Đề bài
Con hãy kéo thả các từ (cụm từ); số/phân số; hình... vào cột thích hợp
Put words in the suitable columns.
arm
hitting
head
watch TV
catching
leg
hand
kicking
Parts of body
Activities
Đáp án
Parts of body
arm
head
leg
hand
Activities
hitting
watch TV
catching
kicking
Parts of body (Bộ phận trên cơ thế) |
Activities (Hoạt động) |
Arm (n): cánh tay Head (n): đầu Leg (n): chân Hand (n): bàn tay |
Hitting: đánh (bóng) Watch TV: xem TV Catching: bắt (bóng) Kicking: đá (bóng) |