Picture Dictionary - Family & Friends Special Edittion Grade 2
Giải bài tập Picture Dictionary - Family & Friends Special Edittion Grade 2
Đề bài
Hướng dẫn:
Unit Starter:
1. Rosy
2. Tim
3. Billy
4. Miss Jones
5. five: số 5
6. six: số 6
7. seven: số 7
8.eight: số 8
9. nine: số 9
10. red: màu đỏ
11. yellow: màu vàng
12. pink: màu hồng
13. green: màu xanh lá cây
14.purple: màu tím
15. orange : màu cam
16. blue: màu xanh nước biển
Unit 1
1. pen: bút bi
2. eraser : cục tẩy
3. pencil: bút chì
4. book: sách
5. bag: ba lô
6. door: cửa ra vào
7. window: cửa sổ
8. apple: táo
9. bird: chim
10. cat: mèo
11. dog: chó
Unit 2
1. doll: búp bê
2. ball: bóng
3. teddy bear: gấu teddy
4. car: ô tô
5. kite: diều
6. bike: xe đạp
7. train: đoàn tàu
8. egg: trứng
9. fig: quả sung
10. goat: dê
11. hat: mũ
Unit 3.
1. arms: cánh tay
2. nose: mũi
3. face: mặt
4. legs: chân
5. fingers: ngón tay
6. hand: bàn tay
7. eyes: đôi mắt
8. ink: mực
9. jelly: thạch
10. lion: sư tử
Unit 4.
1. teacher: cô giáo
2. student: học sinh
3. firefighter: lính cứu hỏa
4. pilot: phi công
5. doctor: bác sĩ
6. police officer: công an
7. farmer: người nông dân
8. mom: mẹ
9. nurse: y tá
10. orange : cam
Unit 5.
1. seesaw: cầu bập bênh
2. slide: cầu trượt
3. goal: khung thành
4. tree: cây
5. pool: hồ bơi
6. ice cream: kem
7. frisbee: đĩa ném
8. queen: nữ hoàng
9. rabbit: thỏ
10. sofa: ghế sô pha
11. tiger: hổ
12. umbrella: ô
Unit 6.
1. Mom: mẹ
2. dad: bố
3. sister: chị / em gái
4. brother: anh/ em trai
5. grandma: bà
6. grandpa: ông
7. cousin: họ hàng
8. van: xe chở
9. window: cửa sổ
10.box: hộp
11. yo – yo: trò yo yo
12. zebra: ngựa vằn
Unit 7
1. dress: váy
2. socks: đôi tất
3. T-shirt: áo phông
4. pants: quần dài
5. shorts : quần sooc
6. shoes: giày
7. coat: áo khoác
8. sheep: cừu
9. fish: cá
Unit 8.
1. kitchen: nhà bếp
2. living room: phòng khách
3. dinning room: phòng ăn
4. bedroom: phòng ngủ
5. bathroom: phòng tắm
6. house: ngôi nhà
7. apartment: căn hộ
8. upstairs: lên tầng
9. downstairs: xuống tầng
10. chair: cái ghế
11. chick : gà con
Unit 9
1. lunchbox: hộp ăn trưa
2. sandwich: bánh mì kẹp
3. drinks: đồ uống
4. banana : chuối
5. cookie: bánh quy
6. tomato: cà chua
7. pear: lê
8. grapes: lê
9. bath: bồn tắm
10. teeth: hàm răng
Unit 10.
1. long: dài
2. short: ngắn
3. black: đen
4. curly: xoăn
5. straight: thẳng
6. square: hình vuông
7. circle: hình tròn
8. triangle: hình tam giác
9. fan: quạt
10. man: người đàn ông
Unit 11
1. elephant: voi
2. giraffe: hươu cao cổ
3. monkey: khỉ
4. big: to, lớn
5. tall: cao
6. snake: rắn
7. parrot: vẹt
8. bed: giường
Unit 12
1. rice: cơm
2. meat: thịt
3. carrots: cà rốt
4. yogurt: sữa chua
5. bread: bánh mì
6. milk: sữa
7. juice: nước hoa quả ép
8. water: nước
9. pig: con lợn, heo
10. pin: cái ghim
Lời giải chi tiết