Reading - Unit 6: A visit to a school - SBT Tiếng Anh 7 Global Success — Không quảng cáo

Giải sách bài tập Tiếng Anh 7 - Global Success (Kết nối tri thức) Unit 6. A Visit to a School


Reading - Unit 6: A visit to a school - SBT Tiếng Anh 7 Global Success

1. Complete the passage with the words in the box. 2. Read the conversation and then circle the best option (A, B, or C) to complete each of the sentences. 3. Read the passage and write answers to the questions. Westminster High School is a famous school in England. It is in the heart of London, next to the Houses of Parliament.

Bài 1

1. Complete the passage with the words in the box.

(Hoàn thành đoạn văn với các từ trong hộp.)

students              talking                experience                   visit               learnt                activities

Last year, we had a visit to Thao Dien Lower Secondary School for blind students. Before the (1) _______, we spent time learning about what outdoor (2) _______ the students do there.

During our visit, we were surprised to see that the (3) _______ could interact with us easily. They enjoyed (4) _______ with us while painting, drawing, some of making fruits using clay, and making paper art. They even (5) _______ some of the English words for fruit.

Although it was a short visit, we had a good (6) _______ working with the blind students in our community.

Phương pháp giải:

students (n): học sinh

talking (v): nói

experience (n): trải nghiệm

visit (n): chuyến thăm

learnt (v) (past form of “learn”): đã học

activities (n): các hoạt động

Lời giải chi tiết:

1. visit

3. students

5. learnt

2. activities

4. talking

6. experience

Last year, we had a visit to Thao Dien Lower Secondary School for blind students. Before the (1) visit , we spent time learning about what outdoor (2) activities the students do there.

During our visit, we were surprised to see that the (3) students could interact with us easily. They enjoyed (4) talking with us while painting, drawing, some of making fruits using clay, and making paper art. They even (5) learnt some of the English words for fruit.

Although it was a short visit, we had a good (6) experience working with the blind students in our community.

Tạm dịch:

Năm ngoái, chúng tôi đã đến thăm trường THCS Thảo Điền dành cho học sinh khiếm thị. Trước chuyến thăm, chúng tôi đã dành thời gian tìm hiểu về những hoạt động ngoài trời mà học sinh thực hiện ở đó.

Trong chuyến thăm của chúng tôi, chúng tôi rất ngạc nhiên khi thấy học sinh có thể tương tác với chúng tôi một cách dễ dàng. Các em rất thích trò chuyện với chúng tôi trong khi tô, vẽ, một số cách làm hoa quả bằng đất sét, và làm nghệ thuật bằng giấy. Các em thậm chí đã học một số từ tiếng Anh về trái cây.

Mặc dù đó là một chuyến thăm ngắn, chúng tôi đã có trải nghiệm tốt khi làm việc với các học sinh khiếm thị trong cộng đồng của chúng tôi.

Bài 2

2. Read the conversation and then circle the best option (A, B, or C) to complete each of the sentences.

(Đọc đoạn hội thoại rồi khoanh tròn vào lựa chọn đúng nhất (A, B hoặc C) để hoàn thành mỗi câu.)

Mai and Phong: Good morning, Mr Lam.

Mr Lam: Good morning. Welcome to Hung Vuong Lower Secondary School. Mai: Mr Lam, can you tell us something about the school?

Mr Lam: Well, it was founded in 1957. So it's one of the oldest lower secondary schools in the city.

Phong: How many students are there? And what are they like?

Mr Lam: More than two thousand students. Most of them are intelligent and hard-working. They're very active too. They do lots of outdoor activities.

Phong: Sounds really interesting. I wish I could study here.

Mr Lam: Well, to attend the school, you have to pass an entrance exam.

Phong: Yes, I understand... And.....

1. Hung Vuong Lower Secondary School is one of the _______ lower secondary schools in the city.

A. oldest

B. most beautiful

C. most modern

2. The number of students in the school is _______ .

A. 1,500

B. 2,000

C. more than 2,000

3. Most of the students are _______ .

A. intelligent

B. hard-working

C. intelligent and hard-working

4. The students not only study but also do _______.

A. morning exercise

B. outdoor activities

C. homework

5. To attend the school, students have to pass _______ .

A. an entrance exam

B. a mid-term test

C. a final exam

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Mai và Phong: Chào buổi sáng, thầy Lâm ạ.

Thầy Lâm: Chào buổi sáng các em. Chào mừng các em đến với trường THCS Hùng Vương.

Mai: Thầy Lâm ơi, thầy có thể cho chúng em biết vài điều về trường được không ạ?

Thầy Lâm: À, nó được thành lập vào năm 1957. Vì vậy nó là một trong những trường trung học cơ sở lâu đời nhất của thành phố.

Phong: Có bao nhiêu học sinh ạ? Và các học sinh như thế nào ạ?

