Make sentences using the prompts — Không quảng cáo

Đề bài Make sentences using the prompts 36 I / often / go over / essays / look for / errors => Đáp án => Lời giải chi tiết 36


Đề bài

Make sentences using the prompts.

36. I / often / go over / essays / look for / errors.

=>

.

Đáp án:

=>

.

Lời giải chi tiết :

36.

Kiến thức: Thì hiện tại đơn

Giải thích:

Dùng thì hiện tại đơn để nói về một thói quen: S + trạng từ tần suất + V

go over my essays: xem lại bài viết

to V: để mà => to look for: để tìm kiếm

Đáp án: I often go over my essays to look for errors.

(Mình thường đọc lại các bài luận để tìm lỗi sai.)

37. I / often / note down / words / and / look / up / later / in / dictionary.

=>

.

Đáp án:

=>

.

Lời giải chi tiết :

37.

Kiến thức: Thì hiện tại đơn – cụm động từ

Giải thích:

Dùng thì hiện tại đơn để nói về một thói quen: S + V + O + trạng từ.

note down words: ghi chú các từ

look up later: tra cứu sau

Đáp án: I often note down words and look them up later in the dictionary.

(Mình thường ghi chú từ vựng và tra chúng sau trong từ điển.)

38. I / not use to / take lunch / school.

=>

.

Đáp án:

=>

.

Lời giải chi tiết :

38.

Kiến thức: Cấu trúc “used to”

Giải thích:

Câu phủ định với used to : S + did not + use to + V 0 … .

take lunch: mang bữa trưa

to school: đến trường

Đáp án: I did not use to take lunch to school.

(Mình chưa từng mang bữa trưa đến trường.)

39. What / would / you / do / fun / when / you / be / kid?

=>

?

Đáp án:

=>

?

Lời giải chi tiết :

39.

Kiến thức: Câu hỏi với “would”

Giải thích:

Câu hỏi với would + V 0 để nói về những điều lặp đi lặp lại trong quá khứ: Wh-word + would + S1 + V(nguyên thể) + when + S2 + Ved/V2 (quá khứ đơn)?

do for fun: làm gì để tiêu khiển

Đáp án: What would you do for fun when you were a kid?

(Bạn thường làm gì cho vui khi bạn còn bé?)

40. your grandparents / use to / work / farm?

=>

?

Đáp án:

=>

?

Lời giải chi tiết :

40.

Kiến thức: Cấu trúc “used to”

Giải thích:

Câu hỏi với used to: Did + S + use to + V 0 + … ?

work on a farm: làm việc trên nông trường

Đáp án: Did your grandparents use to work on a farm?

(Ông bà bạn từng làm việc trên nông trường sao?)