I. Odd one out.
1.
-
A
police station
-
B
airport
-
C
store
-
D
job
Đáp án: D
police station (n): sở cảnh sát
airport (n): sân bay
store (n): cửa hàng
job (n): nghề nghiệp
Giải thích: đáp án D là danh từ chỉ chung, các phương án còn lại đều là những danh từ chỉ chỉ các địa điểm làm việc.
=> Chọn D
2.
-
A
doctor
-
B
pilot
-
C
job
-
D
teacher
Đáp án: C
doctor (n): bác sĩ
pilot (n): phi công
job (n): nghề nghiệp
teacher (n): giáo viên
Giải thích: Đáp án C là danh từ chỉ chung, các phương án còn lại đều là những danh từ chỉ nghề nghiệp cụ thể.
=> Chọn C
3.
-
A
mother
-
B
family
-
C
sister
-
D
aunt
Đáp án: B
mother (n): mẹ
family (n): gia đình
sister (n): em/chị gái
aunt (n): cô/dì/bác gái
Giải thích: Đáp án B là danh từ chỉ chung, các phương án còn lại đều là những danh từ chỉ thành viên trong gia đình cụ thể.
=> Chọn B
4.
-
A
favorite
-
B
color
-
C
appearance
-
D
place
Đáp án: A
favorite (adj): yêu thích
color (n): màu sắc
appearance (n): diện mạo
place (n): địa điểm
Giải thích: Đáp án A là tính từ, các phương án còn lại đều là những danh từ.
=> Chọn A
5.
-
A
work
-
B
airport
-
C
grow
-
D
teach
Đáp án: B
work (v): làm việc
airport (n): sân bay
grow (v): trồng
teach (v): dạy
Giải thích: Đáp án B là danh từ, các phương án còn lại đều là những động từ.
=> Chọn B