Reading - Unit 1. Round the clock - SBT Tiếng Anh 10 Bright — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 10 - Bright Unit 1. Round the clock


1a. Reading - Unit 1. Round the clock - SBT Tiếng Anh 10 Bright

1.Looking at the pictures. Complete the phrases with have, take, make, play, watch, catch, answer, or do. 2. Read the text and decide if each of the statements (1-5) is T (true) or F (false). 3. Read the text again and answer the questions. 4. Complete the phrases. 5. Circle the odd one out. 6. Fill in each gap with the correct word.

Bài 1

1. Looking at the pictures. Complete the phrases with have, take, make, play, watch, catch, answer, or do.

(Nhìn vào những bức tranh. Hoàn thành các cụm với have, take, make, play, watch, catch, answer hoặc do.)

Lời giải chi tiết:

1. have

2. watch

3. take

4. play

5. answer

6. do

7. catch

8. make

1. have lunch: ăn trưa

2. watch the news: xem tin tức

3. take a nap: ngủ trưa

4. play music: chơi nhạc

5. answer the door: trả lời người gõ cửa

6. do my hair: làm tóc của tôi

7. catch the bus: bắt xe buýt

8. make breakfast: làm bữa sáng

Bài 2

2. Read the text and decide if each of the statements (1-5) is T (true) or F (false).

(Đọc đoạn văn và quyết định xem mỗi câu (1-5) là đúng (T) hay sai  (F).)

1. There are six people in Bình’s family.

2. Bình makes breakfast for his grandparents.

3. Bình and his brother go to the same school.

4. Bình does chore every day.

5. The family eats dinner together.

__________

__________

__________

__________

__________

Hi! I’m Binh and I live in Nha Trang. Let me tell you about my daily routine!

I live in an apartment with my parents, my grandparents and my younger brother, Hải. I get up early every day. My parents get up early too and go to work, so my grandparents make breakfast for me and my brother. After breakfast, I take my brother to school. I go to the local high school and my brother goes to the elementary school down the road. We both finish school at 11:20, I pick him up and we walk back home together.

When we get back home, we have lunch with our grandparents. After lunch, I help my brother with his homework and then I do my own. I always spend time helping my grandmother to do daily chores around the house. Usually, I mop the floor and wash the dishes. When I have some free time, I hang out with my friends at the local  street market, or we go to the park.

In the evening, when my parents come home from work, we have dinner together and talk about our day. After that, I prepare for next day’s lesson. I often listen to music or read a book before I go to bed at around 10:00 p.m.

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Xin chào! Tôi là Bình và tôi sống ở Nha Trang. Hãy để tôi kể cho bạn về thói quen hằng ngày của tôi!

Tôi sống trong một căn hộ với bố mẹ, ông bà và một em trai của tôi, Hải. Tôi thức dậy sớm mỗi ngày. Bố mẹ của tôi cũng thức dậy sớm và đi làm, vậy nên ông bà của tôi làm bữa sáng cho tôi và em trai. Sau bữa sang, tôi đưa em trai tới trường. Tôi đi đến trường cấp hai địa phương và em trai tôi đi đến trường tiểu học trên đường. Chúng tôi đều học xong lúc 11:20, tôi đón em trai của tôi và chúng tôi đi bộ trở về nhà cùng nhau.

Khi chúng tôi trở về nhà, chúng tôi có bữa trưa với ông bà của chúng tôi. Sau bữa trưa, tôi giúp em trai của mình với bài tập của em ấy và sau đó tôi cũng làm bài  tập của mình. Tôi luôn luôn dành thời gian giúp bà của  tôi để làm công việc nhà hằng ngày. Tôi thường xuyên lau sàn và rửa bát. Khi tôi có một chút thời gian rảnh, tôi ra ngoài chơi với bạn bè của tôi ở các chợ đường phố địa phương, hoặc chúng tôi đi đến công viên.

Vào buổi tối, khi bố mẹ tôi trở về nhà từ nơi làm việc, chúng tôi có bữa tối cùng nhau và cùng nói về một ngày của chúng tôi. Sau đó, tôi chuẩn bị cho bài học ngày mai. Tôi thường nghe nhạc hoặc đọc một cuốn sách trước khi tôi đi ngủ khoảng lúc 10  giờ tối.

Lời giải chi tiết:

1. T

There are six people in Bình’s family.

(Có sáu người trong gia đình của Bình.)

Thông tin: I live in an apartment with my parents, my grandparents and my younger brother, Hải.

(Tôi sống trong một căn hộ với bố mẹ, ông bà và em trai tôi, Hải.)

2. F

Bình makes breakfast for his grandparents.

(Bình làm bữa sáng cho ông bà của anh ấy.)

Thông tin: so my grandparents make breakfast for me and my brother

(vì vậy ông bà của tôi làm bữa sáng cho tôi và anh trai tôi)

3. F

Bình and his brother go to the same school.

(Bình và em trai học cùng trường.)

Thông tin: I take my brother to school. I go to the local high school and my brother goes to the elementary school down the road.

