Odd one out.
-
A.
houseboat
-
B.
appliance
-
C.
palace
-
D.
skyscraper
Đáp án: B
Kiến thức: Từ vựng
houseboat (n): nhà trên thuyền
appliance (n): thiết bị
palace (n): cung điện
skyscraper (n): tòa nhà chọc trời
Các đáp án A, C, D là các kiểu nhà.
Đáp án B
-
A.
ball
-
B.
goggles
-
C.
racket
-
D.
palace
Đáp án: D
Kiến thức: Từ vựng
ball (n): quả bóng
goggles (n): kính bơi
racket (n): vợt chơi cầu lông
palace (n): cung điện
Các đáp án A, B, C là các dụng cụ thể thao.
Đáp án D
-
A.
wireless
-
B.
modern
-
C.
fridge
-
D.
hi-tech
Đáp án: C
Kiến thức: Từ vựng
wireless (adj): không dây
modern (adj): hiện đại
fridge (n): tủ lạnh
hi-tech (adj): công nghệ cao
Các đáp án A, B, D là tính từ, C là danh từ.
Đáp án C
-
A.
volleyball
-
B.
landmark
-
C.
badminton
-
D.
basketball
Đáp án: B
Kiến thức: Từ vựng
volleyball (n): bóng chuyền
landmark (n): địa danh nổi tiếng
badminton (n): cầu lông
basketball (n): bóng rổ
Các đáp án A, C, D là môn thể thao.
Đáp án B
-
A.
helicopter
-
B.
dishwasher
-
C.
washing machine
-
D.
refrigerator
Đáp án: A
Kiến thức: Từ vựng
helicopter (n): trực thăng
dishwasher (n): máy rửa bát
washing machine (n): máy giặt
refrigerator (n): tủ lạnh
Các đáp án B, C, D là đồ dùng trong nhà.
Đáp án A