Pronunciation - Unit 1: Family life - SBT Tiếng Anh 10 Global Success — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 10 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 1. Family Life


Pronunciation - Unit 1: Family life - SBT Tiếng Anh 10 Global Success

1. Write the words in bold in the correct columns. Then practise reading the sentences. 1. The train was crowded with people. 2. He usually has breakfast before brushing his teeth. 3. Is it true that you’ve tried your best ? 4. The brave young man ran across the street to save the kid. 5. The little girl was crying for an ice cream. 6. From a distance, the tree looks like an umbrella. 7. The crane stepped on its egg and broke it. 8. Brad had to try hard not to cry in front of his friends.

Đề bài

Write the words in bold in the correct columns. Then practise reading the sentences.

(Viết các từ in đậm vào các cột đúng. Sau đó luyện đọc các câu.)

Lời giải chi tiết

1.

/kr/: c r owded /ˈkraʊ.dɪd/ (a): đông đúc

/tr/: tr ain/treɪn/ (n): tàu hỏa

The train was crowded with people.

(T àu hỏa chật cứng người. )

2.

/br/: br eakfast/ˈbrekfəst/ (n): bữa sáng

br ushing/ˈbrʌʃ.ɪŋ/ (v): đánh răng

He usually has breakfast before brushing his teeth.

( Anh ấy thường ăn sáng trước khi đánh răng. )

3.

/tr/: tr ue/truː/ (a): đúng, xác thực

tr ied/traɪd/ (v): đã được thử nghiệm

Is it true that you’ve tried your best ?

( Có đúng là bạn đã cố gắng hết sức không? )

4.

/br/: br ave /breɪv/ (a): dũng cảm

/kr/: a cr oss  /əˈkrɒs/ (adv)/ (pre): băng qua

The brave young man ran across the street to save the kid.

( Người thanh niên dũng cảm chạy băng qua đường để cứu đứa trẻ. )

5.

/kr/: cr ying/ˈkraɪ.ɪŋ/ (a): khóc lóc, kinh khủng

ice cr eam /ˌaɪs ˈkriːm/ (n): kem

The little girl was crying for an ice cream .

( Cô bé đang khóc đòi một que kem. )

6.

/br/: um br ella /ʌmˈbrel.ə/ (n): ô, dù, lọng

/tr/: tr ee /triː/ (n): cây

From a distance, the tree looks like an umbrella.

( Nhìn từ xa, cái cây giống như một chiếc ô. )

7.

/br/: br oke /brəʊk/ (v): làm vỡ

/ kr/: cr ane /kreɪn/ (n): xe xúc

The crane stepped on its egg and broke it.

( Con sếu giẫm lên quả trứng của nó và làm vỡ nó. )

8.

/br/: br ad /bræd/ (n): đinh nhỏ đầu (của thợ bọc ghế)

/kr/: cr y /kraɪ/ (v): khóc

/tr/: tr y /traɪ/ (v): cố gắng

Brad had to try hard not to cry in front of his friends.

( Brad đã phải cố gắng rất nhiều để không khóc trước mặt bạn bè. )


Cùng chủ đề:

Grammar - Unit 7: Viet Nam and International Organisations - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
Grammar - Unit 8: New Ways to Learn - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
Grammar - Unit 9: Protecting the Environment - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
Grammar - Unit 10: Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
Pronunciation - Unit10: Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
Pronunciation - Unit 1: Family life - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
Pronunciation - Unit 2: Humans and the environment - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
Pronunciation - Unit 3: Music - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
Pronunciation - Unit 4: For a better community - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
Pronunciation - Unit 5: Inventions - SBT Tiếng Anh 10 Global Success
Pronunciation - Unit 6: Gender Equality - SBT Tiếng Anh 10 Global Success