Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct — Không quảng cáo

Đề bài Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct arrangement of the sentences to make a meaningful paragraph in each of the following questions Câu


Đề bài

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct arrangement of the sentences to make a meaningful paragraph in each of the following questions.

Câu 1

a. Buying local food also supports your community's economy and ensures you get the freshest produce possible.

b. Supporting local produce can help reduce carbon emissions in several ways.

c. In other words, choosing local produce is meaningful and impactful to your community and environment.

d. This translates to fewer trucks and less fuel used to deliver your food, resulting in lower carbon emissions.

e. Firstly, buying food grown closer to home means it requires less transportation.

  • A.

    b – d – a – e – c

  • B.

    b – e – d – a – c

  • C.

    e – a – b – c – d

  • D.

    a – c – b – e – d

Đáp án: B

Phương pháp giải

a. Buying local food also supports your community's economy and ensures you get the freshest produce possible.

(Mua thực phẩm địa phương cũng hỗ trợ nền kinh tế cộng đồng của bạn và đảm bảo bạn có được sản phẩm tươi ngon nhất có thể.)

b. Supporting local produce can help reduce carbon emissions in several ways.

(Hỗ trợ sản phẩm địa phương có thể giúp giảm lượng khí thải carbon theo nhiều cách.)

c. In other words, choosing local produce is meaningful and impactful to your community and environment.

(Nói cách khác, việc lựa chọn sản phẩm địa phương có ý nghĩa và tác động đến cộng đồng và môi trường của bạn.)

d. This translates to fewer trucks and less fuel used to deliver your food, resulting in lower carbon emissions.

(Điều này có nghĩa là sẽ có ít xe tải hơn và ít nhiên liệu hơn được sử dụng để giao thực phẩm cho bạn, dẫn đến lượng khí thải carbon thấp hơn.)

e. Firstly, buying food grown closer to home means it requires less transportation.

(Thứ nhất, mua thực phẩm được trồng gần nhà hơn có nghĩa là cần ít vận chuyển hơn.)

Bài hoàn chỉnh:

(b) Supporting local produce can help reduce carbon emissions in several ways. (e) Firstly, buying food grown closer to home means it requires less transportation. (d) This translates to fewer trucks and less fuel used to deliver your food, resulting in lower carbon emissions. (a) Buying local food also supports your community's economy and ensures you get the freshest produce possible. (c) In other words, choosing local produce is meaningful and impactful to your community and environment.

Tạm dịch:

Hỗ trợ sản phẩm địa phương có thể giúp giảm lượng khí thải carbon theo nhiều cách. Thứ nhất, mua thực phẩm được trồng gần nhà hơn có nghĩa là cần ít vận chuyển hơn. Điều này có nghĩa là sẽ có ít xe tải hơn và ít nhiên liệu hơn được sử dụng để giao thực phẩm cho bạn, dẫn đến lượng khí thải carbon thấp hơn. Mua thực phẩm địa phương cũng hỗ trợ nền kinh tế cộng đồng của bạn và đảm bảo bạn có được sản phẩm tươi ngon nhất có thể. Nói cách khác, việc lựa chọn sản phẩm địa phương có ý nghĩa và tác động đến cộng đồng và môi trường của bạn.

Chọn B

Câu 2

a. You just have to pay an expensive amount of over $200,000 for a modern spacesuit  and a place on a manned journey beyond our atmosphere.

b. You can experience what weightlessness is, gaze at the beautiful scenery, including a look down to the Earth.

c. While our flights are not ready for your immediate take-off, you can save a place by depositing $20,000. And of course the journey will be perfect if you can make it together with the members of your family.

d. However, the time in the real outer space is limited. Most of the time you will stay at the space station and experience the life of an astronaut.

e. If you wish to have a journey in the outer space, do not hesitate to book for one.

  • A.

    e-b-c-a-d

  • B.

    e-c-a-b-d

  • C.

    a-b-d-c-e

  • D.

    e-a-b-d-c

Đáp án: B

Phương pháp giải

a. You just have to pay an expensive amount of over $200,000 for a modern spacesuit and a place on a manned journey beyond our atmosphere.

(Bạn chỉ cần trả một số tiền đắt đỏ hơn 200.000 USD cho một bộ đồ vũ trụ hiện đại và một địa điểm trong chuyến hành trình có người lái ra vượt khỏi bầu khí quyển của chúng ta.)

b. You can experience what weightlessness is, gaze at the beautiful scenery, including a look down to the Earth.

(Bạn có thể trải nghiệm cảm giác không trọng lượng là gì, ngắm nhìn khung cảnh tuyệt đẹp, bao gồm cả việc nhìn xuống Trái đất.)

c. While our flights are not ready for your immediate take-off, you can save a place by depositing $20,000. And of course the journey will be perfect if you can make it together with the members of your family.

(Mặc dù các chuyến bay của chúng tôi chưa sẵn sàng để bạn cất cánh ngay nhưng bạn có thể giữ một chỗ bằng cách đặt cọc 20.000 USD. Và tất nhiên chuyến hành trình sẽ trở nên hoàn hảo nếu bạn có thể thực hiện nó cùng với các thành viên trong gia đình mình.)

d. However, the time in the real outer space is limited. Most of the time you will stay at the space station and experience the life of an astronaut.

(Tuy nhiên, thời gian ở ngoài không gian thực sự là có hạn. Phần lớn thời gian bạn sẽ ở lại trạm vũ trụ và trải nghiệm cuộc sống của một phi hành gia.)

e. If you wish to have a journey in the outer space, do not hesitate to book for one.

