Kiến thức: Cấu trúc like + V-ing
Giải thích:
Cấu trúc dùng “like” để nói về sở thích: like + động từ đuôi -ing
Đáp án: Andy likes spending time with his family.
(Andy thích dành thời gian cùng gia đình cậu ấy.)