Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct — Không quảng cáo

Đề bài Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct arrangement of the sentences to make a meaningful message in each of the following questions Câu


Đề bài

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct arrangement of the sentences to make a meaningful message in each of the following questions.

Câu 1

a. This phenomenon has presented another issue known as climate change, which is sometimes used interchangeably with it, but actually different.

b. Global warming refers to the gradual rise in the earth's temperature.

c. In fact, global warming leads to climate change, posing grave risks to life on Earth, including widespread flooding and extreme weather.

d. Though this warming trend has always been happening throughout the Earth's history, its pace has never been so worrying as what has been seen in the last hundred years due to the increased burning of fossil fuels for human needs.

e. Climate change refers to the increasing changes in weather patterns over a long period of time, including precipitation, temperature, and wind frequency and intensity.

  • A.

    a-c-e-b-d

  • B.

    e-d-a-c-b

  • C.

    c-e-b-a-d

  • D.

    b-d-a-e-c

Đáp án: D

Phương pháp giải

a. This phenomenon has presented another issue known as climate change, which is sometimes used interchangeably with it, but actually different.

(Hiện tượng này đã gây ra một vấn đề khác được gọi là biến đổi khí hậu, đôi khi được sử dụng thay thế cho nó, nhưng thực tế lại khác.)

b. Global warming refers to the gradual rise in the earth's temperature.

(Sự nóng lên toàn cầu đề cập đến sự gia tăng dần dần của nhiệt độ trái đất.)

c. In fact, global warming leads to climate change, posing grave risks to life on Earth, including widespread flooding and extreme weather.

(Trên thực tế, hiện tượng nóng lên toàn cầu dẫn đến biến đổi khí hậu, gây ra những rủi ro nghiêm trọng cho sự sống trên Trái đất, bao gồm lũ lụt trên diện rộng và thời tiết khắc nghiệt.)

d. Though this warming trend has always been happening throughout the Earth's history, its pace has never been so worrying as what has been seen in the last hundred years due to the increased burning of fossil fuels for human needs.

(Mặc dù xu hướng nóng lên này luôn diễn ra trong suốt lịch sử Trái đất nhưng tốc độ của nó chưa bao giờ đáng lo ngại như những gì đã thấy trong hàng trăm năm qua do việc đốt nhiên liệu hóa thạch cho nhu cầu của con người ngày càng tăng.)

e. Climate change refers to the increasing changes in weather patterns over a long period of time, including precipitation, temperature, and wind frequency and intensity.

(Biến đổi khí hậu đề cập đến những thay đổi ngày càng tăng của các kiểu thời tiết trong một thời gian dài, bao gồm lượng mưa, nhiệt độ, tần suất và cường độ gió.)

Bài hoàn chỉnh:

(b) Global warming refers to the gradual rise in the earth's temperature. (d) Though this warming trend has always been happening throughout the Earth's history, its pace has never been so worrying as what has been seen in the last hundred years due to the increased burning of fossil fuels for human needs. (a) This phenomenon has presented another issue known as climate change, which is sometimes used interchangeably with it, but actually different. (e) Climate change refers to the increasing changes in weather patterns over a long period of time, including precipitation, temperature, and wind frequency and intensity. (c) In fact, global warming leads to climate change, posing grave risks to life on Earth, including widespread flooding and extreme weather.

Tạm dịch:

Sự nóng lên toàn cầu đề cập đến sự gia tăng dần dần của nhiệt độ trái đất. Mặc dù xu hướng nóng lên này luôn diễn ra trong suốt lịch sử Trái đất nhưng tốc độ của nó chưa bao giờ đáng lo ngại như những gì đã thấy trong hàng trăm năm qua do việc đốt nhiên liệu hóa thạch cho nhu cầu của con người ngày càng tăng. Hiện tượng này đã gây ra một vấn đề khác được gọi là biến đổi khí hậu, đôi khi được sử dụng thay thế cho nó, nhưng thực tế lại khác. Biến đổi khí hậu đề cập đến những thay đổi ngày càng tăng của các kiểu thời tiết trong một thời gian dài, bao gồm lượng mưa, nhiệt độ, tần suất và cường độ gió. Trên thực tế, hiện tượng nóng lên toàn cầu dẫn đến biến đổi khí hậu, gây ra những rủi ro nghiêm trọng cho sự sống trên Trái đất, bao gồm lũ lụt trên diện rộng và thời tiết khắc nghiệt.