(Tôi đưa em tôi đến trường. Tôi học trường trung học ở địa phương và anh trai tôi học trường tiểu học trên đường.)

4. T

Bình does chore every day.

(Bình  làm việc nhà mỗi ngày.)

Thông tin: I always spend time helping my grandmother to do daily chores around the house.

(Tôi luôn dành thời gian giúp bà làm những công việc hàng ngày trong nhà.)

5. T

The family eats dinner together.

(Gia đình ăn bữa tối cùng nhau.)

Thông tin: we have dinner together and talk about our day

(chúng tôi ăn tối cùng nhau và nói về ngày của chúng tôi)

Bài 3

3. Read the text again and answer the questions.

(Đọc lại văn bản và trả lời các câu hỏi.)

1. What type of house does Bình live in?

(Bình sống trong kiểu nhà nào?)

2. How do Bình and his brother go back home from school?

(Bình và anh trai đi học về bằng phương tiện gì?)

3. What does Bình do in his free time?

(Bình thường làm gì vào thời gian rảnh?)

4. What time does he go to sleep?

(Mấy giờ anh ấy đi ngủ?)

Lời giải chi tiết:

1. Bình lives in an appartment.

(Bình sống trong một căn hộ.)

Thông tin: I live in an apartment with his parents, his grandparents and younger brother.

(Tôi sống trong một căn hộ chung cư với bố mẹ, ông bà và em trai của anh ấy.)

2. Bình anh his brother go back home from school by feet.

(Bình và anh trai đi bộ khi đi học về.)

Thông tin: we walk back home together

(chúng tôi cùng nhau đi bộ về nhà)

3. Bình hangs out with his friends at the local street market, goes to the park in his free time.

(Bình đi chơi với bạn ở chợ ven đường, đi công viên trong thời gian rảnh rỗi.)

Thông tin: When I have some free time, I hang out with my friends at the local  street market, or we go to the park.

(Khi rảnh rỗi, tôi đi chơi với bạn bè ở chợ ven đường, hoặc chúng tôi đi công viên.)

4. He goes to sleep at around 10 p.m.

(Anh ấy đi ngủ vào khoảng 10 giờ tối.)

Thông tin: I go to bed at around 10:00 p.m.

(Tôi đi ngủ vào khoảng 10:00 tối.)

Bài 4

Vocabulary

Household chores & Daily routines

(Từ vựng: Việc và & hoạt động hàng ngày)

4.Complete the phrases.

(Hoàn thành các cụm từ.)

vacuum                           dust                                         set                        clear            do                                   load                                         mop                     do

1. ______________ the table

2. ______________ the floor

3. _______________ the dishwasher

4. _______________ the furniture

5. _______________ the table

6. _______________ the rug

7. _______________ the ironing

8. _______________ the laundry

Phương pháp giải:

vacuum (v): làm sạch cái gì bằng máy hút bụi

dust (v): quét bụi, phủi bụi

set (v): đặt, để

clear (v): dọn dẹp

do (v): làm

load (v): chất, chở

mop (v): lau, chùi

Lời giải chi tiết:

1. clear

2. mop

3. load

4. dust

5. set

6. vaccum

7. do

8. do

1. clear the table: dọn dẹp bàn

2. mop the floor: lau sàn

3. load the dishwasher: vận hành máy rửa bát

4. dust the furniture: phủi bụi đồ đạc

5. set the table: bày bàn ăn

6. vaccum the rug: hút bụi thảm trải sàn

7. do the ironing: là/ ủi

8. do the laundry: giặt giũ

Bài 5

5. Circle the odd one out.

(Khoanh vào từ khác với các từ còn lại.)

1. mop – bed – table – furniture

2. taxi - nap – bike – bus

3. ironing – laundry – dishes – homework

4. watch – clear – dust – load

5. clean – vaccuum – play – dust

6. lunch – breakfast – dinner – nap

Phương pháp giải:

mop (v): lau chùi

clear (v): dọn dẹp

dust (v): phủi bụi

load (v): chở, chất

vaccum (v): hút bụi

bed (n): giường

table (n): cái bàn

furniture (n): đồ đạc

nap (n): giấc ngủ ngắn

taxi (n): xe tắc – xi

bike (n): xe đạp

bus (n): xe buýt

ironing (n): việc là ủi

laundry (n): việc giặt là

dish (n): đĩa, món ăn

homework (n): bài tập về nhà

lunch (n): bữa trưa

breakfast (n): bữa sáng

dinner (n): bữa tối

Lời giải chi tiết:

1. mop

2. nap

3. homework

4. watch

5. play

6. nap

1. mop – bed – table – furniture

(lau chùi – giường – bàn – đồ đạc)

Giải thích: bed, table, furniture là danh từ , mop là động từ.

