III. Read and complete sentences below.
Hello, my name’s Rosy. This is my family. We are having lunch together. I like noodles. My favorite drink is apple juice. My brother’s Billy. He doesn’t like noodles. He likes rice and fish. My Mom likes noodles, too. My Dad likes rice and chicken. His favorite drink is water.
1. Rosy likes
juice.
Đáp án:
juice.
Rosy likes apple juice.
(Rosy thích nước ép táo.)
Thông tin: Hello, my name’s Rosy. This is my family. We are having lunch together. I like noodles. My favorite drink is apple juice.
(Xin chào, tên tôi là Rosy. Đây là gia đình của tôi. Chúng tôi đang ăn trưa cùng nhau. Tôi thích mì. Thức uống yêu thích của tôi là nước táo.)
2. Billy doesn’t like
.
Đáp án:
.
Billy doesn’t like noodles .
(Billy không thích mì.)
Thông tin: My brother’s Billy. He doesn’t like noodles.
(Billy là anh trai tôi. Anh ấy không thích mì.)
3. Mom likes
.
Đáp án:
.
Mom likes noodles .
(Mẹ thích mì.)
Thông tin: My Mom likes noodles, too.
(Mẹ tôi cũng thích mì.)
4. Dad likes
and rice.
Đáp án:
and rice.
Dad likes chicken and rice.
(Bố thích thịt gà và cơm.)
Thông tin: My Dad likes rice and chicken.
(Bố tôi thích cơm và thịt gà.)
5. There are
people in Rosy’s family.
Đáp án:
people in Rosy’s family.
There are 4/four people in Rosy’s family.
(Có 4 người trong gia đình Rosy.)
Giải thích: 4 thành viên bao gồm: Rosy, Bill, bố và mẹ.
Tạm dịch:
Xin chào, tên tôi là Rosy. Đây là gia đình của tôi. Chúng tôi đang ăn trưa cùng nhau. Tôi thích mì. Thức uống yêu thích của tôi là nước táo. Billy là anh trai tôi. Anh ấy không thích mì. Anh ấy thích cơm và cá. Mẹ tôi cũng thích mì. Bố tôi thích cơm và thịt gà. Thức uống yêu thích của bố là nước.