III. Read and match.
1. What’s that? |
A. I can make salad. |
2. What are those? |
B. He can swim well. |
3. What can you brother do? |
C. It’s a cat. |
4. Can Lucy dance? |
D. They are horses. |
5. What can you do? |
E. No, she can’t. |
1 -
Đáp án:
1 – C
What’s that?
(Đó là gì vậy?)
It’s a cat.
(Đó là một con mèo.)
2 -
Đáp án:
2 – D
What are those?
(Đó là những gì vậy?)
They are horses.
(Chúng là những con ngựa.)
3 -
Đáp án:
3 – B
What can you brother do?
(Anh trai bạn có thể làm gì?)
He can swim well.
(Anh ấy có thể bơi rất giỏi.)
4 -
Đáp án:
4 – E
Can Lucy dance?
(Lucy có thể nhảy không?)
No, she can’t.
(Không, cô ấy không thể?)
5 -
Đáp án:
5 – A
What can you do?
(Bạn có thể làm gì?)
I can make salad.
(Tôi có thể làm món rau trộn.)