Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the following questions.
_______ parents joined the survey on uniforms; the hall was almost empty.
-
A.
Very few
-
B.
A few
-
C.
Several
-
D.
Quite a few
Đáp án: A
Kiến thức: Lượng từ
A. very few: rất ít
B. a few: một ít
C. several: một vài
D. quite a few: khá ít
Very few parents joined the survey on uniforms; the hall was almost empty.
(Rất ít phụ huynh tham gia khảo sát về đồng phục; hội trường gần như trống rỗng.)
Chọn A
The secretary _______ an excuse and did not attend the meeting.
-
A.
took on
-
B.
made up
-
C.
put over
-
D.
called on
Đáp án: B
Kiến thức: Cụm động từ
A. took on (phr.v): đảm nhận
B. made up (phr.v): bịa ra
C. put over (phr.v): truyền đạt
D. called on (phr.v): yêu cầu
Cụm từ “make up an excuse”: viện cớ
The secretary made up an excuse and did not attend the meeting.
(Thư ký viện cớ và không tham dự cuộc họp.)
Chọn B
Steel is ____ as expensive as gold. Gold is the most precious metal.
-
A.
nowhere near
-
B.
much more
-
C.
just quite
-
D.
by far
Đáp án: A
Kiến thức: Trợ từ trong so sánh
A. nowhere near: không đạt tới
B. much more: nhiều hơn nhiều
C. just quite: chỉ khá
D. by far: rất nhiều
Steel is nowhere near as expensive as gold. Gold is the most precious metal.
(Thép không đắt bằng vàng. Vàng là kim loại quý nhất.)
Chọn A
Nobody ever bothers to report being pickpocketed. They think the police are too busy to deal with such ____ crimes.
-
A.
junior
-
B.
small
-
C.
little
-
D.
petty
Đáp án: D
Kiến thức: Từ vựng
A. junior (adj): mức độ nhỏ
B. small (adj): nhỏ về kích thước
C. little (adj): ít
D. petty (adj): nhỏ nhặt
Nobody ever bothers to report being pickpocketed. They think the police are too busy to deal with such petty crimes.
(Không ai bận tâm đến việc báo cáo việc bị móc túi. Họ cho rằng cảnh sát quá bận rộn để giải quyết những tội ác nhỏ nhặt như vậy.)
Chọn D
When ____ doubt about your own ability, talk to your mentor for advice and motivation.
-
A.
under
-
B.
beyond
-
C.
off
-
D.
in
Đáp án: A
Kiến thức: Giới từ
A. under: dưới
B. beyond: vượt quá
C. off: tắt
D. in: trong
Cụm từ “under doubt”: nghi ngờ
When under doubt about your own ability, talk to your mentor for advice and motivation.
(Khi nghi ngờ về khả năng của chính mình, hãy nói chuyện với người cố vấn của bạn để xin lời khuyên và động lực.)
Chọn A