Read the following passage and choose the best answer A, B, C, or D.
How to Behave Like a Human Being on Public Transport
A) Don't eat or drink on public transit. If the bus or train suddenly stops or swerves, your coffee could go flying and spill on your neighbor.
B) Keep your belongings in your personal space. Say if you're travelling by bus, keep your hand-bag on your lap, and not on the seat, since there is limited sitting space on a seat. The other passenger should not feel comfortable.
C) Most importantly, while getting up on the bus or train, allow people to get off first and then enter. When you are getting off, don't push people. If the train is crowded, try to be in front of the door before your stop arrives.
D) Talking on the phone is the biggest no no when taking public transportation. No one wants to listen to your drama on his or her way home from work. If you get a call, try to talk in a normal voice. Don't shout or yell. It is better if you ask the person at the other end to hang up and call them back later.
E) Always give up your chair to the elderly, the disabled, pregnant women, or children. It is infuriating when people do not follow this rule.
F) If you wish to listen to music, always put on your earphones. Loud music might be disturbing to the other passengers.
Which of the following is NOT someone you should give up your seat to?
-
A.
kids
-
B.
old people
-
C.
the disabled
-
D.
teenagers
Đáp án: D
Người nào sau đây KHÔNG phải là người mà bạn nên nhường chỗ cho?
A. trẻ em
B. người già
C. người khuyết tật
D. thanh thiếu niên
Thông tin: Always give up your chair to the elderly, the disabled, pregnant women, or children.
(Luôn nhường ghế cho người già, người khuyết tật, phụ nữ mang thai hoặc trẻ em.)
Chọn D
What should you do when you get on the bus?
-
A.
Allow people to get off before you get on.
-
B.
Push other people to get on first.
-
C.
Stand in front of the bus door.
-
D.
Give up your chair to some people.
Đáp án: A
Khi lên xe buýt bạn nên làm gì?
A. Cho phép mọi người xuống xe trước khi bạn lên.
B. Đẩy người khác lên trước.
C. Đứng trước cửa xe buýt.
D. Nhường ghế của bạn cho một số người.
Thông tin: while getting up on the bus or train, allow people to get off first and then enter.
(khi lên xe buýt hoặc tàu hỏa, hãy để mọi người xuống trước rồi mới lên.)
Chọn A
What does “ hang up ” mean?
-
A.
to start a call on the phone
-
B.
to turn off the phone
-
C.
to end a phone conversation
-
D.
to answer an incoming call
Đáp án: C
“hang up” nghĩa là gì?
A. bắt đầu cuộc gọi trên điện thoại
B. tắt điện thoại
C. để kết thúc một cuộc trò chuyện điện thoại
D. để trả lời một cuộc gọi đến
Cụm động từ “end up”: cúp máy
Thông tin: It is better if you ask the person at the other end to hang up and call them back later.
(Sẽ tốt hơn nếu bạn yêu cầu người ở đầu bên kia cúp máy và gọi lại cho họ sau.)
Chọn C
Where should you keep your belongings?
-
A.
Hold them in your hands
-
B.
On a seat
-
C.
Anywhere comfortable
-
D.
In your lap
Đáp án: D
Bạn nên cất đồ đạc của mình ở đâu?
A. Giữ chúng trên tay
B. Trên ghế
C. Bất cứ nơi nào thoải mái
D. Trong lòng bạn
Thông tin: Keep your belongings in your personal space. Say if you're travelling by bus, keep your hand-bag on your lap, and not on the seat,
(Giữ đồ đạc của bạn trong không gian cá nhân của bạn. Giả sử bạn đang di chuyển bằng xe buýt, hãy để túi xách tay trên đùi chứ không phải trên ghế,)
Chọn D
What is the reading about?
-
A.
How to treat people on public transport.
-
B.
Things you should and shouldn’t do when using public transport.
-
C.
What you can do when travelling by means of public transport.
-
D.
The laws you must follow when using a bus to travel.
Đáp án: B
Bài đọc nói về cái gì?
A. Cách đối xử với mọi người trên phương tiện giao thông công cộng.
B. Những điều nên và không nên làm khi sử dụng phương tiện công cộng.
C. Bạn có thể làm gì khi di chuyển bằng phương tiện giao thông công cộng.
D. Những luật lệ bạn phải tuân thủ khi sử dụng xe buýt để di chuyển.
Thông tin: How to Behave Like a Human Being on Public Transport
(Cách cư xử như một con người trên phương tiện giao thông công cộng)
Chọn B