Read the following passage and mark the letter A, B, C, or — Không quảng cáo

Đề bài Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the questions Jordan Living in an extended


Đề bài

Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct answer to each of the questions.

Jordan

Living in an extended family with both my parents and grandparents was a bittersweet symphony of love and tradition. The comfort of having a large, close-knit family was unparalleled . I felt loved by not two but four people who truly cared about me, which made me grow into a very self-confident man. I also learned to accept and appreciate the ideas and points of view of two different generations before me. Of course, there were times when I would have wanted a little more privacy and alone time. I also missed a little more flexibility since my grandparents’ stricter views were an influence on my parents. But despite these occasional frustrations , the warmth and support of a multi-generational home, filled with laughter, debates, and shared meals, enriched my life in ways I wouldn’t trade for anything.

Leah

My parents divorced when I was a baby, and my mum left, so I grew up with just a dad. It didn’t feel unusual until I started school and realised that most of the other kids had mums. Then I started wondering why I didn’t have one. I felt unwanted and jealous of the other kids who had one. I was angry with my mum for leaving and my dad for not keeping her. The other problem was that he had to work long hours to provide for me, so he couldn’t come along to school events like sports day and nativity plays. He was often too tired to spend time with me at home. I can’t remember us ever playing, doing homework, or preparing a meal together. From a young age, I had to do things that my friends never had to do, like preparing meals and grocery shopping, so I certainly learned how to be independent. But at the same time, I was lonely and angry. However, as I got older, I realised how hard he worked to keep me in a comfortable life, and he inspired me always to try my hardest, too.

Câu 1

Why does Jordan think he became a self-confident person?

  • A.

    He was the only child in the house.

  • B.

    He received a lot of love.

  • C.

    He learned from many different ideas and points of views.

  • D.

    Living with his family was comfortable.

Đáp án: B

Phương pháp giải

Tạm dịch:

Jordan

Sống trong một đại gia đình với cả cha mẹ và ông bà tôi là một bản giao hưởng buồn vui lẫn lộn của tình yêu và truyền thống. Cảm giác thoải mái khi có một gia đình đông con và gắn bó là điều không gì có thể sánh bằng. Tôi cảm thấy được yêu thương bởi không phải hai mà là bốn người thực sự quan tâm đến tôi, điều đó khiến tôi trở thành một người đàn ông rất tự tin. Tôi cũng học cách chấp nhận và đánh giá cao những ý tưởng, quan điểm của hai thế hệ khác nhau trước tôi. Tất nhiên, có những lúc tôi muốn có thêm chút riêng tư và thời gian ở một mình. Tôi cũng bỏ lỡ cơ hội linh hoạt hơn một chút vì quan điểm khắt khe của ông bà tôi đã ảnh hưởng đến bố mẹ tôi. Nhưng bất chấp những nỗi thất vọng thường xuyên này, sự ấm áp và hỗ trợ của một ngôi nhà nhiều thế hệ, tràn ngập tiếng cười, những cuộc tranh luận và những bữa ăn chung, đã làm phong phú cuộc sống của tôi theo cách mà tôi sẽ không đánh đổi bất cứ thứ gì.

Leah

Bố mẹ tôi ly hôn khi tôi còn nhỏ, mẹ tôi bỏ đi nên tôi lớn lên chỉ có bố. Điều đó không có gì bất thường cho đến khi tôi bắt đầu đi học và nhận ra rằng hầu hết những đứa trẻ khác đều có mẹ. Sau đó tôi bắt đầu tự hỏi tại sao tôi không có nó. Tôi cảm thấy không mong muốn và ghen tị với những đứa trẻ khác có được điều đó. Tôi giận mẹ tôi vì đã bỏ đi và bố tôi đã không giữ bà lại. Vấn đề còn lại là ông ấy phải làm việc nhiều giờ để chu cấp cho tôi nên ông ấy không thể tham gia các sự kiện của trường như ngày hội thể thao và các vở kịch Chúa giáng sinh. Ông ấy thường quá mệt mỏi để dành thời gian ở nhà với tôi. Tôi không thể nhớ chúng tôi đã từng chơi đùa, làm bài tập về nhà hay chuẩn bị bữa ăn cùng nhau. Từ khi còn nhỏ, tôi đã phải làm những việc mà bạn bè tôi chưa bao giờ phải làm, như chuẩn bị bữa ăn và đi chợ, nên chắc chắn tôi đã học được cách tự lập. Nhưng đồng thời tôi cũng cô đơn và tức giận. Tuy nhiên, khi lớn lên, tôi nhận ra ông đã làm việc chăm chỉ như thế nào để giúp tôi có một cuộc sống thoải mái và anh cũng luôn động viên tôi cố gắng hết sức.

Tại sao Jordan nghĩ anh ấy đã trở thành một người tự tin?

A. Anh ấy là đứa con duy nhất trong nhà.

B. Anh ấy đã nhận được rất nhiều tình cảm.

C. Anh ấy đã học hỏi từ nhiều ý tưởng và quan điểm khác nhau.

D. Sống với gia đình anh ấy rất thoải mái.

Thông tin: I felt loved by not two but four people who truly cared about me, which made me grow into a very self-confident man.