(Nếu bạn mong muốn có một chuyến du hành ngoài vũ trụ, đừng ngần ngại đặt chỗ ngay.)

Bài hoàn chỉnh:

(e) If you wish to have a journey in the outer space, do not hesitate to book for one. (c) While our flights are not ready for your immediate take-off, you can save a place by depositing $20,000. And of course the journey will be perfect if you can make it together with the members of your family. (a) You just have to pay an expensive amount of over $200,000 for a modern spacesuit and a place on a manned journey beyond our atmosphere. (b) You can experience what weightlessness is, gaze at the beautiful scenery, including a look down to the Earth. (d) However, the time in the real outer space is limited. Most of the time you will stay at the space station and experience the life of an astronaut.

Tạm dịch:

Nếu bạn mong muốn có một chuyến du hành ngoài vũ trụ, đừng ngần ngại đặt chỗ ngay. Mặc dù các chuyến bay của chúng tôi chưa sẵn sàng để bạn cất cánh ngay nhưng bạn có thể giữ một chỗ bằng cách đặt cọc 20.000 USD. Và tất nhiên chuyến hành Trinh sẽ trở nên hoàn hảo nếu bạn có thể thực hiện nó cùng với các thành viên trong gia đình mình. Bạn chỉ cần trả một số tiền đắt đỏ hơn 200.000 USD cho một bộ đồ vũ trụ hiện đại và một địa điểm trong chuyến hành trình có người lái ra ngoài bầu khí quyển của chúng ta. Bạn có thể trải nghiệm cảm giác không trọng lượng là gì, ngắm nhìn khung cảnh tuyệt đẹp, bao gồm cả việc nhìn xuống Trái đất. Tuy nhiên, thời gian ở ngoài không gian thực sự là có hạn. Phần lớn thời gian bạn sẽ ở lại trạm vũ trụ và trải nghiệm cuộc sống của một phi hành gia.

Chọn B

Câu 3

a. Consequently, my mood soured even more as the minutes ticked by. b. One of the most annoying situations I experienced was when I was stuck in traffic for hours. c. Additionally, the air conditioning in my car stopped working, which only added to my frustration. d. Moreover, every radio station seemed to play the same five songs on repeat. e. Though the situation was highly irritating, it taught me the value of patience and preparedness for unexpected delays. f. Firstly, the delay made me late for an important meeting. g. Despite this, I tried to remain calm and use the time to catch up on some audiobooks.

  • A.

    f – c – d – e – b – g – a

  • B.

    b – f – c – d – a – g – e

  • C.

    a – b – d – c – e – g – f

  • D.

    e – d – c – f – g – e – b

Đáp án: B

Phương pháp giải

a. Consequently, my mood soured even more as the minutes ticked by.

(Do đó, tâm trạng của tôi càng trở nên tồi tệ hơn khi từng phút trôi qua.)

b. One of the most annoying situations I experienced was when I was stuck in traffic for hours.

(Một trong những tình huống khó chịu nhất mà tôi trải qua là khi tôi bị kẹt xe hàng giờ đồng hồ.)

c. Additionally, the air conditioning in my car stopped working, which only added to my frustration.

(Ngoài ra, điều hòa trong xe của tôi ngừng hoạt động, điều này chỉ làm tôi thêm bực bội.)

d. Moreover, every radio station seemed to play the same five songs on repeat.

(Hơn nữa, dường như mọi đài phát thanh đều phát lặp lại năm bài hát giống nhau.)

e. Though the situation was highly irritating, it taught me the value of patience and preparedness for unexpected delays.

(Mặc dù tình huống này vô cùng khó chịu nhưng nó dạy tôi giá trị của sự kiên nhẫn và sự chuẩn bị cho những sự chậm trễ bất ngờ.)

f. Firstly, the delay made me late for an important meeting.

(Thứ nhất, sự chậm trễ đã khiến tôi bị trễ một cuộc họp quan trọng.)

g. Despite this, I tried to remain calm and use the time to catch up on some audiobooks.

(Mặc dù vậy, tôi cố gắng giữ bình tĩnh và tận dụng thời gian để nghe một số sách nói.)

Bài hoàn chỉnh:

(b) One of the most annoying situations I experienced was when I was stuck in traffic for hours. (f) Firstly, the delay made me late for an important meeting. (c) Additionally, the air conditioning in my car stopped working, which only added to my frustration. (d) Moreover, every radio station seemed to play the same five songs on repeat. (a) Consequently, my mood soured even more as the minutes ticked by. (g) Despite this, I tried to remain calm and use the time to catch up on some audiobooks. (e) Though the situation was highly irritating, it taught me the value of patience and preparedness for unexpected delays.

Tạm dịch:

Một trong những tình huống khó chịu nhất mà tôi trải qua là khi tôi bị kẹt xe hàng giờ đồng hồ. Thứ nhất, sự chậm trễ đã khiến tôi bị trễ một cuộc họp quan trọng. Ngoài ra, điều hòa trong xe của tôi ngừng hoạt động, điều này chỉ làm tôi thêm bực bội. Hơn nữa, dường như mọi đài phát thanh đều phát lặp lại năm bài hát giống nhau. Do đó, tâm trạng của tôi càng trở nên tồi tệ hơn khi từng phút trôi qua. Mặc dù vậy, tôi cố gắng giữ bình tĩnh và tận dụng thời gian để nghe một số sách nói. Mặc dù tình huống này vô cùng khó chịu nhưng nó dạy tôi giá trị của sự kiên nhẫn và sự chuẩn bị cho những sự chậm trễ bất ngờ.

Chọn B