Thầy Lâm: Hơn hai nghìn học sinh. Hầu hết các em đều thông minh và chăm chỉ. Các em cũng rất năng động. Các em thực hiện rất nhiều hoạt động ngoài trời.

Phong: Nghe thú vị thật đấy ạ. Em ước gì em có thể học ở đây.

Thầy Lâm: À, để được vào học tại trường, em phải trải qua một kỳ thi đầu vào.

Phong: Vâng, em hiểu ạ... Và .....

Lời giải chi tiết:

1. Hung Vuong Lower Secondary School is one of the oldest lower secondary schools in the city.

(Trường THCS Hùng Vương là một trong những trường THCS lâu đời nhất các trường học trên địa bàn thành phố.)

2. The number of students in the school is more than 2,000 .

(Số lượng học sinh của trường hơn 2.000 em.)

3. Most of the students are intelligent and hard-working.

(Hầu hết các học sinh đều thông minh và chăm chỉ.)

4. The students not only study but also do outdoor activities.

(Các học sinh không chỉ học tập mà còn hoạt động ngoài trời.)

5. To attend the school, students have to pass an entrance exam .

(Để được vào học tại trường, học sinh phải trải qua một kỳ thi đầu vào.)

Bài 3

3. Read the passage and write answers to the questions.

(Đọc đoạn văn và viết câu trả lời cho các câu hỏi.)

Westminster High School is a famous school in England. It is in the heart of London, next to the Houses of Parliament. The school has some modern facilities such as a new sports hall, a golf course, a science centre, a large theatre, and a music centre.

There are 740 students in the school. They are intelligent and hard-working. To attend the school, they have to pass an entrance exam and an interview. All students have to take final exams in science, maths, English, literature, and French or German. They also take part in some outdoor activities such as playing golf, growing flowers or rowing on the Thames.

1. Where is Westminster High School?

_____________________________________________________

2. What facilities does the school have?

_____________________________________________________

3. What are the students like?

_____________________________________________________

4. What do the students have to do to attend the school?

_____________________________________________________

5. What outdoor activities do they take part in?

_____________________________________________________

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

Trường trung học Westminster là một ngôi trường nổi tiếng ở Anh. Nó nằm ở trung tâm của London, bên cạnh Tòa nhà Quốc hội. Trường có một số cơ sở vật chất hiện đại như nhà thi đấu thể thao mới, sân gôn, trung tâm khoa học, nhà hát lớn, trung tâm âm nhạc.

Có 740 học sinh trong trường. Các em thông minh và chăm chỉ.

Để được vào học tại trường, các em phải trải qua kỳ thi đầu vào và phỏng vấn. Tất cả học sinh phải thi cuối kỳ các môn khoa học, toán, tiếng Anh, văn và tiếng Pháp hoặc tiếng Đức. Các em cũng tham gia một số hoạt động ngoài trời như chơi gôn, trồng hoa hay chèo thuyền trên sông Thames.

1. Trường cấp 3 Westminster ở đâu?

2. Trường có những cơ sở vật chất gì?

3. Những học sinh như thế nào?

4. Các học sinh phải làm gì để theo học tại trường?

5. Họ tham gia những hoạt động ngoài trời nào?

Lời giải chi tiết:

1. It is in the heart of London, next to the Houses of Parliament.

( Nó nằm ở trung tâm của London, bên cạnh Tòa nhà Quốc hội.)

2. It has some modern facilities such as a new sports hall, a golf course, a science centre, a large theatre, and a music centre.

( Nó có một số cơ sở vật chất hiện đại như nhà thi đấu thể thao mới, sân gôn, trung tâm khoa học, nhà hát lớn và trung tâm âm nhạc.)

3. They are intelligent and hard- working.

( Họ thông minh và chăm chỉ.)

4. They have to pass an entrance exam and an interview.

( Họ phải vượt qua một bài kiểm tra đầu vào và một cuộc phỏng vấn.)

5. They take part in some outdoor activities such as playing golf, growing flowers or rowing on the Thames.

( Họ tham gia một số hoạt động ngoài trời như chơi gôn, trồng hoa hay chèo thuyền trên sông Thames.)


Cùng chủ đề:

Reading - Unit 1: Hobbies - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
Reading - Unit 2: Healthy living - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
Reading - Unit 3: Community service - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
Reading - Unit 4: Music and arts - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
Reading - Unit 5: Food and drink - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
Reading - Unit 6: A visit to a school - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
Reading - Unit 7: Traffic - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
Reading - Unit 8: Films - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
Reading - Unit 9: Festivals around the world - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
Reading - Unit 10: Energy Sources - SBT Tiếng Anh 7 Global Success
Reading - Unit 11: Travelling in the Future - SBT Tiếng Anh 7 Global Success