Read and decide each sentence below is T True or F False — Không quảng cáo

Đề bài Read and decide each sentence below is T (True) or F (False) My name is Annie I’m nine years old I live in a big city I can


Đề bài

Read and decide each sentence below is T (True) or F (False).

My name is Annie. I’m nine years old. I live in a big city. I can ride a bike but I can’t swim. Every Monday, I play football with my brother. Every Tuesday, I sing English songs with my friends at school. On Wednesdays, I help my mum do housework. On Thursdays, I roller skate in the park. Every Friday, I ride a bike.

Câu 1 :

1. Annie sings English songs on Tuesdays.

  • A

    T

  • B

    F

Đáp án: A

Câu 2 :

2. Annie lives in a village.

  • A

    T

  • B

    F

Đáp án: B

Câu 3 :

3. Annie can swim.

  • A

    T

  • B

    F

Đáp án: B

Câu 4 :

4. Annie does housework with her mum every Thursday.

  • A

    T

  • B

    F

Đáp án: B

Câu 5 :

5. Annie rides a bike on Fridays.

  • A

    T

  • B

    F

Đáp án: A

Tạm dịch đoạn văn:

Tôi tên là Annie. Tôi chín tuổi. Tôi sống ở một thành phố lớn. Tôi có thể đi xe đạp nhưng tôi không biết bơi. Thứ Hai hàng tuần, tôi chơi bóng đá với anh trai tôi. Thứ Ba hàng tuần, tôi hát những bài hát tiếng Anh với bạn bè ở trường. Vào thứ Tư, tôi giúp mẹ làm việc nhà. Vào thứ Năm, tôi trượt patin trong công viên. Thứ Sáu hàng tuần, tôi đi xe đạp.

1. Annie sings English songs on Tuesdays.

(Annie hát những bài hát tiếng Anh vào những ngày thứ 3.)

Thông tin: Every Tuesday, I sing English songs with my friends at school.

(Thứ Ba hàng tuần, tôi hát những bài hát tiếng Anh với bạn bè ở trường.)

=> True

2. Annie lives in a village.

(Annie sống trong một ngôi làng.)

Thông tin: I live in a big city.

(Tôi sống ở một thành phố lớn.)

=> False

3. Annie can swim.

(Annie có thể bơi.)

Thông tin: I can ride a bike but I can’t swim.

(Tôi có thể đi xe đạp nhưng tôi không biết bơi.)

=> False

4. Annie does housework with her mum every Thursday.

(Annie làm việc nhà cùng mẹ vào mỗi thứ Năm.)

Thông tin: On Wednesdays, I help my mum do housework.

(Vào thứ Tư, tôi giúp mẹ làm việc nhà.)

=> False

5. Annie rides a bike on Fridays.

(Annie đi xe đạp vào những ngày thứ Sáu.)

Thông tin: Every Friday, I ride a bike.

(Vào mỗi thứ Sau, tôi đi xe đạp.)

=> True