Chọn D

Câu 2

a. Finally, we cannot deny the economic benefits of using public transport because it helps reduce the amount of money spent on parking fees and gasoline.

b. For instance, by taking public transport, people are able to lessen their risk of being in traffic accidents, which can save their lives.

c. Moreover, it can provide health benefits as well.

d. Firstly, it works best in reducing air pollution.

e. Public transport offers a wide range of advantages which can better the lives of individuals and communities.

f. In conclusion, it is really advisable to fit public transportation into our routines.

g. Taking public transport instead of driving your own car can lower the amount of toxic gases and materials that are harmful gases and pollutants released into the atmosphere.

  • A.

    f-d-c-a-b-g-e

  • B.

    e-d-g-c-b-a-f

  • C.

    e-d-c-b-f-a-g

  • D.

    g-e-a-b-c-d-f

Đáp án: B

Phương pháp giải

a. Finally, we cannot deny the economic benefits of using public transport because it helps reduce the amount of money spent on parking fees and gasoline.

(Cuối cùng, chúng ta không thể phủ nhận lợi ích kinh tế của việc sử dụng phương tiện giao thông công cộng vì nó giúp giảm số tiền chi cho phí đỗ xe và xăng dầu.)

b. For instance, by taking public transport, people are able to lessen their risk of being in traffic accidents, which can save their lives.

(Ví dụ, bằng cách sử dụng phương tiện giao thông công cộng, mọi người có thể giảm bớt nguy cơ bị tai nạn giao thông, điều này có thể cứu sống họ.)

c. Moreover, it can provide health benefits as well.

(Hơn nữa, nó còn có thể mang lại lợi ích cho sức khỏe.)

d. Firstly, it works best in reducing air pollution.

(Thứ nhất, nó hoạt động tốt nhất trong việc giảm ô nhiễm không khí.)

e. Public transport offers a wide range of advantages which can better the lives of individuals and communities.

(Giao thông công cộng mang lại nhiều lợi ích có thể cải thiện cuộc sống của các cá nhân và cộng đồng.)

f. In conclusion, it is really advisable to fit public transportation into our routines.

(Tóm lại, việc đưa phương tiện giao thông công cộng vào thói quen của chúng ta thực sự là điều nên làm.)

g. Taking public transport instead of driving your own car can lower the amount of toxic gases and materials that are harmful gases and pollutants released into the atmosphere.

(Sử dụng phương tiện giao thông công cộng thay vì lái ô tô riêng của bạn có thể làm giảm lượng khí độc hại và các vật liệu là khí độc hại và chất ô nhiễm thải vào khí quyển.)

Bài hoàn chỉnh:

(e) Public transport offers a wide range of advantages which can better the lives of individuals and communities. (d) Firstly, it works best in reducing air pollution. (g) Taking public transport instead of driving your own car can lower the amount of toxic gases and materials that are harmful gases and pollutants released into the atmosphere. (c) Moreover, it can provide health benefits as well. (b) For instance, by taking public transport, people are able to lessen their risk of being in traffic accidents, which can save their lives. (a) Finally, we cannot deny the economic benefits of using public transport because it helps reduce the amount of money spent on parking fees and gasoline. (f) In conclusion, it is really advisable to fit public transportation into our routines.

Tạm dịch:

Giao thông công cộng mang lại nhiều lợi ích có thể cải thiện cuộc sống của các cá nhân và cộng đồng. Thứ nhất, nó hoạt động tốt nhất trong việc giảm ô nhiễm không khí. Sử dụng phương tiện giao thông công cộng thay vì lái ô tô riêng của bạn có thể làm giảm lượng khí độc hại và các vật liệu là khí độc hại và chất ô nhiễm thải vào khí quyển. Hơn nữa, nó còn có thể mang lại lợi ích cho sức khỏe. Ví dụ, bằng cách sử dụng phương tiện giao thông công cộng, mọi người có thể giảm bớt nguy cơ bị tai nạn giao thông, điều này có thể cứu sống họ. Cuối cùng, chúng ta không thể phủ nhận lợi ích kinh tế của việc sử dụng phương tiện giao thông công cộng vì nó giúp giảm số tiền chi cho phí đỗ xe và xăng dầu. Tóm lại, việc đưa phương tiện giao thông công cộng vào thói quen của chúng ta thực sự là điều nên làm.

Chọn B