(Tôi cảm thấy được yêu thương bởi không phải hai mà là bốn người thực sự quan tâm đến tôi, điều đó khiến tôi trở thành một người đàn ông rất tự tin.)

Chọn B

Câu 2

Jordan thinks that ______________.

  • A.

    he had enough privacy and alone time as a child

  • B.

    his grandfathers’ views were too strict

  • C.

    his parents were stricter because of his grandparents’ influence

  • D.

    it would have been better to have grown up in a normal family

Đáp án: B

Jordan nghĩ rằng ______________.

A. anh ấy có đủ sự riêng tư và thời gian ở một mình khi còn nhỏ

B. quan điểm của ông bà anh quá khắt khe

C. bố mẹ anh ấy nghiêm khắc hơn vì ảnh hưởng của ông bà anh ấy

D. Sẽ tốt hơn nếu lớn lên trong một gia đình bình thường

Thông tin: I also missed a little more flexibility since my grandparents’ stricter views were an influence on my parents.

(Tôi cũng bỏ lỡ cơ hội linh hoạt hơn một chút vì quan điểm khắt khe của ông bà tôi đã ảnh hưởng đến bố mẹ tôi.)

Chọn B

Câu 3

Which of the following can replace the word “ unparalleled ”?

  • A.

    inexplicable

  • B.

    impossible

  • C.

    wonderful

  • D.

    imaginative

Đáp án: B

Từ nào sau đây có thể thay thế từ “unparalleled”?

A. không thể giải thích được

B. không thể

C. tuyệt vời

D. giàu trí tưởng tượng

unparalleled (không gì sánh bằng) = wonderful (tuyệt vời)

Thông tin: The comfort of having a large, close-knit family was unparalleled .

(Cảm giác thoải mái khi có một gia đình đông con và gắn bó là điều không gì sánh bằng)

Chọn C

Câu 4

The word ‘ frustrations’ is closest in meaning to _________.

  • A.

    annoyances

  • B.

    changes

  • C.

    noises

  • D.

    challenges

Đáp án: A

Từ 'frustration' gần nghĩa nhất với

A. khó chịu

B. thay đổi

C. tiếng ồn

D. thách thức

frustration = annoyance (n): sự phiền, khó chịu

Thông tin: But despite these occasional frustrations , the warmth and support of a multi-generational home, filled with laughter, debates, and shared meals, enriched my life in ways I wouldn’t trade for anything.

(Nhưng bất chấp những nỗi thất vọng thường xuyên này, sự ấm áp và hỗ trợ của một ngôi nhà nhiều thế hệ, tràn ngập tiếng cười, những cuộc tranh luận và những bữa ăn chung, đã làm phong phú cuộc sống của tôi theo cách mà tôi sẽ không đánh đổi bất cứ thứ gì.)

Chọn A

Câu 5

What was Leah’s main experience of growing up in a single-parent family?

  • A.

    Her father gave her plenty of affection.

  • B.

    Her father spent little time with her.

  • C.

    She was teased for not having a mum.

  • D.

    She did not have time for playing.

Đáp án: B

Trải nghiệm chính của Leah khi lớn lên trong một gia đình đơn thân là gì?

A. Cha cô ấy dành cho cô ấy rất nhiều tình cảm.

B. Cha cô ấy dành rất ít thời gian cho cô ấy.

C. Cô bị trêu chọc vì không có mẹ.

D. Cô ấy không có thời gian để chơi.

Thông tin: The other problem was that he had to work long hours to provide for me, so he couldn’t come along to school events like sports day and nativity plays. He was often too tired to spend time with me at home.

(Vấn đề còn lại là ông ấy phải làm việc nhiều giờ để chu cấp cho tôi nên ông ấy không thể tham gia các sự kiện của trường như ngày hội thể thao và các vở kịch Chúa giáng sinh. Ông ấy thường quá mệt mỏi để dành thời gian ở nhà với tôi.)

Chọn B

Câu 6

How was Leah changed over time?

  • A.

    She has become more appreciative of her father.

  • B.

    She has become more comfortable by herself.

  • C.

    She has become less angry towards her mother.

  • D.

    She has become more responsible.

Đáp án: A

Leah đã thay đổi như thế nào theo thời gian?

A. Cô ấy đã trở nên quý trọng bố mình hơn

B. Cô ấy đã trở nên thoải mái hơn khi ở một mình.

C. Cô ấy đã bớt giận mẹ hơn.

D. Cô ấy đã trở nên có trách nhiệm hơn.

Thông tin: However, as I got older, I realised how hard he worked to keep me in a comfortable life, and he inspired me always to try my hardest, too.

(Tuy nhiên, khi lớn lên, tôi nhận ra ông đã làm việc chăm chỉ như thế nào để giúp tôi có một cuộc sống thoải mái và ông cũng luôn động viên tôi cố gắng hết sức.)

Chọn A