Read and fill in the blanks with the given words — Không quảng cáo

Đề bài Con hãy bấm vào từ/cụm từ sau đó kéo thả để hoàn thành câu/đoạn văn Read and fill in the blanks with the given words city computer village


Đề bài
Con hãy bấm vào từ/cụm từ sau đó kéo thả để hoàn thành câu/đoạn văn

Read and fill in the blanks with the given words.

city
computer
village
garden
playground
1. I am in the countryside. I have some houses inside. I am a ..... 2. I have many plants and flowers. I am a ..... 3. I’m large and I have many tall buildings. I am a ..... 4. Children often play here. I am a ..... 5. People learn and play on me. I am a .....
Đáp án
city
computer
village
garden
playground
1. I am in the countryside. I have some houses inside. I am a
village
2. I have many plants and flowers. I am a
garden
3. I’m large and I have many tall buildings. I am a
city
4. Children often play here. I am a
playground
5. People learn and play on me. I am a
computer

city (n): thành phố

computer (n): máy vi tính

village (n): ngôi làng

garden (n): khu vườn

playground (n): khu vui chơi

1. I am in the countryside. I have some houses inside. I am a village .

(Tôi ở vùng quê. Tôi có vài ngôi nhà bên trong. Tôi chính là một ngôi làng.)

2. I have many plants and flowers. I am a garden .

(Tôi có có nhiều cây và hoa. Tôi chính là một khu vườn.)

3. I’m large and I have many tall buildings. I am a city .

(Tôi to lớn và có rất nhiều những tòa nhà cao tầng. Tôi chính là một thành phố.)

4. Children often play here. I am a playground .

(Các bạn nhỏ thường vui chơi ở đây. Tôi là một sân chơi.)

5. People learn and play on me. I am a computer .

(Con người dùng tôi để học và chơi. Tôi chính là một cái máy vi tính.)