III. Read and match.
1. What are those? |
A. They have big mouths and long tails. |
2. What can you do? |
B. She can make spring rolls. |
3. What can your brother do? |
C. They're kangaroos. |
4. What do the crocodiles have? |
D. I can play the piano. |
5. What can your mom make? |
E. He can drive a car. |
1 -
Đáp án:
1 – C
What are those?
(Đó là những gì vậy?)
They're kangaroos.
(Chúng là những con chuột túi.)
2 -
Đáp án:
2 – D
What can you do?
(Bạn có thể làm gì?)
I can play the piano.
(Tôi có thể chơi đàn piano.)
3 -
Đáp án:
3 – E
What can your brother do?
(Anh trai bạn có thể làm gì?)
He can drive a car.
(Anh ấy có thể lái xe ô tô.)
4 - A
Đáp án:
4 – A
What do the crocodiles have?
(Những con cá sấu có gì?)
They have big mouths and long tails.
(Chúng có cái miệng rộng và cái đuôi dài.)
5 -
Đáp án:
5 – B
What can your mom make?
(Mẹ bạn có thể nấu món gì?)
She can make spring rolls.
(Mẹ tôi có thể làm món chả giò.)