Read the questions. Listen and write a name or a number — Không quảng cáo

Đề bài Read the questions Listen and write a name or a number There are two examples Ví dụ How old is Sam – 11/eleven (Sam bao nhiêu tuổi –


Đề bài

Read the questions. Listen and write a name or a number. There are two examples.

Ví dụ:

How old is Sam? – 11/eleven

(Sam bao nhiêu tuổi? – 11)

Who is Sam’s friend? – May

(Bạn của Sam là ai? – May)

Bài nghe:

WM: Hello, Sam. How old are you? (Xin chào, Sam. Cậu bao nhiêu tuổi thế?)

BOY: I'm eleven. (Mình 11 tuổi.)

WM: Pardon? How old? (Xin lỗi? Bao nhiêu cơ?)

BOY: Eleven. (Mười 11)

WM: And is this your friend? (Còn đây là bạn cậu hả?)

BOY: Yes, she is. Her name is May. (Đúng rồi. Cô ấy tên là May.)

WM: Can you spell that? (Cậu đánh vần nó được không?)

BOY: It's M-A-Y. (Là M-A-Y.)

1. Where does May live? – in

street

Đáp án:

1. Where does May live? – in

street

2. How many trains has Sam got?

Đáp án:

2. How many trains has Sam got?

3. How many goats has Sam got?

Đáp án:

3. How many goats has Sam got?

4. What’s name of Sam’s favourite goat?

Đáp án:

4. What’s name of Sam’s favourite goat?

5. How old is Sam’s favourite Goat?

Đáp án:

5. How old is Sam’s favourite Goat?

1. Where does May live? – in Plane street

(May sống ở đâu? - ở đường Plane)

2. How many trains has Sam got? – 6/six

(Sam có bao nhiêu cái tàu hỏa? – 6)

3. How many goats has Sam got? 3/three

(Sam có mấy chú dê? – 3)

4. What’s name of Sam’s favourite goat? – Smiles

(Chú dê Sam yêu thích tên là gì? – Smiles)

5. How old is Sam’s favourite Goat? – 5/five

(Chú dê yêu thích của Sam bao nhiêu tuổi? – 5)

Bài nghe:

1.

WM: And where does May live? (Thế May sống ở đâu thế?)

BOY: In a house in Plane Street. (Ở một căn nhà trên phố Plane.)

WM: How do you spell that, Sam? (Cậu đánh vần nó thế nào, Sam?)

BOY: P-L-A-N-E.

WM: Oh, I know that street. (À, mình biết con phố đó.)

2.

WM: Are these your toy trains? (Đây đều là những chiếc tàu hỏa đồ chơi của cậu à?)

BOY: Yes, they are. I have six trains. (Đúng vậy. Mình có 6 chiếc tàu hỏa đồ chơi.)

WM: How many? Six? (Bao nhiêu cơ? 6 á?)

BOY: Yes. (Đúng vậy.)

3.

BOY: Look. These are my goats. (Nhìn này, đây là những chú dê của mình.)

WM: What nice goats! How many have you got? (Những chú dê đẹp quá! Cậu có bao nhiêu vậy ?)

BOY: We've got three goats. (Mình có 3 chú dê.)

WM: Three? That's good. (3 sao? Tuyệt đấy.)

4.

WM: Is this your favourite goat? (Đây là chú dê yêu thích của cậu hả?)

BOY: Yes. Her name is Smiles. (Đúng vậy. Tên em ấy là Smiles.)

WM: Can you spell that? (Cậu đánh vần được không?)

BOY: Yes, it's S-M-I-L-E-S. (Được, là S-M-I-L-E-S.)

5.

WM: And how old is Smiles? (Thế Slimes mấy tuổi rồi?)

BOY: She's five . (Em ấy 5 tuổi.)

WM: Five? (5 sao?)

BOY: That's right. (Đúng vậy.)