2. taxi - nap – bike – bus

(tắc xi – giấc ngủ ngắn – xe đạp – xe buýt)

Giải thích: taxi, bike, bus chỉ phương tiện đi lại

3. ironing – laundry – dishes – homework

(sự là ủi – sự giặt là – đĩa – bài tập về nhà)

Giải thích: ironing, laundry, dishes những danh từ liên quan đến công việc nhà

4. watch – clear – dust – load

(xem – dọn dẹp – phủi bụi – chở, vác)

Giải thích: clear, dust, load chỉ các hoạt động làm việc nhà

5. clean – vaccuum – play – dust

(dọn dẹp – hút bụi – chơi – phủi bụi)

Giải thích: clean, vaccum, dust chỉ các hoạt động làm việc nhà

Lunch – breakfast – dinner – nap

(bữa trưa – bữa sáng – bữa tối – giấc ngủ ngắn)

Giải thích: Lunch, breakfast, dinner

Bài 6

6. Fill in each gap with the correct word.

(Điền vào mỗi khoảng chống với từ chính xác.)

makes             mop              have             watch            answers                   does                           catch              play              take               clear                     do                   are dusting

1. When Scott wakes up, he always ___________ breakfast.

2. Tom often helps his mom ________ the floor after school.

3. My brother is waiting to ____________ the bus to school.

4. In the evenings, Sarah likes to _____________ music with her little brother.

5. Mary wants to __________ a nap because she feels tired.

6. My sister usually ___________ the door when the bell rings.

7. Lloyd and Diane always ________ the news in the moring.

8. I __________ the ironing every Saturday.

9. Trung and his brother ______________ the furniture at the moment.

10. Ann helps her mom ___________ the table after dinner every day.

11. Philip gets up early and ____________ the laundry.

12. Let’s ________ lunch at the new restaurant down the street.

Phương pháp giải:

make (v): tạo ra, làm ra

mop (v): lau chùi

have (v):

watch (v): xem

answer (v): trả lời

do (v): làm

catch (v): bắt lấy, nắm lấy

play (v): chơi

take (v): lấy

clear (v): dọn dẹp, làm cho sáng sủa

dust (v): phủi bụi

*Cấu trúc:

- help sb V: giúp ai đó làm gì

- always: luôn luôn

- usually: thường xuyên

- wait to V: chờ đợi để làm gì

- like to V: thích  làm gì, muốn làm gì

- want to V: muốn làm gì

- let’s V: chúng ta hãy làm gì

Lời giải chi tiết:

1. makes

2. mop

3. catch

4. play

5. take

6. answers

7. watch

8. do

9. are dusting

10. clear

11. does

12. have

1. When Scott wakes up, he always makes breakfast.

(Khi Scott thức dậy, anh ấy luôn luôn làm bữa sáng.)

2. Tom often helps his mom mop the floor after school.

(Tôm thường giúp mẹ của anh ấy lau sàn sau giờ học.)

3. My brother is waiting to catch the bus to school.

(Em trai tôi đang đợi để bắt xe buýt đến trường.)

4. In the evenings, Sarah likes to play music with her little brother.

(Vào các buổi tối, Sarah thích chơi nhạc với em trai nhỏ của cô ấy.)

5. Mary wants to take a nap because she feels tired.

(Marry muốn chợt mắt bởi vì cô ấy cảm thấy mệt.)

6. My sister usually answers the door when the bell rings.

(Chị của tôi thường trả lời cửa khi chuông kêu.)

7. Lloyd and Diane always watch the news in the moring.

(Lloyd và Diane luôn luôn xem tin tức vào buổi sáng.)

8. I do the ironing every Saturday.

(Tôi là quần áo mỗi ngày.)

9. Trung and his brother are dusting the furniture at the moment.

(Trung và em trai của anh ấy đang phủ bụi đồ đạc ngay lúc này.)

10. Ann helps her mom clear the table after dinner every day.

(Anna giúp mẹ của cô ấy dọn bàn sau bữa ăn mỗi ngày.)

11. Philip gets up early and does the laundry.

(Philip thức dậy sớm và giặt giũ.)

12. Let’s have lunch at the new restaurant down the street.

(Chúng ta hãy ăn trưa ở một nhà hàng mới xuôi dọc theo con đường này.)


Cùng chủ đề:

Listening - Unit 4. Gender equality - SBT Tiếng Anh 10 Bright
Listening - Unit 5. The environment - SBT Tiếng Anh 10 Bright
Listening - Unit 6. Eco - Tourism - SBT Tiếng Anh 10 Bright
Listening - Unit 7. New ways to learn - SBT Tiếng Anh 10 Bright
Listening - Unit 8. Technology and invetions - SBT Tiếng Anh 10 Bright
Reading - Unit 1. Round the clock - SBT Tiếng Anh 10 Bright
Reading - Unit 2. Entertainment - SBT Tiếng Anh 10 Bright
Reading - Unit 3. Community services - SBT Tiếng Anh 10 Bright
Reading - Unit 4. Gender equality - SBT Tiếng Anh 10 Bright
Reading - Unit 5. The environment - SBT Tiếng Anh 10 Bright
Reading - Unit 6. Eco - Tourism - SBT Tiếng Anh 10 Bright