Lý thuyết Từ vựng - Ôn hè Tiếng Anh lớp 4
Tải vềTổng hợp từ vựng unit 1 - 20 sách tiếng Anh lớp 4 chương trình mới
Unit 1
UNIT 1. NICE TO SEE YOU AGAIN
(VUI ĐƯỢC GẶP LẠI BẠN)
Unit 2
UNIT 2. I'M FROM JAPAN
(TÔI ĐẾN TỪ NHẬT BẢN)
Unit 3
UNIT 3. WHAT DAY IS IT TODAY?
(HÔM NAY LÀ THỨ MẤY?)
Unit 4
UNIT 4. WHEN'S YOUR BIRTHDAY?
(KHI NÀO LÀ SINH NHẬT CỦA BẠN?)
Unit 5
UNIT 5. CAN YOU SWIM?
(BẠN CÓ THỂ BƠI KHÔNG?)
Unit 6
UNIT 6. CAN YOU SWIM?
(BẠN CÓ THỂ BƠI KHÔNG?)
Unit 7
UNIT 7. WHAT DO YOU LIKE DOING?
(BẠN THÍCH LÀM VIỆC GÌ?)
Unit 8
UNIT 8. WHAT SUBJECTS DO YOU HAVE TODAY?
(HÔM NAY BẠN CÓ MÔN HỌC GÌ?)
Unit 9
UNIT 9. WHAT ARE THEY DOING?
(HỌ ĐANG LÀM GÌ?)
Unit 10
UNIT 10. WHERE WERE YOU YESTERDAY?
(HÔM QUA BẠN ĐÃ Ở ĐÂU?)
Unit 11
UNIT 11. WHAT TIME IS IT?
(HÔM QUA BẠN ĐÃ Ở ĐÂU?)
Unit 12
UNIT 12. WHAT DOES YOUR FATHER DO?
(BỐ BẠN LÀM NGHỀ GÌ?)
Unit 13
UNIT 13. WOULD YOU LIKE SOME MILK?
(BẠN CÓ MUỐN CHÚT SỮA KHÔNG?)
Unit 14
UNIT 14. WHAT DOES HE LOOK LIKE?
(ANH ẤY TRÔNG NHƯ THẾ NÀO?)
Unit 15
UNIT 15. WHEN'S CHILDREN'S DAY?
(KHI NÀO LÀ QUỐC TẾ THIẾU NHI?)
Unit 16
UNIT 16. LET'S GO TO THE BOOKSHOP
(CHÚNG MÌNH CÙNG ĐI NHÀ SÁCH NHÉ)
Unit 17
UNIT 17. HOW MUCH IS THE T-SHIRT?
(CHIẾC ÁO PHÔNG NÀY GIÁ BAO NHIÊU?)
Unit 18
UNIT 18. WHAT'S YOUR PHONE NUMBER?
(SỐ ĐIỆN THOẠI CỦA BẠN LÀ GÌ?)
Unit 19
UNIT 19. WHAT ANIMAL DO YOU WANT TO SEE?
(BẠN MUỐN XEM ĐỘNG VẬT NÀO?)
Unit 20
UNIT 20. WHAT ARE YOU GOING TO DO THIS SUMMER?
(BẠN ĐỊNH LÀM GÌ VÀO MÙA HÈ NÀY?)